Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: B
Giải thích:
Kiến thức: Từ loại
strong (adj): khỏe mạnh, mạnh mẽ
strength (n): sức mạnh, điểm mạnh
strengthen (v): làm mạnh, tăng cường mạnh mẽ
strongly (adv): một cách mạnh mẽ
weak (adj): yếu đuối
weakness (n): điểm yếu
weaken (v): làm yếu đi
weakly (adv): một cách yếu đuối
Dịch: Việc thừa nhận mình đã mắc lỗi là dấu hiệu của sức mạnh chứ không phải sự yếu đuối.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Chọn đáp án D
Lời giải
Chọn đáp án D
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.