Câu hỏi:
31/03/2020 1,347I eat lunch with a convivial group of my friends
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án A
Giải thích:
convivial (adj) vui vẻ
A. unsociable: không hòa đồng
B. large: rộng, lớn
C. old: cũ, già
D. lively: sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
I ________ an old friend of mine in the street this morning. We haven't seen Each other for ages
Câu 2:
More than a mile of roadway has been blocked with trees, stones and other debris, _____ the explosion
Câu 4:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions
Câu 6:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions
30 đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2022 có lời giải (Đề 1)
20 Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh cực hay có đáp án (Đề số 1)
30 đề thi thử đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh có lời giải chi tiết (Đề số 1)
30 đề luyện thi Đại Học môn Tiếng Anh cực hay có lời giải (Đề số 1)
Tổng hợp đề thi THPT quốc gia môn Tiếng anh năm 2022 có đáp án (Đề số 1)
20 BỘ ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 MÔN: TIẾNG ANH(ĐỀ 16)
Tuyển tập đề thi thử Tiếng Anh cực hay có lời giải (Đề số 1)
Tổng hợp đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh có đáp án (Đề số 1)
về câu hỏi!