Câu hỏi:
11/07/2024 18,554Talk about one of the World Heritage Sites you would like to visit. You can use the following questions as cues:
* Where is it located?
* What is it famous for?
* What can tourists do there?
* Why do you want to visit it?
Useful languages:
Complete the notes:
Now you try!
Give your answer using the following cues. You should speak for 1-2 minutes.
1. The World Heritage site that I would like to visit is ... It is located in ...
2. The site is famouse for + N.
3. There are many things to to in ...
4. I love this site because ...
Now you tick!
Did you ...
- answer all the questions in the task?
- give some details to each main point?
- speak slowly and fluently with only some hesitation?
- use vocabulary wide enough to talk about the topic?
- use various sentence structures (simple, compound, complex) accurately?
q pronounce correctly (vowels, consonants, stress, intonation)?
Let’s compare!
Finally, compare with the sample answer on page 171.
Quảng cáo
Trả lời:
Dịch nghĩa câu hỏi:
Nói về một trong những Di sản Thế giới mà bạn muốn đến thăm. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý.
• Di sản đó nằm ở đâu?
• Di sản đó nổi tiếng vì điều gì?
• Có những hoạt động nào dành cho khách du lịch?
• Tại sao bạn muốn đến thăm di sản này?
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS (Ý chính)
Where (Ở đâu)
* Quang Ninh (n.) (Quảng Ninh)
* Quang Nam (n.) (Quảng Nam)
* Ninh Binh (n.) (Ninh Bình)
* Hue (n.) (Huế)
Famous for (Nổi tiếng về)
* beautiful islands (n.phr.) (những hòn đảo xinh đẹp)
* big caves (n. phr.) (những hang động lớn)
* unique architecture (n. phr.) (kiến trúc độc đáo)
* majestic tombs (n. phr.) (những lăng mộ uy nghi tráng lệ)
Activities (Các hoạt động)
* kayaking (n.) (đi thuyền kayak)
* going climbing (v. phr.) (leo núi)
* cyclo tour (n. phr.) (đi dạo bằng xích lô)
* eating local food (v. phr.) (thưởng thức ẩm thực địa phương)
Reasons (Lí do đến)
* picturesque landscape (n. phr.) (phong cảnh đẹp như tranh)
* exploring caves (v. phr.) (khám phá hang động)
* immersing yourself in festivals (v. phr.)(đắm mình vào các lễ hội)
* enjoying the peace (v. phr.) (tận hưởng sự thanh bình)
Bài mẫu:
The World Heritage site that I would like to visit is Ha Long Bay, one of the seven natural wonders in the world.
Ha Long bay is located in the northeastern part of Vietnam, nearly 200km from Hanoi. The site is famous for its emerald green waters and the limestone islands. It is also known for its tropical climate which is suitable for tourists to visit the site at any time of the year.
There are so many things to do in Ha Long. You can go swimming in the clear and calm water or sunbathing on the beautiful sandy beaches. Moreover, you also have a chance to visit the floating villages and explore picturesque caves of all shapes and sizes.I love this site because it is a natural site which features world famous beaches and caves. Furthermore, it has also undergone such a long history and witnessed a remarkable historical development.
Di sản thế giới mà tôi muốn đến thăm là Vịnh Hạ Long, một trong bảy kỳ quan thiên nhiên trên thế giới.
Vịnh Hạ Long nằm ở phía đông bắc Việt Nam, cách Hà Nội gần 200km. Nơi đây nổi tiếng với làn nước xanh ngọc lục bảo và các hòn đảo đá vôi. Vịnh Hạ Long cũng được biết đến với khí hậu nhiệt đới thích hợp cho khách du lịch đến thăm nơi này vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
Có rất nhiều hoạt động cho khách du lịch ở Hạ Long. Bạn có thể bơi trong làn nước trong lành và yên tĩnh hoặc tắm nắng trên những bãi cát tuyệt đẹp. Ngoài ra, bạn cũng có cơ hội đến thăm những ngôi làng nổi và khám phá những hang động đẹp như tranh vẽ với đủ hình dạng và kích cỡ. Tôi thích vịnh Hạ Long này vì đây là một di sản thiên nhiên có các bãi biển và hang động nổi tiếng thế giới. Hơn nữa, địa danh này cũng có lịch sử lâu đời và trải qua một quá trình lịch sử đáng chú ý.Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án: D. itinerary
Giải thích:
A. excavation (n.): việc khai quật B. dome (n.): mái vòm
C. cruise (n.): chuyến du ngoạn trên biển D. itinerary (n.): lịch trình cho chuyến đi
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Road atlas programs will map out your route between two cities or set up a whole itinerary of stops. (Bản đồ đường bộ sẽ vạch ra lộ trình của bạn giữa hai thành phố hoặc lên lịch trình của các điểm dừng.)
Lời giải
Đáp án: B. located
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần rút gọn cho một mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động (mệnh đề đầy đủ là “which is located in Viet Nam’s central Quang Nam Province”) nên chúng ta sử dụng phân từ hai.
Dịch nghĩa: Hoi An Ancient town, located in Viet Nam’s central Quang Nam Province, comprises 30 ha and it has a buffer zone of 280 ha. (Phố cổ Hội An, nằm ở trung tâm tỉnh Quảng Nam của Việt Nam, có diện tích là 30 ha và có vùng đệm là 280 ha.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – Global Warming
Reading – The Generation Gap
Reading – Relationships
Từ Vựng – Relationships
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận