Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
1098 lượt thi 8 câu hỏi 30 phút
1152 lượt thi
Thi ngay
1077 lượt thi
1009 lượt thi
42 lượt thi
1213 lượt thi
980 lượt thi
39 lượt thi
1164 lượt thi
1061 lượt thi
Câu 1:
Số 3674 đọc là:
A. Ba sáu bảy bốn
B. Ba nghìn sáu trăm bảy tư
C. Ba nghìn sáu trăm bảy mươi tư
D. Ba nghìn sáu trăm bảy bốn
Câu 2:
Số Năm nghìn ba trăm hai mươi bảy viết là:
A. 5 327
B. 7 235
C. 3 527
D. 2 573
Câu 3:
Điền số thích hợp vào ô trống
Số
Thẻ 1 000
Thẻ 100
Thẻ 10
Thẻ 1
8 936
8
9
?
6
A. 8
B. 9
C. 3
D. 6
Câu 4:
5001
5002
5003
5005
A. 5000; 5004
B. 4999; 5004
C. 5000; 5006
D. 4999; 5006
Câu 5:
Điền số thích hợp vào ô trống:
1 000
2 000
3 000
6 000
A. 3 001; 3 002
B. 3 100; 3 200
C. 3 500; 4 000
D. 4 000; 5 000
Câu 6:
Số 3 583 được viết thành tổng là:
A. 3 583 = 3 000 + 500 + 80 + 3
B. 3 583 = 3 + 5 + 8 + 3
C. 3 583 = 3 000 + 800 + 50 + 3
D. 3 583 = 3 000 + 50 + 8 + 3
Câu 7:
2048
=
2000
+
A. 4
B. 40
C. 400
D. 4000
Câu 8:
Chọn phát biểu không đúng:
A. Số Chín nghìn năm trăm linh hai viết là 9 502
B. Số 1 100 đọc là Một nghìn một trăm
C. 4 520 = 4 000 + 500 + 20
D. 6 000 + 200 = 6 002
220 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com