Câu hỏi:

22/03/2025 2,834

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

THE IMPORTANCE OF PRESERVING CULTURAL HERITAGE

     1. In an era characterized by rapid globalization and technological advancements, the preservation of cultural heritage has become increasingly vital. Cultural heritage encompasses not only monuments and historical artifacts but also traditions, languages, and practices that define the identity of communities and nations. When individuals engage with their cultural heritage, they gain a deeper understanding of who they are and where they come from. Preserving this heritage is essential for several reasons: it fosters a sense of identity, educates future generations, and promotes cultural diversity.

     2. Moreover, cultural heritage contributes to the richness and diversity of human civilization. Each culture offers unique perspectives and solutions to common human challenges, enriching the global mosaic of human experience. By preserving cultural heritage, we ensure that future generations can benefit from this diversity. For instance, traditional medicine, art, and craftsmanship from various cultures have provided valuable insights and innovations that continue to influence contemporary practices.

     3. However, the task of preserving cultural heritage is not without challenges. Modernization, urbanization, and conflict often pose threats to cultural sites and practices. It is, therefore, imperative that governments, organizations, and individuals collaborate to protect and promote cultural heritage. This can be achieved through legal frameworks, conservation projects, and public awareness campaigns. Furthermore, embracing technology can play a pivotal role in preservation efforts. Digital archives, virtual tours, and 3D reconstructions are just a few ways technology can help safeguard cultural heritage for future generations.

     4. In conclusion, the preservation of cultural heritage is of paramount importance. It nurtures a sense of identity, educates future generations, and enhances cultural diversity. In our rapidly changing world, we must remain committed to protecting and celebrating the rich tapestry of human culture. By doing so, we honor our past, enrich our present, and inspire our future.

(Adapted from https://therealielts.vn/)

Which of the following is NOT mentioned as a reason for preserving cultural heritage?

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

Tầm Quan Trọng Của Việc Bảo Tồn Di Sản Văn Hóa

  Trong một kỷ nguyên đặc trưng bởi toàn cầu hóa nhanh chóng và sự phát triển công nghệ, việc bảo tồn di sản văn hóa ngày càng trở nên quan trọng. Di sản văn hóa không chỉ bao gồm các công trình và hiện vật lịch sử mà còn là các truyền thống, ngôn ngữ và phong tục tập quán tạo nên bản sắc của các cộng đồng và quốc gia. Khi con người kết nối với di sản văn hóa của mình, họ có thể hiểu rõ hơn về bản thân và nguồn gốc của mình. Việc bảo tồn di sản này là điều cần thiết vì nhiều lý do: nó giúp củng cố bản sắc, giáo dục các thế hệ tương lai và thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.

  Hơn nữa, di sản văn hóa đóng góp vào sự phong phú và đa dạng của nền văn minh loài người. Mỗi nền văn hóa mang đến những góc nhìn và giải pháp độc đáo cho các thách thức chung của nhân loại, làm phong phú thêm bức tranh toàn cầu về kinh nghiệm nhân loại. Bằng cách bảo tồn di sản văn hóa, chúng ta đảm bảo rằng các thế hệ tương lai sẽ được thụ hưởng sự đa dạng này. Chẳng hạn, y học cổ truyền, nghệ thuật và nghề thủ công từ các nền văn hóa khác nhau đã cung cấp những hiểu biết quý giá và những sáng kiến tiếp tục ảnh hưởng đến các phương pháp đương đại.

  Tuy nhiên, công việc bảo tồn di sản văn hóa không thiếu thử thách. Sự hiện đại hóa, đô thị hóa và xung đột thường đe dọa các di tích và phong tục tập quán. Vì vậy, việc các chính phủ, tổ chức và cá nhân hợp tác để bảo vệ và phát huy di sản văn hóa là điều hết sức quan trọng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các khuôn khổ pháp lý, các dự án bảo tồn và chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng. Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ có thể đóng một vai trò quan trọng trong các nỗ lực bảo tồn. Các lưu trữ số hóa, tour tham quan ảo và các mô phỏng 3D là những cách thức công nghệ có thể giúp bảo vệ di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai. Tóm lại, việc bảo tồn di sản văn hóa là vô cùng quan trọng. Nó nuôi dưỡng bản sắc, giáo dục các thế hệ tương lai và nâng cao sự đa dạng văn hóa. Trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng của chúng ta, chúng ta phải cam kết bảo vệ và tôn vinh những giá trị của nền văn hóa nhân loại phong phú. Bằng cách này, chúng ta tôn vinh quá khứ, làm phong phú hiện tại và truyền cảm hứng cho tương lai.

Cái nào sau đây KHÔNG được đề cập là lý do để bảo tồn di sản văn hóa?

A. Nó khuyến khích phát triển tài chính.

B. Nó thúc đẩy ý thức về bản sắc.

C. Nó giáo dục các thế hệ tương lai.

D. Nó hỗ trợ sự phong phú của đa dạng văn hóa.

 Căn cứ vào thông tin:

Preserving this heritage is essential for several reasons: it fosters a sense of identity, educates future generations, and promotes cultural diversity. (Việc bảo tồn di sản này là điều cần thiết vi nhiều lý do: nó giúp củng cố bản sắc, giáo dục các thế hệ tương lai và thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.)

→ Không đề cập đến phát triển tài chính.

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word imperative in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to_______.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "imperative" trong đoạn 3 trái nghĩa với ______ .

A. optional /'ɒpʃənl/ (adj): có thể lựa chọn, không bắt buộc

B. crucial /'kru:ʃəl/ (adj): quan trọng

C. unnecessary /ʌn'nɛsəsəri/ (adj): không cần thiết

D. significant /sɪg'nɪfɪkənt/ (adj): quan trọng, đáng kể

 Căn cứ vào thông tin: It is, therefore, imperative that governments, organizations, and individuals collaborate to protect and promote cultural heritage. (Vì vậy, việc các chính phủ, tổ chức và cá nhân hợp tác để bảo vệ và phát huy di sản văn hóa là điều hết sức quan trọng.)

→ imperative >< unnecessary

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The word they in paragraph 1 refers to       

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "they" trong đoạn 1 đề cập đến ______ .

A. understanding: sự hiểu biết

B. cultural heritage: di sản văn hóa

C. individuals: các cá nhân

D. nations: các quốc gia

 Căn cứ vào thông tin: When individuals engage with their cultural heritage, they gain a deeper understanding of who they are and where they come from. (Khi con người kết nối với di sản văn hóa của mình, họ có thế hiểu rõ hơn về bản thân và nguồn gốc của minh.)

→ they ~ individuals

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 4:

The word contemporary in paragraph 2 could be best replaced by_______.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Cụm từ "contemporary" trong đoạn 2 được thay thế tốt nhất bởi ______ .

A. outmoded /aʊt'məʊdɪd/ (adj): lỗi thời, không còn phổ biến hoặc phù hợp

B. synchronic /sɪn'krɒnɪk/ (adj): liên quan đến một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định

C. preceding /prɪ'si:dɪŋ/ (adj): đến trước, ở trước

D. modern /'mɒdərn/ (adj): hiện đại, mới mẻ 

Căn cứ vào thông tin: For instance, traditional medicine, art, and craftsmanship from various cultures have provided valuable insights and innovations that continue to influence contemporary practices. (Chẳng hạn, y học cổ truyền, nghệ thuật và nghề thủ công từ các nền văn hóa khác nhau đã cung cấp những hiểu biết quý giá và những sáng kiến tiếp tục ảnh hưởng đến các phương pháp đương đại.)

→ contemporary ~ modern

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 3 một cách tốt nhất?

Xét câu gạch chân trong đoạn 4: Digital archives, 6 virtual tours, and 3D reconstructions are just a few ways technology can help safeguard cultural heritage for future generations. (Các lưu trữ số hóa, tour tham quan áo và các mô phỏng 3D là những cách thức công nghệ có thể giúp bảo vệ di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.)

A. The preservation of cultural heritage is solely dependent on digital archives, virtual tours, and 3D reconstructions: Việc bảo tồn di sản văn hóa chỉ phụ thuộc vào các kho lưu trữ kỹ thuật số, các chuyến tham quan ảo và các tái tạo 3D.

→ Không sát nghĩa với câu gốc vi đó không phải là những phương thức duy nhất.

B. Using digital archives, virtual tours, and 3D reconstructions are among the various technological strategies to protect cultural heritage for the future: Việc sử dụng các kho lưu trữ kỹ thuật số, các chuyến tham quan ảo và các tái tạo 3D là một trong những chiến lược công nghệ để bảo vệ di sản văn hóa cho thế hệ tương lai.

→ Sát nghĩa với câu gốc vì "just few ways" ~ "among"; "protect" ~ "safeguard".

C. Future generations will only be able to experience cultural heritage through digital archives, virtual tours, and 3D reconstructions: Các thế hệ tương lai sẽ chỉ có thể trải nghiệm di sản văn hóa thông qua các kho lưu trữ kỹ thuật số, các chuyến tham quan ảo và các tái tạo 3D.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

D. Technology, including digital archives, virtual tours, and 3D reconstructions, is the primary means of preserving cultural heritage: Công nghệ, bao gồm các kho lưu trữ kỹ thuật số, các chuyến tham quan ảo và các tái tạo 3D, là phương tiện chính để bảo tồn di sản văn hóa.

→ Không sát nghĩa với câu gốc vi câu gốc không nói đây là phương tiện chính.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Hiện đại hóa và đô thị hóa luôn giúp bảo tồn di sản văn hóa.

B. Các khuôn khổ pháp lý và các dự án bảo tồn là yếu tố quan trọng để bảo vệ di sản văn hóa.

C. Di sản văn hóa chỉ bao gồm các công trình và hiện vật.

D. Các tiến bộ công nghệ không liên quan đến việc bảo tồn di sản văn hóa.

 Căn cứ vào thông tin:

- In Modernization, urbanization, and conflict often pose threats to cultural sites and practices. (Sự hiện đại hóa, đô thị hóa và xung đột thường đe dọa các di tích và phong tục tập quán.)

→ Hiện đại hóa và đô thị hóa gây hại đến bảo tồn di sản

→ Đáp án A sai

- It is, therefore, imperative that governments, organizations, and individuals collaborate to protect and promote cultural heritage. This can be achieved through legal frameworks, conservation projects, and public awareness campaigns. (Vì vậy, việc các chính phủ, tổ chức và cá nhân hợp tác để bảo vệ và phát huy di sản văn hóa là điều hết sức quan trọng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các khuôn khổ pháp lý, các dự án bảo tồn và chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.)

→ Đáp án B đúng

- Cultural heritage encompasses not only monuments and historical artifacts but also traditions, languages, and practices that define the identity of communities and nations. (Di sản văn hóa không chỉ bao gồm các công trình và hiện vật lịch sử mà còn là các truyền thống, ngôn ngữ và phong tục tập quán tạo nên bản sắc của các cộng đồng và quốc gia.)

→ Đáp án C sai

- In an era characterized by rapid globalization and technological advancements, the preservation of cultural heritage has become increasingly vital. (Trong một kỷ nguyên đặc trưng bởi toàn cầu hóa nhanh chóng và sự phát triển công nghệ, việc bảo tồn di sản văn hóa ngày càng trở nên quan trọng.)

→ Chính phát triển công nghệ góp phần khiến việc bảo tồn di sản văn hóa càng quan trọng

→ Đáp án D sai

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention a present causal relationship that resulted in threats to cultural heritage?    

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ nhân quả hiện tại dẫn đến các mối đe dọa đối với di sản văn hóa?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin đoạn 3: Modernization, urbanization, and conflict often pose threats to cultural sites and practices. (Sự hiện đại hóa, đô thị hóa và xung đột thường đe dọa các di tích và phong tục tập quán.)

→ Đoạn 3 tác giả chỉ ra rằng những yếu tố hiện tại như hiện đại hóa, đô thị hóa và xung đột đang gây ra những mối đe dọa đối với các di sản văn hóa.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 8:

In which paragraph does the writer suggest that the preservation of cultural heritage is essential not only for maintaining traditions but also for contributing to the global exchange of ideas and practices?    

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào tác giả gợi ý rằng việc bảo tồn di sản văn hóa là thiết yếu không chỉ để duy trì các truyền thống mà còn để đóng góp vào sự trao đổi ý tưởng và hành động toàn cầu?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4 

Căn cứ vào thông tin đoạn 2: Moreover, cultural heritage contributes to the richness and diversity of human civilization. Each culture offers unique perspectives and solutions to common human challenges, enriching the global mosaic of human experience. (Hơn nữa, di sản văn hóa đóng góp vào sự phong phú và đa dạng của nền văn minh loài người. Mỗi nền văn hóa mang đến những góc nhìn và giải pháp độc đáo cho các thách thức chung của nhân loại, làm phong phú thêm bức tranh toàn cầu về kinh nghiệm nhân loại.)

→ Tác giả nói rằng mỗi nền văn hóa cung cấp những quan điểm và giải pháp độc đáo cho những thử thách chung của nhân loại, làm phong phú thêm sự đa dạng toàn cầu. Đây là lý do tại sao bảo tồn di sản văn hóa không chỉ quan trọng để giữ gìn các truyền thống mà còn có vai trò trong việc thúc đẩy sự trao đổi ý tưởng và hành động giữa các nền văn hóa.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

DỊCH

  Truyền thông, với nhiều hình thức khác nhau, đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh của xã hội ngày nay. Đặc biệt, các phương tiện truyền thông xã hội, các kênh tin tức và dịch vụ phát trực tuyến đã định hình thảo luận công cộng, các chuẩn mực văn hóa và thậm chí cả bối cảnh chính trị. Là một phần không thể thiếu trong giao tiếp toàn cầu, truyền thông đóng vai trò không thể chối cãi trong việc truyền tải thông tin và định hình nhận thức công chúng. Tuy nhiên, tác động của truyền thông không phải lúc nào cũng đơn giản, mà bao gồm một loạt các hậu quả tích cực và tiêu cực cần được xem xét kỹ lưỡng.

  Một trong những lợi ích sâu sắc nhất của truyền thông là khả năng dân chủ hóa thông tin. Việc tin tức có sẵn rộng rãi qua các nền tảng số đã giúp cho mọi người trên toàn cầu có thể tiếp cận các cập nhật thời gian thực, bất kể ranh giới địa lý. Dòng chảy thông tin tức thời này giúp tạo ra một công chúng thông thái hơn, khi mọi người có thể theo dõi các sự kiện toàn cầu và tham gia vào những cuộc tranh luận quan trọng. Hơn nữa, truyền thông xã hội đã tạo điều kiện để những tiếng nói bị gạt ra ngoài lề có cơ hội được lắng nghe, thách thức những câu chuyện chủ đạo và thúc đẩy các phong trào công lý xã hội. Theo cách này, truyền thông hoạt động như một cầu nối cho sự thay đổi xã hội, mang lại tiếng nói cho những người trước đây bị im lặng và tạo ra một môi trường nơi hành động tập thể có thể phát triển.

  Tuy nhiên, ảnh hưởng của truyền thông không phải không có mặt tối. Sự xuất hiện của báo chí giật gân, kết hợp với việc lan truyền thông tin sai lệch, đã dẫn đến việc bóp méo sự thật trong các cuộc thảo luận công cộng. Tốc độ mà thông tin lưu truyền, đặc biệt là trên các phương tiện truyền thông xã hội, khiến việc phân biệt giữa sự thật và sự giả mạo trở nên khó khăn. Hiện tượng này, thường được gọi là "tin giả", đã làm xói mòn lòng tin của công chúng đối với các kênh tin tức truyền thống và tạo ra một bức tranh truyền thông phân mảnh. Do đó, thông tin sai lệch không chỉ làm lệch lạc dư luận mà còn làm trầm trọng thêm các chia rẽ xã hội, khi mọi người ngày càng bị giam hãm trong các buồng vọng âm, nơi củng cố những niềm tin sẵn có của họ.

  Tóm lại, mặc dù truyền thông chắc chắn có sức mạnh để thông tin, thu hút và huy động, những ảnh hưởng của nó đối với xã hội hiện đại đầy rẫy những thách thức cần phải được giải quyết. Để giảm thiểu những tác động tiêu cực của chủ nghĩa giật gân và thông tin sai lệch, điều quan trọng là công chúng cần áp dụng một phương pháp tiếp cận phê phán hơn đối với việc sử dụng phương tiện truyền thông, ưu tiên sự hiểu biết về truyền thông và các tiêu chuẩn đạo đức. Hơn nữa, các nhà sản xuất truyền thông phải tuân thủ các nguyên tắc về tính chính xác và liêm chính, đảm bảo rằng nội dung của họ phục vụ lợi ích công cộng thay vì duy trì những điều sai sự thật. Cuối cùng, khi được sử dụng một cách có trách nhiệm, truyền thông có thể trở thành một công cụ mạnh mẽ cho sự tiến bộ xã hội và sự đoàn kết toàn cầu.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào?

The exponential rise of digital platforms and the omnipresence of smartphones has transformed the nature of global communication.

Dịch nghĩa: Sự gia tăng mạnh mẽ của các nền tảng kỹ thuật số và sự hiện diện khắp nơi của điện thoại thông minh đã thay đổi bản chất của giao tiếp toàn cầu.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Câu này nhấn mạnh sự gia tăng mạnh mẽ của các nền tảng kỹ thuật số và sự hiện diện phổ biến của điện thoại thông minh. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [I], nơi đề cập đến sự ảnh hưởng mạnh mẽ của phương tiện truyền thông, đặc biệt là các nền tảng kỹ thuật số và điện thoại thông minh, đối với việc hình thành dư luận, chuẩn mực văn hóa và thậm chí là bối cảnh chính trị.

 Tạm dịch: The media, in its various forms, has become an indispensable component of modern life, influencing virtually every aspect of contemporary society. The exponential rise of digital platforms and the omnipresence of smartphones has transformed the nature of global communication. In particular, social media, news outlets, and streaming services shape public discourse, cultural norms, and even political landscapes. As an integral part of global communication, the media plays an undeniable role in both disseminating information and framing public perceptions. [II] However, the impact of media is far from straightforward, encompassing a range of positive and negative consequences that merit closer examination. (Truyền thông, với nhiều hình thức khác nhau, đã trở thành một phần không thế thiếu trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh của xã hội ngày nay. Sự gia tăng mạnh mẽ của các nền tảng kỹ thuật số và sự hiện diện khắp nơi của điện thoại thông minh đã thay đổi bản chất của giao tiếp toàn cầu. Đặc biệt, các phương tiện truyền thông xã hội, các kênh tin tức và dịch vụ phát trực tuyến đã định hình thảo luận công cộng, các chuẩn mực văn hóa và thậm chí cả bối cảnh chính trị. Là một phần không thể thiếu trong giao tiếp toàn cầu, truyền thông đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc truyền tải thông tin và định hình nhận thức công chúng. Tuy nhiên, tác động của truyền thông không phải lúc nào cũng đơn giản, mà bao gồm một loạt các hậu quả tích cực và tiêu cực cần được xem xét kỹ lưỡng.)

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 2

Lời giải

DỊCH

  Thị trường việc làm, với những cơ hội và thách thức mới xuất hiện mỗi ngày, luôn không ngừng thay đổi. Điều cần thiết đối với người tìm việc là phải cập nhật những xu hướng và kỹ năng mới nhất cần thiết. Sự chuẩn bị cho việc tìm kiếm việc làm bắt đầu từ sớm, với việc cá nhân cập nhật hồ sơ, mở rộng mạng lưới quan hệ và nâng cao kỹ năng của mình.

  Trong quá trình này, nhiều chiến lược khác nhau được áp dụng, chẳng hạn như tham gia hội chợ việc làm và các khóa học trực tuyến giúp cải thiện kỹ năng thông qua các hoạt động này. Bên cạnh việc tăng cường cơ hội việc làm, những hoạt động này còn tạo điều kiện cho mạng lưới chuyên nghiệp và phát triển cá nhân. Các công ty tuyển dụng và cổng thông tin việc làm cung cấp cho nhà tuyển dụng và người tìm việc phương tiện liên lạc, tạo ra một môi trường sôi động phản ánh tinh thần của thị trường lao động.

  Việc tìm kiếm việc làm cũng là thời gian để tự đánh giá và đặt ra mục tiêu, với nhiều người xem xét lại con đường sự nghiệp của mình. Việc theo đuổi các kỹ năng và kiến thức mới tượng trưng cho một khởi đầu mới. Các hoạt động như thực tập và chứng chỉ đại diện cho sự thăng tiến trong sự nghiệp và nâng cao kỹ năng, là một phần của quá trình phát triển nghề nghiệp đầy thách thức và cơ hội.

  Người lao động trên toàn thế giới thích ứng với các yêu cầu thay đổi và củng cố bản sắc nghề nghiệp của mình khi bước qua thị trường lao động. Quá trình này không chỉ củng cố mối quan hệ chuyên môn mà còn gắn kết cá nhân với con đường sự nghiệp của họ. Quá trình này nhắc nhở họ về khát vọng nghề nghiệp của mình. Trong hành trình theo đuổi sự nghiệp, mỗi cá nhân đảm bảo rằng những giá trị đáng quý được truyền lại, giữ gìn tinh thần phát triển nghề nghiệp cho các thế hệ sau.

Kiến thức về cấu trúc câu:

* Xét các đáp án:

- Đáp án B đúng vì trong câu chưa có động từ chính nên ta cần một động từ chính để đảm bảo chuẩn cấu trúc S+V trong câu. Từ đó, ta loại A, C, D.

 Tạm dịch: The job market, with new opportunities and challenges emerging every day, (18) ______ . (Thị trường việc làm, với những cơ hội và thách thức mới xuất hiện mỗi ngày, luôn không ngừng thay đổi.)

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP