Câu hỏi:
31/05/2025 48Pokémon GO, a popular augmented reality game, (18) ______. It allows players to catch virtual creatures, called Pokémon, in real-world locations using their smartphones. With its unique concept and interactive features, Pokémon GO has transformed mobile gaming. Even years after its release, it remains a widely played game around the world.
The game uses a map-based system where players can find and catch different Pokémon. These creatures are part of the well-known Pokémon franchise (19) ______. Players must walk around to encounter Pokémon, promoting physical activity. Pokémon GO has had a significant impact on both the gaming and fitness communities. One of the main features of the game is its social aspect. (20) ______. This sense of community has helped maintain the game’s popularity, as players can interact with each other. (21) ______. By working together, they can achieve goals that would be difficult to accomplish alone.
(22) ______, the game brought several improvements. One of the key updates was the addition of remote raids, which allowed players to join group events from their homes. These changes kept the game engaging for both new and experienced players. As a result, Pokémon GO has maintained its popularity and continues to make an impact on the gaming world.
Read the following passage about a reality game and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Quảng cáo
Trả lời:
Câu có chủ ngữ là ‘Pokémon GO’ → Chỗ trống cần một động từ chính để hoàn chỉnh câu.
A. Sai vì mệnh đề quan hệ ‘which was officially launched...’ chỉ là một mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ) dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía trước, không thể làm động từ chính của câu.
B. Đúng vì ‘was officially launched’ là động từ chính, giúp câu trở thành một câu hoàn chỉnh có nghĩa.
C. Sai vì cụm ‘of which the app was officially launched…’ chỉ là một phần bổ sung, không thể làm động từ chính của câu.
D. Sai vì ‘having been launched’ là cụm phân từ hoàn thành (past perfect participle), không thể làm động từ chính của câu.
Dịch: Pokémon GO, một trò chơi thực tế ảo tăng cường nổi tiếng, chính thức ra mắt công chúng vào tháng 7 năm 2016.
Chọn B.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Read the following passage about a reality game and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Lời giải của GV VietJack
Câu gốc có động từ ‘are’ (động từ chính) → Chỗ trống cần một mệnh đề phụ hoặc một cụm bổ nghĩa cho cụm danh từ ‘Pokémon franchise’.
A. Sai vì ‘from which’ không phù hợp về nghĩa và mệnh đề quan hệ này thiếu động từ.
B. Sai vì động từ ‘has captured’ không có đại từ quan hệ liên kết với cụm danh từ ‘Pokémon franchise’, làm câu bị sai ngữ pháp.
C. Sai vì ‘succeeding in…’ là một cụm phân từ hiện tại (present participle phrase) chứ không phải một mệnh đề quan hệ đầy đủ.
Hơn nữa, khi dùng cụm phân từ dạng V-ing như ‘succeeding in capturing’, nó thường được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ đóng vai trò chủ thể của hành động. Tuy nhiên, trong câu gốc, ‘franchise’ (thương hiệu) không phải chủ thể thực hiện hành động ‘succeeding in capturing’ (thành công thu hút…), mà là ‘Những sinh vật này’.
D. Đúng vì đây là mệnh đề quan hệ giúp bổ nghĩa cho cụm danh từ ‘Pokémon franchise’, giúp câu mạch lạc.
Dịch: Những sinh vật này, là một phần của thương hiệu Pokémon nổi tiếng, đã thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ trên thế giới.
Chọn D.
Câu 3:
Read the following passage about a reality game and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Lời giải của GV VietJack
A. Tham gia các đội và chiến đấu tại phòng tập, các sự kiện đặc biệt có thể được tham gia
→ Sai vì ‘Joining teams and battling at gyms’ là một cụm phân từ hiện tại (present participle phrase), nhưng không có chủ ngữ rõ ràng để liên kết với mệnh đề chính. Chủ ngữ ở mệnh đề chính là ‘special events’, không phải là chủ thể thực hiện hành động ‘joining teams and battling at gyms’.
Hơn nữa, ta không dùng động từ ‘participate in’ ở thể bị động, như vậy không tự nhiên.
B. Sự tham gia vào các đội và phòng tập khuyến khích chiến đấu trong các sự kiện đặc biệt
→ Nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh: Đoạn văn đang nói về cách trò chơi kết nối người chơi và tạo ra cảm giác cộng đồng, chứ không tập trung vào việc khuyến khích chiến đấu.
C. Người chơi có thể tham gia các đội, chiến đấu tại phòng tập và tham gia các sự kiện đặc biệt
→ Đúng vì câu này liệt kê các hoạt động xã hội của người chơi trong game, làm rõ một tính năng chính (khía cạnh xã hội) của trò chơi được nhắc ở câu trước, đồng thời logic với câu tiếp theo ‘This sense of community...’ (Cảm giác cộng đồng này).
D. Nó (Trò chơi) đã cho phép người chơi tham gia các đội và chiến đấu tại các phòng tập trong các sự kiện đặc biệt
→ Nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh.
Hơn nữa, câu chia thì ‘It has allowed’ (Nó đã cho phép) → Thì hiện tại hoàn thành thể hiện một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại. Trong khi đó, phần còn lại của bài đọc sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả cách trò chơi hoạt động.
→ Cách dùng thì chưa phù hợp.
Dịch: Người chơi có thể tham gia các đội, chiến đấu tại phòng tập và tham gia các sự kiện đặc biệt.
Chọn C.
Câu 4:
Read the following passage about a reality game and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Lời giải của GV VietJack
A. Mặc dù việc bắt Pokémon hiếm rất khó, nhưng sự hợp tác giữa các người chơi cũng đã được khuyến khích
→ Sai về nghĩa. Cấu trúc: ‘even though A, B’ diễn tả sự đối lập giữa hai vế A và B.
Nhưng ở đây, sự khó khăn trong việc bắt Pokémon hiếm không đối lập với việc khuyến khích hợp tác giữa các người chơi. Nếu vế A nói rằng bắt Pokémon hiếm là một nhiệm vụ cá nhân, thì mới có sự đối lập khi vế B nhắc đến sự hợp tác. Nhưng ở đây, ‘khó’ không đối lập với ‘được khuyến khích hợp tác’.
B. Trò chơi không chỉ khuyến khích sự hợp tác giữa các người chơi mà còn giúp họ bắt Pokémon hiếm
→ Nghĩa không logic với câu sau. Câu này nói rằng trò chơi giúp người chơi bắt Pokémon hiếm, nhưng câu sau nhấn mạnh việc kết hợp chơi cùng nhau để đạt mục tiêu. Trọng tâm của câu sau là hợp tác giúp đạt mục tiêu, không phải trò chơi giúp người chơi bắt Pokémon.
C. Hoàn thành thử thách và bắt Pokémon hiếm, trò chơi cũng đã khuyến khích sự hợp tác giữa các người chơi
→ Sai ngữ pháp vì cụm phân từ hiện tại ‘Completing challenges and catching rare Pokémon’ không có chủ ngữ rõ ràng. Chủ ngữ của mệnh đề chính là ‘it’ (trò chơi), nhưng ‘it’ không thực hiện hành động ‘hoàn thành thử thách và bắt Pokémon hiếm’.
D. Trò chơi cũng khuyến khích sự hợp tác giữa các người chơi để họ có thể hoàn thành thử thách và bắt được các Pokémon hiếm.
→ Đúng vì nó logic với câu sau. Câu sau nói về việc hợp tác giúp các người chơi đạt được mục tiêu khó. Câu này phù hợp vì diễn đạt rằng sự hợp tác giúp họ hoàn thành thử thách và bắt Pokémon hiếm.
Dịch: Trò chơi cũng khuyến khích sự hợp tác giữa các người chơi để họ có thể hoàn thành thử thách và bắt được các Pokémon hiếm.
Chọn D.
Câu 5:
Read the following passage about a reality game and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Lời giải của GV VietJack
* Xét câu hoàn chỉnh khi điền các đáp án:
A. Sau khi đã trang bị thêm các tính năng mới vào năm 2020, trò chơi đã mang lại một số cải tiến.
→ Sai vì ‘Having equipped’ là dạng phân từ hoàn thành chủ động, nhưng ‘equip’ là ngoại động từ (cần có tân ngữ), nhưng ở đây không có chủ thể trang bị.
Cấu trúc đúng nếu dùng dạng bị động là: Having been equipped with new features in 2020 (nếu muốn giữ ý bị động) → Đúng như đáp án C.
B. Để giới thiệu thêm các tính năng mới vào năm 2020, trò chơi đã mang lại một số cải tiến.
→ Sai vì ‘To introduce’ (để giới thiệu) là một cụm động từ nguyên mẫu chỉ mục đích. Nhưng trong ngữ cảnh này, chúng ta không cần nêu mục đích mà cần nói về thực tế trò chơi đã được cập nhật. Cấu trúc này có thể hiểu sai là ‘trò chơi tự giới thiệu tính năng mới’, không hợp lý.
C. Sau khi được trang bị thêm các tính năng mới vào năm 2020, trò chơi đã mang lại một số cải tiến.
→ Phù hợp về nghĩa và ngữ pháp (như giải thích ở đáp án A).
D. Các nhà phát triển phần mềm đã bổ sung thêm các tính năng mới vào năm 2020, trò chơi đã mang lại một số cải tiến.
→ Nghĩa không phù hợp. Đáp án này thay đổi chủ ngữ từ ‘the game’ thành ‘software developers’ (các nhà phát triển phần mềm), không đúng với mạch văn trong bài. Bài viết tập trung vào trò chơi chứ không phải người tạo ra nó.
Dịch: Sau khi được trang bị thêm các tính năng mới vào năm 2020, trò chơi đã mang lại một số cải tiến.
Chọn C.
Bài hoàn chỉnh:
Pokémon GO, a popular augmented reality game, was officially launched to the public in July 2016. It allows players to catch virtual creatures, called Pokémon, in real-world locations using their smartphones. With its unique concept and interactive features, Pokémon GO has transformed mobile gaming. Even years after its release, it remains a widely played game around the world.
The game uses a map-based system where players can find and catch different Pokémon. These creatures are part of the well-known Pokémon franchise, which has captured the attention of millions of fans worldwide. Players must walk around to encounter Pokémon, promoting physical activity. Pokémon GO has had a significant impact on both the gaming and fitness communities. One of the main features of the game is its social aspect. Players can join teams, battle at gyms, and participate in special events. This sense of community has helped maintain the game’s popularity, as players can interact with each other. It has also encouraged collaboration between players so that they can complete challenges and catch rare Pokémon. By working together, they can achieve goals that would be difficult to accomplish alone.
Having been introduced with new features in 2020, the game brought several improvements. One of the key updates was the addition of remote raids, which allowed players to join group events from their homes. These changes kept the game engaging for both new and experienced players. As a result, Pokémon GO has maintained its popularity and continues to make an impact on the gaming world.
Dịch bài đọc:
Pokémon GO, một trò chơi thực tế ảo tăng cường nổi tiếng, chính thức ra mắt công chúng vào tháng 7 năm 2016. Trò chơi này cho phép người chơi bắt các sinh vật ảo, được gọi là Pokémon, tại các địa điểm trong thế giới thực bằng điện thoại thông minh. Với ý tưởng độc đáo và các tính năng tương tác, Pokémon GO đã làm thay đổi cách chơi game trên di động. Ngay cả sau nhiều năm kể từ khi phát hành, nó vẫn là trò chơi được chơi rộng rãi trên toàn thế giới.
Trò chơi sử dụng hệ thống bản đồ, nơi người chơi có thể tìm và bắt các loại Pokémon khác nhau. Những sinh vật này, là một phần của thương hiệu Pokémon nổi tiếng, đã thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ trên thế giới. Người chơi phải di chuyển xung quanh để bắt gặp Pokémon, giúp thúc đẩy hoạt động thể chất. Pokémon GO đã có tác động đáng kể đến cả cộng đồng game thủ và những người quan tâm đến thể dục. Một trong những tính năng chính của trò chơi là khía cạnh xã hội. Người chơi có thể tham gia các đội, chiến đấu tại phòng tập và tham gia các sự kiện đặc biệt. Cảm giác cộng đồng này đã giúp duy trì sự phổ biến của trò chơi, vì người chơi có thể tương tác với nhau. Trò chơi cũng khuyến khích sự hợp tác giữa các người chơi để họ có thể hoàn thành thử thách và bắt được các Pokémon hiếm. Bằng cách kết hợp với nhau, họ có thể đạt được những mục tiêu mà một mình khó có thể thực hiện.
Sau khi được trang bị thêm các tính năng mới vào năm 2020, trò chơi đã mang lại một số cải tiến. Một trong những cập nhật quan trọng là bổ sung tính năng đột kích từ xa, cho phép người chơi tham gia vào các sự kiện nhóm ngay tại nhà. Những thay đổi này giúp trò chơi trở nên hấp dẫn đối với cả người chơi mới và người chơi có kinh nghiệm. Nhờ đó, Pokémon GO vẫn duy trì được mức độ phổ biến và tiếp tục tạo được ảnh hưởng đến thế giới game.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
Đã bán 280
Đã bán 1,1k
Đã bán 986
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?
Câu 3:
Read the following advertisement about a new travel platform and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Câu 4:
Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Câu 5:
a. Binh: I’m pretty much ready, just waiting for the family to arrive. I’m really looking forward to all the festive food and, of course, the Christmas movies!
b. Binh: I can’t believe Christmas is just around the corner! Are you ready for the holidays?
c. Mark: Almost! I’ve done most of my shopping, but I still need to decorate the tree. How about you?
Câu 6:
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 7)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 5)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận