Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
1557 lượt thi câu hỏi 10 phút
2420 lượt thi
Thi ngay
1641 lượt thi
1579 lượt thi
1582 lượt thi
1900 lượt thi
1692 lượt thi
1566 lượt thi
2411 lượt thi
1533 lượt thi
Câu 1:
Cho -2x + 3 < -2y + 3. So sánh x và y. Đáp án nào sau đây là đúng?
A. x < y
B. x > y
C. x ≤ y
D. x ≥ y
Cho -3x - 1 < -3y - 1. So sánh x và y. Đáp án nào sau đây là đúng?
C. x = y
D. Không so sánh được
Câu 2:
Cho a > b > 0. So sánh a2 và ab; a3 và b3?
A. a2 < ab và a3 > b3
B. a2 > ab và a3 > b3
C. a2 < ab và a3 < b3
D. a2 > ab và a3 < b3
Câu 3:
Cho a > b > 0. So sánh a3……b3, dấu cần điền vào chỗ chấm là?
A. >
B. <
C. =
D. Không đủ dữ kiện để so sánh
Câu 4:
Cho a, b bất kì. Chọn câu đúng?
A. a2+b22<ab
B. a2+b22≤ab
C. a2+b22≥ab
D. a2+b22> ab
Câu 5:
Cho a, b bất kì. Chọn câu đúng nhất?A.
A. a2 + b2 < 2ab
B. a2 + b2 ≤ 2ab
C. a2 + b2 ≥ 2ab
D. a2 + b2 > 2ab
Câu 6:
Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
(1) (-4).5 < (-5).4
(2) (-7).12 ≥ (-7).11
(3) -4x2 > 0
A. (1), (2) và (3)
B. (1), (2)
C. (1)
D. (2), (3)
Câu 7:
Chọn câu đúng, biết 0 < a < b
A. ab+ba<2
B. ab+ba>2
C. ab+ba≥2
D. ab+ba=1
Câu 8:
Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a > 0, b > 0?
A. a3 + b3 - ab2 - a2b < 0
B. a3 + b3 - ab2 - a2b ≥ 0
C. a3 + b3 - ab2 - a2b ≤ 0
D. a3 + b3 - ab2 - a2b > 0
Câu 9:
A. a3 + b3 ≤ ab2 + a2b
B. a3 + b3 ≥ ab2 + a2b
C. ab2 + a2b = a3 + b3
D. ab2 + a2b > a3 + b3
311 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com