Chuyển các phân số về dạng số thập phân (theo mẫu).
Mẫu: \(\frac{2}{5}\,\, = \,\,\frac{4}{{10}}\,\, = \,\,0,4\)
\(\frac{3}{4}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= ...
\(\frac{{98}}{{200}}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= ....
\(\frac{{63}}{{70}}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= ...
\(\frac{1}{8}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= ....
\(\frac{{499}}{{500}}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= ....
\(\frac{{124}}{{125}}\,\, = \,\,\frac{....}{...}\)= ...
\(\frac{7}{{20}}\,\, = \,\,\frac{....}{....}\)= ....
\(\frac{{19}}{{250}}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= ....
Chuyển các phân số về dạng số thập phân (theo mẫu).
Mẫu: \(\frac{2}{5}\,\, = \,\,\frac{4}{{10}}\,\, = \,\,0,4\)
|
\(\frac{3}{4}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= ... |
\(\frac{{98}}{{200}}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= .... |
\(\frac{{63}}{{70}}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= ... |
\(\frac{1}{8}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= .... |
\(\frac{{499}}{{500}}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= .... |
\(\frac{{124}}{{125}}\,\, = \,\,\frac{....}{...}\)= ... |
\(\frac{7}{{20}}\,\, = \,\,\frac{....}{....}\)= .... |
\(\frac{{19}}{{250}}\,\, = \,\,\frac{...}{...}\)= .... |
Quảng cáo
Trả lời:

\(\frac{3}{4}\,\, = \,\,\frac{{75}}{{100}}\,\, = \,\,0,75\) |
\(\frac{{98}}{{200}}\,\, = \,\,\frac{{49}}{{100}}\,\, = \,\,0,49\) |
\(\frac{{63}}{{70}}\,\, = \,\,\frac{9}{{10}}\,\, = 0,9\) |
\[\frac{1}{8}\,\, = \,\,\frac{{125}}{{1\,\,000}}\,\, = \,\,0,125\] |
\[\frac{{499}}{{500}}\,\, = \,\,\frac{{998}}{{1\,\,000}}\,\, = \,\,0,998\] |
\(\frac{{124}}{{125}}\,\, = \,\,\frac{{992}}{{1\;000}}\,\, = 0,992\) |
\(\frac{7}{{20}}\,\, = \,\,\frac{{35}}{{100}}\,\, = \,\,0,35\) |
\(\frac{{19}}{{250}}\,\, = \,\,\frac{{76}}{{1\,\,000}}\,\, = \,\,0,076\) |
\(\frac{{56}}{{200}}\,\, = \,\,\frac{{28}}{{100}}\,\, = \,\,0,28\) |
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Bài giải
Đổi: 8 tấn 5 tạ = 85 tạ
Mỗi hộ nhận được số gạo là:
85 : 1000 = 0,085 (tạ)
Đáp số: 0,085 tạ.
Lời giải
Số thập phân gồm |
Viết số |
Đọc số |
7 chục, 9 đơn vị, 8 phần mười, 3 phần trăm, 4 phần nghìn |
79,834 |
Bảy mươi chín phẩy tám trăm ba mươi tư |
235 đơn vị, 3 phần trăm, 2 phần nghìn |
235,032 |
Hai trăm ba mươi lăm phẩy không trăm ba mươi hai |
0 đơn vị, 4 phần mười, 9 phần trăm |
0,49 |
Không phẩy bốn mươi chín |
67 đơn vị và 524 phần nghìn |
67,524 |
Sáu mươi bảy phẩy năm trăm hai mươi tư |
5 trăm, 9 đơn vị, 8 phần mười, 3 phần nghìn |
509,803 |
Năm trăm linh chín phẩy tám trăm linh ba |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.