Câu hỏi:

30/07/2025 30 Lưu

Read the text carefully and choose the best answer.

Invasive species, also known as introduced, alien or exotic species, are non-native species that significantly alter or disturb the ecosystems they colonise. Such species may reach new regions via natural migration, but the actions of other species frequently introduce them. Human activities such as global commerce and pet trade are common means of transporting invasive plants, animals, microorganisms and other organisms to new habitats. For example, zebra mussels accidentally made their way to the Great Lakes of North America after sticking to massive ships that sailed between the two areas. Zebra mussels are now so prevalent in the Great Lakes that they endanger native species.

Introduced species may become invasive when they have an inherent competitive advantage over native species in invaded areas. In most cases, the ecological disruption caused by such invasions reduces the biodiversity of the ecosystem and causes economic harm to those who rely on its biological resources. Invading species can quickly replace native species, causing the local extinction of numerous native species by preventing them from obtaining food, habitats or other resources. Over time, they can establish breeding populations and thrive in the circumstances, especially if there are no natural predators to keep them in check. For instance, in the late 1940s or early 1950s, brown tree snakes were unintentionally introduced to Guam, a South Pacific island. No animals on Guam hunted the snakes, but there were plenty of birds, rodents and other small animals for the snakes to eat. As a result of the snakes’ rapid population growth, nine of the island’s 11 forest-dwelling bird species became extinct.

Which of the following can be the best title for the passage?

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Tiêu đề nào sau đây có thể là tiêu đề hay nhất cho bài đọc?

A. Sự xâm lấn của một loài ngoại lai

B. Tác động của các loài xâm lấn

C. Trai ngựa vằn là một loài xâm lấn

D. Tác động của thương mại toàn cầu đối với sinh vật biển

Toàn bộ bài đọc nói về tác động tiêu cực của các loài xâm lấn (invasive species) tới hệ sinh thái, động vật bản địa và sự đa dạng sinh học. Bài đưa ra nhiều ví dụ như trai ngựa vằn (zebra mussels) ở Bắc Mỹ hay rắn cây nâu (brown tree snakes) ở đảo Guam – đều là những loài xâm lấn đã làm thay đổi nghiêm trọng hệ sinh thái bản địa.

→ Vì vậy, tiêu đề phù hợp nhất là B. The Effects of an Invasive Species (Tác động của các loài xâm lấn).

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Which word is closest in meaning to the word “prevalent” in paragraph 1?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: D

prevalent (adj): phổ biến, lan rộng

Xét các đáp án:

A. rare (adj): hiếm

B. scarce (adj): khan hiếm

C. infrequent (adj): không thường xuyên

D. widespread (adj): phổ biến, lan rộng

→ prevalent = widespread

Chọn D.

Thông tin: “Zebra mussels are now so prevalent in the Great Lakes that they endanger native species.” (Hiện nay, trai ngựa vằn đã trở nên phổ biến đến mức chúng đe dọa các loài bản địa ở Ngũ Đại Hồ.)

Câu 3:

What does “they” in paragraph 2 refer to?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Từ “they” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?

A. các tài nguyên sinh học

B. các loài xâm lấn

C. các khu vực bị xâm lấn

D. các quần thể sinh sản

Thông tin: “Invading species can quickly replace native species, causing the local extinction of numerous native species by preventing them from obtaining food, habitats or other resources. Over time, they can establish breeding populations and thrive in the circumstances, especially if there are no natural predators to keep them in check.” (Các loài xâm lấn có thể nhanh chóng thay thế các loài bản địa, khiến nhiều loài bản địa bị tuyệt chủng tại địa phương do không thể tìm được thức ăn, nơi ở hoặc tài nguyên khác. Theo thời gian, các loài xâm lấn có thể hình thành quần thể sinh sản và phát triển mạnh trong điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khi không có kẻ thù tự nhiên để kiểm soát số lượng.)

→ Đại từ “they” ở đây dùng để thay thế cho chủ ngữ được nhắc đến trước đó là “invading species” (các loài xâm lấn).

Chọn B.

Câu 4:

What is the main idea of paragraph 2?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Ý chính của đoạn 2 là gì?

A. Hệ sinh thái ở đảo Guam

B. Sự du nhập của một loài xâm lấn

C. Lợi thế của một loài xâm lấn

D. Tác động tàn phá của các loài xâm lấn

Nội dung cả đoạn 2:

- Cách mà các loài du nhập có thể trở thành loài xâm lấn khi có lợi thế cạnh tranh so với loài bản địa.

- Hệ quả nghiêm trọng của việc này: làm giảm đa dạng sinh học, gây hại kinh tế, thay thế loài bản địa, khiến nhiều loài bị tuyệt chủng.

- Ví dụ về rắn cây nâu ở đảo Guam dẫn đến sự tuyệt chủng của 9/11 loài chim trong rừng.

→ Toàn bộ đoạn 2 nhấn mạnh hậu quả tàn phá mà loài xâm lấn gây ra cho hệ sinh thái.

Chọn D.

Câu 5:

Which is NOT true about introduced species?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Câu nào KHÔNG đúng về các loài du nhập?

A. Chúng có thể làm giảm đa dạng sinh học của hệ sinh thái.

B. Không có loài bị săn mồi nào có thể kiểm soát chúng.

C. Chúng có thể sớm trở thành loài thống trị.

D. Chúng có thể khiến các loài bản địa bị tuyệt chủng.

Thông tin:

- “...the ecological disruption caused by such invasions reduces the biodiversity of the ecosystem...” (...sự xáo trộn sinh thái do các loài xâm lấn gây ra làm giảm đa dạng sinh học của hệ sinh thái...) → A đúng.

- “Over time, they can establish breeding populations and thrive in the circumstances, especially if there are no natural predators to keep them in check.” (Theo thời gian, các loài xâm lấn có thể hình thành quần thể sinh sản và phát triển mạnh trong điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khi không có kẻ thù tự nhiên để kiểm soát số lượng.)

→ Bài đọc nói rằng không có loài săn mồi tự nhiên (natural predators) để kiểm soát số lượng loài xâm lấn, chứ không phải không có loài bị săn mồi (prey). → B sai.

- “Invading species can quickly replace native species, causing the local extinction of numerous native species by preventing them from obtaining food, habitats or other resources.” (Các loài xâm lấn có thể nhanh chóng thay thế các loài bản địa, khiến nhiều loài bản địa bị tuyệt chủng tại địa phương do không thể tìm được thức ăn, nơi ở hoặc tài nguyên khác.) → C và D đúng.

Chọn B.

Dịch bài đọc:

Các loài xâm lấn, còn được gọi là loài du nhập, loài ngoại lai hoặc loài ngoại nhập, là các loài không có nguồn gốc bản địa nhưng lại làm thay đổi đáng kể hoặc gây xáo trộn hệ sinh thái nơi chúng xâm chiếm. Các loài này có thể đến các khu vực mới thông qua quá trình di cư tự nhiên, nhưng chúng thường du nhập thông qua hoạt động của các loài khác. Các hoạt động của con người như thương mại toàn cầu và buôn bán thú cưng là những cách phổ biến để vận chuyển cây cối, động vật, vi sinh vật và các sinh vật xâm lấn khác đến môi trường sống mới. Ví dụ, loài trai ngựa vằn đã vô tình đến Ngũ Đại Hồ ở Bắc Mỹ sau khi bám vào những con tàu lớn di chuyển giữa hai khu vực. Hiện nay, trai ngựa vằn đã trở nên phổ biến đến mức chúng đe dọa các loài bản địa ở Ngũ Đại Hồ.

Các loài du nhập có thể trở thành loài xâm lấn khi chúng có lợi thế cạnh tranh vốn có vượt các loài bản địa ở các khu vực bị xâm lấn. Trong hầu hết các trường hợp, sự xáo trộn sinh thái do các loài xâm lấn gây ra làm giảm đa dạng sinh học của hệ sinh thái và gây thiệt hại kinh tế cho những người phụ thuộc vào nguồn tài nguyên sinh học đó. Các loài xâm lấn có thể nhanh chóng thay thế các loài bản địa, khiến nhiều loài bản địa bị tuyệt chủng tại địa phương do không thể tìm được thức ăn, nơi ở hoặc tài nguyên khác. Theo thời gian, các loài xâm lấn có thể hình thành quần thể sinh sản và phát triển mạnh trong điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khi không có kẻ thù tự nhiên để kiểm soát số lượng. Ví dụ, vào cuối những năm 1940 hoặc đầu những năm 1950, rắn cây nâu đã vô tình được du nhập đến đảo Guam, một hòn đảo ở Nam Thái Bình Dương. Trên đảo Guam không có loài nào săn rắn, nhưng lại có rất nhiều chim, loài gặm nhấm và động vật nhỏ khác bị rắn ăn. Do số lượng rắn tăng nhanh, 9 trong số 11 loài chim sống trong rừng trên đảo đã bị tuyệt chủng.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Mất cân bằng sinh thái có thể xảy ra nếu một loài đột nhiên biến mất.

Thông tin: “Ecological balance is the stability of each species’ population within an environment. However, this state can be upset by the introduction of new species, the sudden extinction of animals, ...” (Cân bằng sinh thái là sự ổn định về số lượng của từng loài trong một môi trường sống. Tuy nhiên, trạng thái này có thể bị phá vỡ bởi sự xâm nhập của các loài mới, sự tuyệt chủng đột ngột của một số loài động vật, ...)

→ True

Lời giải

Đáp án đúng: D

A. environment (n): môi trường

B. environmental (adj): thuộc về môi trường

C. environmentally (adv): về mặt môi trường

D. environmentalists (n-plural): nhà hoạt động môi trường

Vị trí cần điền là một danh từ đứng sau “some”, xét về nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Tuy nhiên, theo một số nhà hoạt động môi trường, hành động này cũng gây hại cho động vật hoang dã địa phương, và chính phủ nên được kêu gọi cấm điều đó.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP