The works of the English theoretical physicist and cosmologist Stephen Hawking helped pave the way for the framework of general relativity and theoretical prediction of black holes dynamics and mechanics.
The works of the English theoretical physicist and cosmologist Stephen Hawking helped pave the way for the framework of general relativity and theoretical prediction of black holes dynamics and mechanics.
Quảng cáo
Trả lời:
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
pave the way for (v): mở đường cho
terminate (v): kết thúc, chấm dứt lighten (v): làm nhẹ bớt
initiate (v): bắt đầu, khởi xướng prevent (v): ngăn chặn
=> pave the way for = initiate
Tạm dịch: Các công trình của nhà vật lí học và nhà vũ trụ học người Anh Stephen Hawking đã giúp mở đường cho khuôn khổ thuyết tương đối và dự đoán lý thuyết về động lực và cơ học của hố đen vũ trụ.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án C
Các câu trên được dịch ra lần lượt là:
(1) Vì vậy, bất cứ ai muốn lái xe phải có bằng lái xe.
(2) Nó được chia thành bốn bước: học luật giao thông, tham gia kiểm tra viết, học lái xe và thực hiện bài kiểm tra lái xe.
(3) Lấy bằng lái xe là một quá trình phức tạp.
(4) Lái xe là điều cần thiết trong xã hội bận rộn hiện nay, và nó cũng là một quyền lợi đặc biệt.
Dựa theo nghĩa của các câu, ta có thứ tự đúng là C. 4, 1, 3, 2
Lời giải
Đáp án D
To make up: tạo nên, làm nên
=> đáp án make
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.