Câu hỏi:

08/12/2025 29 Lưu

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/ letter in each of the following questions.

a. Additionally, establishing marine protected areas where they can thrive undisturbed is crucial for their survival.

b. These sharks face threats such as overfishing and habitat degradation, endangering their populations.

c. Public awareness campaigns about the importance of preserving snaggletooth sharks and their role in maintaining marine biodiversity are also essential for supporting conservation measures.

d. Protecting the snaggletooth shark is imperative due to its vulnerable status in the marine ecosystem.

e. Conservation efforts involve implementing fishing regulations to prevent overexploitation of their populations.

A. d-b-a-e-c                      
B. d-b-e-a-c            
C. d-c-b-e-a                      
D. b-d-e-c-a

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: B

Giải thích:

d mở đoạn: đưa ra chủ đề “Protecting the snaggletooth shark …”.

b giải thích lý do cần bảo vệ → mối đe dọa.

e nói đến biện pháp bảo tồn đầu tiên.

a bổ sung biện pháp bảo tồn thứ hai.

c kết thúc bằng tầm quan trọng của nâng cao nhận thức.

Dịch nghĩa:

Việc bảo vệ cá mập snaggletooth là rất cần thiết do tình trạng dễ bị tổn thương của chúng trong hệ sinh thái biển. Những loài cá mập này đối mặt với các mối đe dọa như đánh bắt quá mức và suy thoái môi trường sống, khiến quần thể của chúng bị đe dọa. Các nỗ lực bảo tồn bao gồm thực hiện các quy định đánh bắt để ngăn chặn việc khai thác quá mức. Ngoài ra, việc thiết lập các khu bảo tồn biển nơi chúng có thể phát triển mà không bị quấy rầy là rất quan trọng cho sự sống còn của chúng. Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ cá mập snaggletooth và vai trò của chúng trong việc duy trì đa dạng sinh học biển cũng rất cần thiết.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

a. Let’s all do our part to protect these incredible underwater habitats! Hope to hear from you soon.

b. Additionally, supporting organisations dedicated to coral reef conservation and spreading awareness about the issue can make a big difference.

c. Hi Mia,

    I hope you’re all doing well. I want to share something important with you regarding our oceans and marine life.

d. But there are ways we can help! We can reduce our carbon footprint, and avoid touching or stepping on coral when snorkelling or diving.

e. Best regards,

f. Do you know that coral reefs around the world are in danger? Pollution, climate change, and human activities are harming these beautiful ecosystems.

A. c-f-b-d-a-e                    
B. c-f-a-d-b-e          
C. c-f-d-b-a-e                     
D. c-a-f-d-b-e

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng: A

Giải thích:

c: mở email, chào hỏi.

f: nêu vấn đề – rạn san hô đang bị đe dọa.

b: đưa ra cách hỗ trợ (hỗ trợ tổ chức + nâng cao nhận thức).

d: bổ sung thêm những hành động cụ thể khác.

a: lời kêu gọi + kết đoạn.

e: ký tên.

Dịch nghĩa:

Chào Mia,

Mình hy vọng bạn vẫn khỏe. Mình muốn chia sẻ với bạn một điều quan trọng liên quan đến đại dương và sinh vật biển của chúng ta. Bạn có biết rằng các rạn san hô trên khắp thế giới đang gặp nguy hiểm không? Ô nhiễm, biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người đang phá hủy những hệ sinh thái tuyệt đẹp này. Ngoài ra, việc ủng hộ các tổ chức chuyên bảo tồn rạn san hô và lan tỏa nhận thức về vấn đề này cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Nhưng vẫn có những cách khác chúng ta có thể giúp! Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon, và tránh chạm hoặc giậm lên san hô khi lặn hoặc bơi với ống thở. Hãy cùng chung tay bảo vệ những hệ sinh thái tuyệt đẹp dưới nước này! Mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.

Thân mến,

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. Urgent Action Needed to Save Migratory Animals
B. Threats to Migratory Animals like wildebeest
C. Challenges Facing Migratory Animals and Solutions
D. The Role of Protected Areas in Wildlife Preservation

Lời giải

Đáp án đúng: C

Giải thích: Bài đọc nêu rõ cả nguyên nhân – thách thức – và giải pháp cho động vật di cư, không chỉ riêng “threats”.

Câu 2

A. restorative                     

B. restored             
C. restoration           
D. restore

Lời giải

Đáp án đúng: C

Giải thích: Sau danh từ habitat (môi trường sống), ta cần một danh từ chỉ hoạt động → habitat restoration = phục hồi môi trường sống.

Dịch nghĩa: Tham gia các buổi workshop thực hành do các nhà bảo tồn dẫn dắt, nơi bạn sẽ học về việc theo dõi động vật hoang dã, khôi phục môi trường sống, và các phương pháp bền vững.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. The Reasons for Wildlife Crimes
B. The Effective Measures in Preventing Wildlife Crimes
C. Wildlife Conservation Efforts
D. The Key Role of Communities in Wildlife Conservation

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. release               

B. identify               
C. evaluate              
D. conserve

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. mammal   
B. endangered         
C. primate                          
D. cage

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP