Câu hỏi:

12/01/2024 317 Lưu

“Sorry for being late. I was _______ in the traffic for more than an hour.”

A. held up                    

 

B. carried on                

 

C. put off                     

 

D. taken after

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: A

hold sb/sth up (phr.v): trì hoãn

carry on (phr.v): tiếp tục

put off (phr.v): hoãn

take after (phr.v): chăm sóc, trông nom

Dịch nghĩa: “Xin lỗi vì tới muộn. Tôi đã bị tắc đường hơn 1 tiếng đồng hồ.”

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. who       

 

B. whom     

 

C. whose     

 

D. that

Lời giải

Đáp án đúng: D

Đại từ quan hệ “that” thay thế cho danh từ chỉ người/vật và đóng vai trò làm tân/chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.

Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Đại từ quan hệ “whom” thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Đại từ quan hệ “whose” đứng trước 1 danh từ, mang nghĩa sở hữu.

Dịch nghĩa: Nếu bạn có thể làm nó trước bữa tối, bạn sẽ có nhiều thời gian hơn để làm những việc bạn thích, chẳng hạn như nói chuyện điện thoại.

Lời giải

Đáp án đúng: Many people can’t put up with the constant noise of the traffic in the city.

can’t bear sth = can’t put up with sth: không thể chịu đựng được điều gì

Dịch nghĩa: Nhiều người không thể chịu đựng được tiếng ồn liên tục của giao thông trong thành phố.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. piece of cake            

 

B. candy bar                 

 

C. cheese                     

 

D. cup of tea

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. more stressful          

 

B. stressful                   

 

C. most stressful           

 

D. much stressful

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP