Câu hỏi:

24/11/2025 35 Lưu

Choose the letter A, B, C, or D to indicate the best option for each of the questions.

William: I'm going cycling. Would you like to join me?                     
Pete: _____.    

A. No, thanks. I'm not interested                     
B. I don't really agree    
C. Yes, I do                                                      
D. Cycling was good

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

A

- Cấu trúc câu hỏi: “Would you like to V” = Bạn có muốn làm gì đó không?

→ Đây là lời mời, đề nghị, không phải câu hỏi đồng ý/không đồng ý hay đánh giá.

- Câu trả lời tự nhiên cho lời mời có thể là:

“Yes, I'd love to” / “Sure!” (nếu đồng ý)

“No, thanks.” / “I'm busy” (nếu từ chối)

→ Đáp án A phù hợp nhất về ngữ pháp và ngữ nghĩa.

- Các đáp án khác:

“I don't really agree” = Tôi không đồng ý cho lắm → không liên quan

“Yes, I do” = Có, tôi đồng ý → câu trả lời cho “Would you like” không dùng trợ động từ “do”.

“Cycling was good” = Đạp xe rất tốt → sai thì

Hội thoại đầy đủ:

William: I'm going cycling. Would you like to join me?

Pete: No, thanks. I'm not interested.

Dịch: William: Tôi sẽ đi đạp xe. Bạn có muốn đi cùng tôi không?

Pete: Không, cảm ơn. Tôi không hứng thú.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Robin: My parents didn't allow me to buy the most fashionable dress in that store.

George: _____.

A. I'm so jealous.                                             
B. You lucky thing!    
C. I'll buy it soon.                                           
D. Sorry to hear that.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

- Ngữ cảnh: Robin than phiền phụ huynh không cho mua váy.

- Câu trả lời thích hợp trong tình huống này là thể hiện sự cảm thông hoặc chia sẻ → “Sorry to hear that” = “Rất tiếc khi nghe điều đó.”

- Các đáp án khác:

 “I'm so jealous” = Tớ ghen tị quá! → không hợp lý, vì Robin đang buồn.

“You lucky thing!” = Cậu may mắn thật! → ngược nghĩa.

“I'll buy it soon” = Tớ sẽ mua nó sớm. → không liên quan.

Hội thoại đầy đủ:

Robin: My parents didn't allow me to buy the most fashionable dress in that store.

  George: Sorry to hear that.

Dịch: Robin: Bố mẹ tôi không cho phép tôi mua chiếc váy thời trang nhất ở cửa hàng đó.

     George: Rất tiếc khi nghe điều đó.

Câu 3:

Kevin: Can you tell me why these buildings were built?

Laura: _____.

A. They have been built recently                     
B. No problem. They're for low-income inhabitants    
C. They were built in the center of the city    
D. Of course not. I know why they were built

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

- Cấu trúc: “Can you tell me why...” = Bạn có thể cho tôi biết vì sao..., dùng để yêu cầu cung cấp thông tin, không phải câu xin phép.

→ Câu trả lời phù hợp là đưa ra lý do cho việc xây những tòa nhà trong thành phố → đáp lại “No problem. They're for low-income inhabitants.” (Được thôi. Chúng dành cho người có thu nhập thấp.)

- “No problem” là một cách trả lời để đồng ý giúp đỡ người khác.

- Các đáp án còn lại không hợp lý:

“They have been built recently” = Chúng mới được xây dựng gần đây, nói về thời gian xây

“They were built in the center of the city” = Chúng được xây dựng ở trung tâm thành phố, nói về địa điểm xây

“Of course not. I know why they were built” = “Tất nhiên là không. Tôi biết tại sao chúng được xây dựng.” → phủ định nhưng lại nói biết lý do → không hợp lý.

Hội thoại đầy đủ: Kevin: Can you tell me why these buildings were built?

                       Laura: No problem. They're for low-income inhabitants.

Dịch: Kevin: Bạn có thể cho tôi biết tại sao những tòa nhà này được xây dựng không?

     Laura: Được thôi. Chúng dành cho người có thu nhập thấp.

Câu 4:

Rob: Excuse me! _____ open the window?

May: Not at all.

A. Do you                            
B. Did you   
C. Is it OK when I   
D. Would you mind if I

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

 D

- Ngữ cảnh: Người nói muốn xin phép mở cửa sổ.

- Cấu trúc: “Would you mind if S + V-ed” dùng để yêu cầu/xin phép làm gì.

- “Excuse me” = Xin thứ lỗi, là cách mở đầu lịch sự để đưa ra yêu cầu/xin phép lịch sự.

- Các đáp án khác:

“Do you” → câu hỏi ở thì hiện tại đơn, là dạng câu hỏi bình thường.

“Did you” → câu hỏi ở thì quá khứ đơn, là dạng câu hỏi bình thường.

“Is it OK when I” → sai cấu trúc, cần thay “when” thành “if”.

Hội thoại đầy đủ: Rob: Excuse me! Would you mind if I open the window?

                   May: Not at all.

Dịch: Rob: Xin thứ lỗi! Bạn có phiền không nếu mình mở cửa sổ?

     May: Mình không.

Câu 5:

Helen: I want to buy some souvenirs for my friends. What should I buy for them?

Tom: Well, _____ buying some postcards or chocolate?

A. would you like    
B. can you do          
C. would you mind            
D. have you considered

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

- Ngữ cảnh: Người nói hỏi xin ý kiến về việc mua quà, người còn lại đưa ra gợi ý.

- Cấu trúc: “Have you considered + V-ing” = bạn đã nghĩ đến việc làm gì chưa → dùng để đưa ra lời khuyên/gợi ý nhẹ nhàng.

- Các đáp án khác:

“would you like” → sai ngữ pháp, vì “would you like” đi với to-V, không phải V-ing.

“can you do” → sai ngữ pháp

“would you mind” → không phù hợp ngữ cảnh vì dùng để yêu cầu/xin phép làm gì.

Hội thoại đầy đủ:

Helen: I want to buy some souvenirs for my friends. What should I buy for them?

Tom: Well, _____ buying some postcards or chocolate?

Dịch: Helen: Tôi muốn mua một ít quà lưu niệm cho bạn bè. Tôi nên mua gì cho họ?

Tom: À, bạn đã cân nhắc việc mua bưu thiếp hay sô cô la chưa?

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

G

- Sarah hỏi rằng có những mâu thuẫn nào giữa thanh thiếu niên và cha mẹ → có thể trả lời bằng cách liệt kê các chủ đề, lý do dẫn đến mâu thuẫn. → chọn G vì câu liệt kê cụ thể các vấn đề.

Lời giải

F

Dịch: Chương trình truyền hình tối qua chỉ tập trung vào chế độ ăn uống lành mạnh giúp mọi người hạnh phúc hơn.

Thông tin: “Did you see the TV program last night about how to stay healthy? I learned so much.” (Tối qua bạn có xem chương trình truyền hình về cách giữ gìn sức khỏe không? Tôi học được rất nhiều điều.) → Sai

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. next Monday        
B. next weekend                      
C. next Thursday

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. parties                                                 
B. surprises                                     
C. musical theatre

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. it is sold out          
B. Tony thinks it is boring      
C. their mum didn’t enjoy it last time

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP