Câu hỏi:

23/03/2025 1,918 Lưu

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

STRATEGIES FOR SUCCESSFUL NEGOTIATION

     Preparation and active listening

     Negotiation requires thorough preparation to (7) _______your position. Understand your goals, your counterpart's needs, and potential areas of agreement. By carefully listening to the other party's concerns, you can avoid (8) _______ to unfavorable terms simply to reach an agreement.

     Collaborative Approach and Flexibility

     Start with a win-win mindset and be ready to make (9) _______when necessary. Offering small compromises can demonstrate your willingness to cooperate and keep the negotiation on track. (10)_______ potential shifting circumstances during the conversation, it is crucial to be flexible and adjust your approach to keep things moving smoothly and lead to a better outcome for both sides.

     Patience and Closing

     Negotiations require patience, as (11) _______ effort over time can lead to significant progress. Don't rush the process - take the time to work through all the details and (12)_______the agreement with clarity.

(Adapted from Linkedln)

Negotiation requires thorough preparation to (7) _______your position.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

CHIẾN LƯỢC ĐỂ THÀNH CÔNG TRONG ĐÀM PHÁN

Chuẩn bị và lắng nghe chủ động

  Đàm phán đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để củng cố vị thế của bạn. Hiểu rõ mục tiêu của mình, nhu cầu của đối tác, và các lĩnh vực có thể đạt được thỏa thuận. Bằng cách lắng nghe cẩn thận những mối quan ngại của bên kia, bạn có thể tránh việc chấp thuận với những điều khoản không có lợi chỉ để đạt được thỏa thuận.

Cách tiếp cận hợp tác và linh hoạt

  Hãy bắt đầu với tư duy đôi bên cùng có lợi và sẵn sàng nhượng bộ khi cần thiết. Đưa ra những nhượng bộ nhỏ có thể thể hiện sự sẵn lòng hợp tác và giúp quá trình đàm phán đi đúng hướng. Do có thể có những thay đổi tình huống trong suốt cuộc đàm phán, việc linh hoạt và điều chỉnh cách tiếp cận là rất quan trọng để giữ mọi thứ diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả tốt hơn cho cả hai bên.

Kiên nhẫn và kết thúc

  Đàm phán đòi hỏi sự kiên nhẫn, vì một chút nỗ lực qua thời gian có thể dẫn đến tiến triển đáng kể. Đừng vội vàng trong quá trình này - hãy dành thời gian để làm rõ tất cả các chi tiết và hoàn thành thỏa thuận một cách rõ ràng.

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

*Xét các đáp án:

A. enlarge /ɪn'lɑ:dʒ/ (v): tăng kích thước, phóng to, mở rộng

B. upgrade /ʌp'greɪd/ (v): nâng cấp, cải tiến (chỉ việc cải thiện, thay đổi để trở nên tốt hơn)

C. inflate /ɪn'fleɪt/ (v): thổi phồng, làm căng phồng

D. augment /ɔ:g'ment/ (v): tăng cường, củng cố, làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc mạnh mẽ hơn

 Tạm dịch: Negotiation requires thorough preparation to (7) ______ your position. (Đàm phán đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để củng cố vị thế của bạn.)

Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

By carefully listening to the other party's concerns, you can avoid (8) _______ to unfavorable terms simply to reach an agreement.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

*Xét các đáp án:

A. agreeing - agree /ə'gri:/ (v): đồng ý, tán thành (dùng trong nhiều tình huống khác nhau và không nhất thiết phải liên quan đến sự cho phép)

B. conferring - confer /kən'fɜ:/ (v): thảo luận

C. consenting - consent /kən'sent/ (v): chấp thuận, cho phép (thường mang tính trang trọng hoặc pháp lý, và có thể liên quan đến việc cho phép ai đó làm điều gì đó.)

D. referring - refer /rɪ'fɜ:/ (v): tham chiếu đến

Tạm dịch: By carefully listening to the other party's concerns, you can avoid (8) ______ to unfavorable terms simply to reach an agreement. (Bằng cách lắng nghe cẩn thận những mối quan ngại của bên kia, bạn có thế tránh việc chấp thuận với những điều khoản không có lợi chỉ để đạt được thỏa thuận.)

Căn cứ vào ngữ cảnh, C là đáp án phù hợp.

Câu 3:

Start with a win-win mindset and be ready to make (9) _______when necessary.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

* Xét các đáp án:

A. suggestions /sə'dʒɛstʃənz/ (n): đề nghị, gợi ý

B. permissions /pə'mɪʃənz/ (n): sự cho phép, giấy phép

C. recessions /rɪ'sɛʃənz/ (n): sự suy thoái

D. concessions /kən'sɛʃənz/ (n): sự nhượng bộ, đặc quyền

 Tạm dịch: Start with a win-win mindset and be ready to make (9) ______ when necessary. (Hãy bắt đầu với tư duy đôi bên cùng có lợi và sẵn sàng nhượng bộ khi cần thiết.)

Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp.

Câu 4:

(10)_______ potential shifting circumstances during the conversation, it is crucial to be flexible and adjust your approach to keep things moving smoothly and lead to a better outcome for both sides.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về liên từ:

*Xét các đáp án:

A. On account of: Bởi vì, do

B. Instead of: Thay vì, thay cho

C. Apart from: Ngoài ra, ngoại trừ

D. In case of: Trong trường hợp, nếu

 Tạm dịch: (10) ______ potential shifting circumstances during the conversation, it is crucial to be flexible and adjust your approach to keep things moving smoothly and lead to a better outcome for both sides. (Do có thể có những thay đổi tình huống trong suốt cuộc đàm phán, việc linh hoạt và điều chỉnh cách tiếp cận là rất quan trọng để giữ mọi thứ diễn ra suôn sé và đạt được kết quả tốt hơn cho cá hai bên.)

Căn cứ vào ngữ cảnh, A là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Negotiations require patience, as (11) _______ effort over time can lead to significant progress.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về lượng từ:

*Xét các đáp án:

A. many +N đếm được số nhiều: nhiều

B. a few + N đếm được số nhiều: một vài, một số ít

C. other +N đếm được số nhiều: những cái/người khác (dùng để chỉ những thứ hoặc người khác không phải là cái đã được nhắc đến trước đó).

D. a little +N không đếm được: một ít, một chút

Căn cứ vào vị trí chỗ trống đứng trước danh từ không đếm được "effort" nên chỉ chọn được "a little".

 Tạm dịch: Negotiations require patience, as (11) ______ effort over time can lead to significant progress. (Đàm phán đòi hỏi sự kiên nhẫn, vi một chút nỗ lực qua thời gian có thể dẫn đến tiến triển đáng kể.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Don't rush the process - take the time to work through all the details and (12)_______the agreement with clarity.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Kiến thức về cụm động từ:

* Xét các đáp án:

A. give in: nhượng bộ, đầu hàng

B. wrap up: kết thúc, hoàn thành

C. count towards: được tính vào, góp phần vào

D. carry on: tiếp tục (một hoạt động, hành động hoặc công việc)

 Tạm dịch: Don't rush the process - take the time to work through all the details and (12) ______ the agreement with clarity. (Đừng vội vàng trong quá trình này - hãy dành thời gian để làm rô tất cả các chi tiết và hoàn thành thỏa thuận một cách rõ ràng.)

Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

DỊCH

  I] Vận động và tập thể dục khiến chúng ta cảm thấy tốt hơn, nhưng tại sao lại như vậy? Câu trả lời mà nhà báo khoa học Caroline đưa ra trong cuốn sách Move!: The New Science of Body Over Mind đi sâu hơn những yếu tố quen thuộc như việc giải phóng hormone, và làm nổi bật cách mà cơ thể và tâm trí của chúng ta được kết nối theo những cách mà chúng ta có thể không nhận ra.

  Caroline giải thích rằng cơ thể chúng ta liên tục xử lý các tín hiệu từ thế giới xung quanh. Đồng thời, cơ thể cũng gửi tín hiệu đến não về trạng thái của chính nó. [II] Mặc dù chúng ta có thể không nhận thấy, nhưng tâm trạng và cảm xúc của chúng ta có mối liên hệ chặt chẽ với cách thức cơ thể hoạt động. Nếu cơ thể gửi tín hiệu đến não rằng chúng ta ít vận động, điều này có thể tạo ra cảm giác trầm cảm hoặc lo âu, bất an hoặc không chắc chắn. Ngược lại, một lối sống có nhiều vận động có thể tạo ra những thay đổi tích cực, khi được truyền đạt đến não, giúp chúng ta cảm thấy tự tin và lạc quan.

  Theo Caroline, bộ não của chúng ta tiến hóa một phần là để giúp chúng ta vận động. Đối với tổ tiên loài người, vận động có nghĩa là khả năng chạy trốn khỏi nguy hiểm và tìm kiếm thức ăn. Vi vậy, khi bộ não không có gì để giám sát, chúng ta sẽ cảm thấy thiếu thốn. Thực tế, khi chúng ta ít vận động, khả năng của bộ não giảm sút, dần dần loại bỏ các tế bào trong não, như khu vực hippocampus - trung tâm hình thành ký ức. Trong khi đó, những lợi ích về cảm xúc từ vận động đã được chứng minh rõ ràng. [III] Nói cách khác, sức mạnh của cơ bắp có thể quyết định sức mạnh và sự tự tin của chúng ta.

  Trong cuốn sách của mình, Caroline đưa ra một số ý tưởng về các hình thức vận động khác nhau mang lại những lợi ích thể chất, tinh thần và nhận thức khác nhau. Ngoài tập sức mạnh, đi bộ và chạy bộ, chúng ta có thể thử tập thái cực quyền và các bài tập nhóm để cảm nhận sự kết nối với người khác. Di chuyển theo nhạc cũng có thể tạo ra cảm giác kết nối và cho phép chúng ta lạc vào nhịp điệu, thoát khỏi những tiêu cực.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào?

For example, strength training can boost our self-esteem, reduce depression and anxiety, and make us feel more capable of facing emotional challenges. Dịch nghĩa: Ví dụ, tập luyện sức mạnh có thể nâng cao lòng tự trọng, giảm trầm cảm và lo âu, và khiến chúng ta cảm thấy tự tin hơn trong việc đối mặt với những thử thách về mặt cảm xúc.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Câu này cung cấp một ví dụ cụ thể về lợi ích của việc tập luyện sức mạnh đối với tinh thần và cảm xúc của con người. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [III], nơi nói về mối quan hệ giữa sức mạnh cơ bắp và sự tự tin, sức mạnh tinh thần. Đây là nơi phù hợp nhất để đưa vào câu ví dụ về tập luyện sức mạnh.

 Tạm dịch: Meanwhile, the emotional benefits of movement are welldocumented. For example, strength training can boost our selfesteem, reduce depression and anxiety, and make us feel more capable of facing emotional challenges. In other words, the strength in our muscles may dictate our strength and confidence. (Trong khi đó, những lợi ích về cảm xúc từ vận động đã được chứng minh rõ ràng. Ví dụ, tập luyện sức mạnh có thể nâng cao lòng tự trọng, giảm trầm cảm và lo âu, và khiến chúng ta cảm thấy tự tin hơn trong việc đối mặt với những thử thách về mặt cảm xúc. Nói cách khác, sức mạnh của cơ bắp có thể quyết định sức mạnh và sự tự tin của chúng ta.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 2

Lời giải

DỊCH

DẦU CÙ LÀ CON HỔ: MÓN QUÀ BIỂU TƯỢNG CỦA SINGAPORE

  Bạn đang tìm kiếm một món quà ý nghĩa từ Singapore? Hãy thử Dầu cù là Con Hổ! Được làm từ các thành phần thảo dược mạnh mẽ, sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho du khách. Là một món quà nổi tiếng, đã giúp đỡ hàng triệu người trên khắp thế giới, Dầu cù là Con Hổ là biểu tượng của phương pháp chữa bệnh tự nhiên đáng tin cậy. Khởi nguồn từ y học cổ truyền Trung Quốc, Dầu cù là Con Hổ được sử dụng để giảm đau và cải thiện tuần hoàn. Không chỉ mang giá trị văn hóa sâu sắc, sản phẩm này còn rất thiết thực, trở thành món quà không thể thiếu cho những ai coi trọng sức khỏe. Dầu cù là Con Hổ hứa hẹn sẽ là phương thuốc hiệu quả suốt hành trình của bạn. Với lịch sử lâu dài, nó không chỉ giúp bạn giảm đau mà còn thể hiện cam kết của Singapore đối với sức khỏe toàn diện. Đừng bỏ lỡ cơ hội mang về một phần di sản sức khỏe của Singapore!

Kiến thức về trật tự các từ trong câu:

Ta có cụm từ: made with sth: làm từ thành phần hoặc nguyên liệu gì

→ Vị trí chỗ trống cần danh từ/cụm danh từ chỉ nguyên liệu

- potent /'pəʊtnt/ (adj): mạnh mẽ, có tác dụng mạnh, hiệu quả

- herbal /'hɜ:bl/ (adj): thuộc về thảo mộc, liên quan đến cây có hoặc thuốc thảo mộc.

- ingredients /ɪn'gri:diənt/ (n): thành phần, nguyên liệu

Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ

→ Danh từ ingredients đứng cuối.

Theo quy tắc trật tự tính từ: OpSASCOMP (Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose)

→ Potent (opinion) đứng trước herbal (material)

→ Trật tự đúng: potent herbal ingredients                          

 Tạm dịch: Consider Tiger Balm! Made with (1) ______ it offers travelers tremendous benefits. (Hãy thử Dầu cù là Con Hố! Được làm từ các thành phần thảo dược mạnh mẽ, sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho du khách.)

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP