Câu hỏi:
31/03/2020 1,332I eat lunch with a convivial group of my friends
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án A
Giải thích:
convivial (adj) vui vẻ
A. unsociable: không hòa đồng
B. large: rộng, lớn
C. old: cũ, già
D. lively: sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
I ________ an old friend of mine in the street this morning. We haven't seen Each other for ages
Câu 2:
More than a mile of roadway has been blocked with trees, stones and other debris, _____ the explosion
Câu 4:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions
Câu 6:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions
về câu hỏi!