CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Hướng dẫn làm bài

Number 1. Sleeping. How do you spell it?

S-L-E-EP-I-N-G. Number 2. Watching TV. How do you spell it?

W-A-T-C-H-I-N-G T-V. Number 3. Eating. How do you spell it?

E-A-T-I-N-G. Number 4. Playing. How do you spell it?

P-L-A-Y-I-N-G. Number 5. Cooking. How do you spell it?

C-O-O-K-I-N-G.

Lời giải

Hướng dẫn dịch

Taking a bath: tắm

Sleeping: Ngủ

Watching TV: xem TV

Playing: chơi