Câu hỏi:
11/07/2024 2,237You must believe in your own ability and have ______ (confident) in yourself to be __(success).
Câu hỏi trong đề: Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
-To have confidence in sb: tin ở ai
confident (adj): tin cậy
confidence (n): sự tin cậy
-Sau “to be” cần 1 tính từ.
success (n): sự thành công
successful (adj): thành công
Tạm dịch: Bạn phải luôn tin tưởng vào khả năng của bản thân và tin vào bản thân để thành công.
Đáp án: confidence, successfulHot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Kiến thức: Câu chẻ bị động
Giải thích: It + is / was + Noun (thing) + that + be + P.P…
Dạng bị động:
Tạm dịch: Cô thư ký đã gửi hóa đơn đến ông Harding vào hôm qua.
= Chính cái hóa đơn đó được gửi cho gửi cho ông Harding bởi thư kí của tôi hôm qua.
Đáp án: It was the bill that was sent to Mr. Harding by my secretary yesterday.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – Global Warming
Reading – The Generation Gap
Reading – Relationships
Từ Vựng – Relationships
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận