CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. permits             
B. will permit       
C. is permitting      
D. permitting

Lời giải

Chọn đáp án D

Câu 2

A. To keep           
B. Keep               
C. In keeping        
D. Keeping

Lời giải

Đáp án: D

Giải thích:

Rút gọn mệnh đề đồng chủ ngữ, ta dùng V-ing nếu động từ ở dạng chủ động, VpII nếu động từ ở dạng bị động.

To V: để làm gì (dùng để diễn tả mục đích)

Chọn D.

Dịch: Giữ một tay trên vô lăng, Ann mở lon nước ngọt bằng tay còn lại.

Câu 3

A. Broken            
B. Break              
C. Breaking           
D. Broke

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. open                  
B. opening           
C. opened              
D. of opening

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. Finishing           
B. Having finished                            
C. Had finished         
D. Finished

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. Cost                 
B. Costs              
C. To cost              
D. Costing

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. Appointed        
B. Appoint           
C. Having appointed 
D. To appoint

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP