Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2. D. Writing có đáp án

21 người thi tuần này 4.6 1 K lượt thi 20 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

217 người thi tuần này

Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1

5.4 K lượt thi 46 câu hỏi
77 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 5. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

1.3 K lượt thi 20 câu hỏi
75 người thi tuần này

Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.8 K lượt thi 25 câu hỏi
54 người thi tuần này

Bài tập Trắc nghiệm Unit 1 Phonetics and Speaking

13.9 K lượt thi 15 câu hỏi
42 người thi tuần này

Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 2

5.3 K lượt thi 40 câu hỏi
39 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 5. C. Reading có đáp án

0.9 K lượt thi 20 câu hỏi
39 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 7 Học kì 1 có đáp án (Đề 1)

7.7 K lượt thi 30 câu hỏi
33 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 6. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

852 lượt thi 20 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Write complete sentences, using the words/ phrases given in their correct forms

Getting/ plenty / rest / really / important.

Xem đáp án

Câu 2:

It / easy / get / flu /. / we / should / try / keep / clean / more/ .

Xem đáp án

Câu 3:

I / have / toothache / yesterday / because / I eat / many / sweets / .

Xem đáp án

Câu 4:

We/ keep/ our bodies/ warm/ avoid/ flu/ a cold.

Xem đáp án

Câu 5:

Get/ enough/ rest/ help/ you/ concentrate/ school.

Xem đáp án

Câu 6:

Do / exercise / regularly / help / you / stay / healthy.

Xem đáp án

Câu 7:

Calories / important / human / health.

Xem đáp án

Câu 8:

When/ I/ ten/ begin/ play football.

Xem đáp án

Câu 9:

Watch / much / TV / not / good / your eyes.

Xem đáp án

Câu 10:

I / have / toothache / so / I / have to / see / dentist.

Xem đáp án

Câu 11:

We / need / calories / or / energy / do / things / every day.

Xem đáp án

Câu 12:

We / should / balance / calories / we / get / from / food / with / calories / we / use / physical activity.

Xem đáp án

Câu 13:

Eat / healthy/ be / important / part / maintain / good / health.

Xem đáp án

Câu 14:

Eat / less / sweet / food / and / eat / more / fruit / vegetables.

Xem đáp án

Câu 15:

Drink / lots / water / be / good / our health.

Xem đáp án

Câu 16:

Doctor/ asking/ Huy/ questions/ about/ health problems.

Xem đáp án

Câu 17:

Rearrange the words to make meaningful sentences

exercise / you / keep / doing / fit / help / healthy / will / stay / and / to

Xem đáp án

Câu 18:

get / it is / easy / flu / to / too

Xem đáp án

Câu 19:

like / I / don‟t / coffee / I / tea / like / but

Xem đáp án

Câu 20:

children / cookies / milk / and / like / most

Xem đáp án

4.6

201 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%