Viết giá trị của biểu thức vào ô trống thích hợp.
a
a × 10
a × 0,1
a : 100
a : 0,01
12,345
.....
.....
.....
.....
95,03
.....
.....
.....
.....
458,87
.....
.....
.....
.....
561,465
.....
.....
.....
.....
Viết giá trị của biểu thức vào ô trống thích hợp.
|
a |
a × 10 |
a × 0,1 |
a : 100 |
a : 0,01 |
|
12,345 |
..... |
..... |
..... |
..... |
|
95,03 |
..... |
..... |
..... |
..... |
|
458,87 |
..... |
..... |
..... |
..... |
|
561,465 |
..... |
..... |
..... |
..... |
Quảng cáo
Trả lời:
|
a |
a × 10 |
a × 0,1 |
a : 100 |
a : 0,01 |
|
12,345 |
123,45 |
1,2345 |
0,12345 |
1 234,5 |
|
95,03 |
950,3 |
9,503 |
0,9503 |
9 503 |
|
458,87 |
4 588,7 |
45,887 |
4,5887 |
45 887 |
|
561,465 |
5 614,65 |
56,1465 |
5,61465 |
56 146,5 |
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
|
325 mm = 32,5 cm 67,5 kg = 0,675 tạ 565 ml = 0,565 l |
120,5 cm = 1,205 m 15,12 tạ = 1,512 tấn 120,5 ha = 1,205 km² |
Lời giải
|
a) Giải thích: 892,5 × 0,1 = 89,25 892,5 : 10 = 89,25 So sánh: 89,25 = 89,25 Vậy: 892,5 × 0,1 = 892,5 : 10 |
b) Giải thích: 61,236 : 0,01 = 6 123,6 61,236 × 10 = 612,36 So sánh: 6 123,6 > 612,36 Vậy: 61,236 : 0,01 > 61,236 × 10 |
|
c) Giải thích: 234 × 0,01 = 2,34 234 : 0,01 = 23 400 So sánh: 2,34 < 23 400 Vậy: 234 × 0,01 < 234 : 0,01 |
d) Giải thích: 125,6 : 100 = 1,256 125,6 × 0,01 = 1,256 So sánh: 1,256 = 1,256 Vậy: 125,6 : 100 = 125,6 × 0,01 |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. 0,00716
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. 1
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.