Câu hỏi:
12/07/2024 2,330Match sentences a-f with uses of the article or no article (1-6). (Ghép câu a-f với cách sử dụng mạo từ hoặc không có mạo từ (1-6).)
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
1. d |
2. e |
3. a |
4. c |
5. f |
6. b |
Hướng dẫn dịch:
a. Có một người đàn ông lạ trên đường phố của chúng tôi.
b. Chad có một chiếc xe hơi mới. Xe màu đen bạc.
c. Đêm nay trăng rất sáng.
d. Chúng tôi gặp nhau trong quán cà phê sau giờ học.
e. Gemma là một trợ lý cửa hàng.
f. Tôi thực sự quan tâm đến khoa học.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Complete the gaps with “a / an / the” or no article (-). (Hoàn thành các chỗ trống bằng mạo từ “a / an / the” hoặc không (-).)
Hi Mason,
How are you? Are you enjoying (1) winter holidays?
You asked about my school, so I'll tell you a bit about it. It's (2) very old building - they built (3) 'new' part in 1930! It's very nice inside, though. (4) classrooms are bright and clean, and some of them have interactive whiteboards. Of course, everyone wants to use (5) classrooms with (6) new whiteboards! We have lovely playing fields near the school, but there isn't (7) swimming pool.
I looked up your school online, and it looks like (8) very new building from (9) photographs I saw.
Do you like it there?
Write to me soon.
Best wishes,
Tom
Câu 2:
Complete the gap with “the” or no article (-). (Hoàn thành khoảng trống bằng mạo từ “the” hoặc không mạo từ (-).)
I enjoy walking in … rain - it's so peaceful.
Câu 3:
Complete the gap with “a / an / the” or no article (-). (Hoàn thành các chỗ trống bằng mạo từ “a / an / the” hoặc không (-).)
Câu 4:
Complete the gap with “the” or no article (-). (Hoàn thành khoảng trống bằng mạo từ “the” hoặc không mạo từ (-).)
I love … food in this restaurant, but then I always enjoy … Italian food.
Câu 5:
Complete the gap with “the” or no article (-). (Hoàn thành khoảng trống bằng mạo từ “the” hoặc không mạo từ (-).)
I'll meet you at … railway station at 6 o'clock.
Câu 6:
Find and correct the mistakes in the sentence. (Tìm và sửa những lỗi sai trong câu.)
Bộ 2 Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 10 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Bộ 3 Đề kiểm tra Unit 6 - Tiếng anh 10 iLearn Smart World có đáp án (Đề 2)
Bộ 3 Đề kiểm tra Unit 7 - Tiếng anh 10 iLearn Smart World có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 1
Bộ 3 Đề kiểm tra Unit 7 - Tiếng anh 10 iLearn Smart World có đáp án (Đề 2)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 2
Bộ 3 Đề kiểm tra Unit 6 - Tiếng anh 10 iLearn Smart World có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 có đáp án (Đề 1)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận