Câu hỏi:

15/04/2025 396 Lưu

Circle the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the passage.

The reintroduction of wild animals plays a crucial role in protecting ecological biodiversity. Human activities, such as urban expansion and (31) ______ destruction, often cause serious effects on wildlife. Dedicated organizations and volunteers work tirelessly to (32) ______ these animals from dangerous situations, providing them with the necessary care. In some cases, endangered animals are (33) ______ in zoos or preservation centers for their reproduction. Once rehabilitated, the next step is the careful reintroduction of these animals into their natural habitats. Humans could fail to maintain or restore the ecological balance (34) ______ these rescued animals are successfully reintroduced. The more species are reintroduced successfully, the (35) ______ chance of preserving the ecological balance. As a result, the reintroduction of wild animals contributes significantly to the wildlife.  

Human activities, such as urban expansion and (31) ______ destruction, often cause serious effects on wildlife.

A. peace
B. health   
C. city
D. habitat

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

D

A. peace (n): hòa bình

B. health (n): sức khỏe  

C. city (n): thành phố                

D. habitat (n): môi trường sống

- habitat destruction (n): sự phá hủy môi trường sống

Dịch: Các hoạt động của con người, chẳng hạn như mở rộng đô thị và phá hủy môi trường sống, thường gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến động vật hoang dã.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Dedicated organizations and volunteers work tirelessly to (32) ______ these animals from dangerous situations, providing them with the necessary care.

A. catch  

B. rescue
C. consume
D. trap

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

A. catch (v): bắt, nắm bắt

B. rescue (v): giải cứu             

C. consume (v): tiêu thụ

D. trap (v): bẫy

Dịch: Các tổ chức và tình nguyện viên tận tụy làm việc không mệt mỏi để giải cứu những động vật này khỏi các tình huống nguy hiểm, cung cấp chăm sóc cần thiết cho chúng.

Câu 3:

In some cases, endangered animals are (33) ______ in zoos or preservation centers for their reproduction.

A. bred

B. researched  
C. mistreated
D. trained

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

A. breed (v): nhân giống                              

B. research (v): nghiên cứu

C. mistreat (v): ngược đãi

D. train (v): huấn luyện, đào tạo

Dịch: Trong một số trường hợp, những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng được nhân giống trong các sở thú hoặc trung tâm bảo tồn để sinh sản.

Câu 4:

Humans could fail to maintain or restore the ecological balance (34) ______ these rescued animals are successfully reintroduced.

A. if
B. provided that
C. unless
D. as long as

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

C

A. if: nếu                    

B. provided that: với điều kiện là

C. unless: trừ khi          

D. as long as: miễn là

Dịch: Con người có thể sẽ không thể duy trì hoặc khôi phục cân bằng sinh thái trừ khi những động vật được cứu hộ này được tái thả thành công.

Câu 5:

The more species are reintroduced successfully, the (35) ______ chance of preserving the ecological balance.

A. lower

B. better   
C. less  
D. weaker

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

So sánh kép (càng…thì càng…):

The more/less + S1 + V1, the more/less + adj/ adj-er + S2 + V2.

Dịch: Càng có nhiều loài được tái thả thành công, cơ hội giữ gìn cân bằng sinh thái càng cao.

Dịch bài đọc:

Việc tái thả động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học của hệ sinh thái. Các hoạt động của con người, chẳng hạn như mở rộng đô thị và phá hủy môi trường sống, thường gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến động vật hoang dã. Các tổ chức và tình nguyện viên tận tụy làm việc không mệt mỏi để giải cứu những động vật này khỏi các tình huống nguy hiểm, cung cấp chăm sóc cần thiết cho chúng. Trong một số trường hợp, những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng được nhân giống trong các sở thú hoặc trung tâm bảo tồn để sinh sản. Sau khi phục hồi, bước tiếp theo là tái thả cẩn thận những động vật này về môi trường sống tự nhiên của chúng. Con người có thể sẽ không thể duy trì hoặc khôi phục cân bằng sinh thái trừ khi những động vật được cứu hộ này được tái thả thành công. Càng có nhiều loài được tái thả thành công, cơ hội giữ gìn cân bằng sinh thái càng cao. Vì vậy, việc tái thả động vật hoang dã đóng góp một cách đáng kể cho thiên nhiên hoang dã.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.

a. Cơm tấm, a common choice for breakfast, is a rice dish served with pork ribs, fried egg and fish sauce.

b. In other words, the two specialties are popular enough to become the local pride for generations.

c. There are lots of delicious dishes in Ho Chi Minh City that fascinate lots of foreign tourists.

d. In addition, bánh mì is a unique kind of sandwich served with different ingredients like pork or fish.

e. Tourists can try the two specialties in many places in Ho Chi Minh City.

A. d-a-c-e-b  
B. c-a-d-e-b  
C. b-a-c-d-e   
D. c-a-d-b-e

Lời giải

B

Đoạn hoàn chỉnh:

There are lots of delicious dishes in Ho Chi Minh City that fascinate lots of foreign tourists. Cơm tấm, a common choice for breakfast, is a rice dish served with pork ribs, fried egg and fish sauce. In addition, bánh mì is a unique kind of sandwich served with different ingredients like pork or fish. Tourists can try the two specialties in many places in Ho Chi Minh City. In other words, the two specialties are popular enough to become the local pride for generations.

Dịch:

Thành phố Hồ Chí Minh có rất nhiều món ăn ngon mê hoặc nhiều du khách nước ngoài. Cơm tấm, món ăn sáng phổ biến, là món cơm ăn kèm với sườn heo, trứng chiên và nước mắm. Ngoài ra, bánh mì là một loại bánh mì kẹp độc đáo với nhiều loại nguyên liệu khác nhau như thịt heo hoặc cá. Du khách có thể thưởng thức hai món đặc sản này ở nhiều nơi tại Thành phố Hồ Chí Minh. Nói cách khác, hai món đặc sản này phổ biến đến mức đã trở thành niềm tự hào của người dân địa phương qua nhiều thế hệ.

Câu 2

A. The Advantages and Disadvantages of AI
B. The Risks and Solutions to AI challenges
C. The Dark Side and Future Prospect of AI
D. The Use and Threat of AI

Lời giải

A

Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất cho bài đọc?

A. Những lợi ích và hạn chế của AI

B. Những rủi ro và giải pháp cho các thách thức của AI

C. Mặt tối và triển vọng tương lai của AI

D. Việc sử dụng và mối đe dọa từ AI

→ Nội dung chính của bài đọc được thể hiện rõ qua câu thesis statement: AI truly offers numerous advantages, and it also presents certain challenges.  

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. The Definition of Overpopulation
B. The Dark Side and Solutions to Overpopulation
C. The Dangers of Overpopulation
D. The Dark and Bright Side of Overpopulation

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. You sound like going through a tough time

B. You feel like going through a tough time
C. It feels like going through a tough time
D. It sounds like you're going through a tough time

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP