I. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Thái Nguyên năm 2025 mới nhất
(1) Điểm chuẩn vào 10 không chuyên
Media VietJack
Media VietJack
(2) Điểm chuẩn vào 10 chuyên
Media VietJack
II. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Thái Nguyên năm 2024 mới nhất
(1) Điểm chuẩn vào 10 không chuyên

Trường

Điểm chuẩn

Trường THPT Chu Văn An

37.75 điểm

Trường THPT Lương Ngọc Quyến

37,25 điểm

Trường THPT Thái Nguyên

33,5 điểm

Trường THPT Gang thép

32,5 điểm

Trường THPT Ngô Quyền

31,25 điểm

Trường THPT Trần Phú (Võ Nhai)

17 điểm

Trường THPT Trần Quốc Tuấn

22 điểm

Trường THPT Bình Yên

21,25 điểm

Trường THPT Định Hóa

18,75 điểm

Trường THPT Bắc Sơn

24,25 điểm

Trường THPT Hoàng Quốc Việt

18,75 điểm

Trường THPT Trại Cau

22.5 điểm

Trường THPT Dương Tự Minh

29.25 điểm

Trường THPT Lương Phú

26.75 điểm

Trường THPT Đồng Hỷ

29.75 điểm

Trường THPT Lê Hồng Phong

30.75 điểm

(2) Điểm chuẩn vào 10 chuyên
Media VietJack
II. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Thái Nguyên năm 2023 mới nhất

TT

Trường

NV1

Ghi chú

1

THPT Bắc Sơn

22.5

 

2

THPT Bình Yên

20.25

 

3

THPT Chu Văn An

30.25

 

4

THPT Lý Nam Đế

21.25

 

5

THPT Đào Duy Từ

17.5

 

6

THPT Dương Tự Minh

24.5

 

7

THPT Đại Từ

26

 

8

THPT Điềm Thụy

22.75

 

9

THPT Định Hóa

22.75

 

10

THPT Đội Cấn

12.5

 

11

THPT Đồng Hỷ

25

 

12

THPT Gang Thép

34.75

 

13

THPT Hoàng Quốc Việt

12.75

 

14

THPT Khánh Hòa

23

 

15

THPT Lê Hồng Phong

26.75

 

16

THPT Lương Ngọc Quyến

39.5

 

17

THPT Lương Phù

21.25

 

18

THPT Lương Thế Vinh

12.5

 

19

THPT Lưu Nhân Chú

20.75

 

20

THPT Ngô Quyền

29.5

 

21

THPT Nguyễn Huệ

24.5

 

22

THPT Phổ Yên

23.75

 

23

THPT Phú Bình

21

 

24

THPT Phú Lương

23

 

25

THPT Sông Công

29.5

 

26

THPT Túc Tranh

14.5

 

27

THPT Thái Nguyên

30.75

 

28

THPT Trại Cau

24.75

 

29

THPT Trần Phú

10.75

 

30

THPT Trần Quốc Tuấn

21.75

 

31

THPT Võ Nhai

13.75

 

32

THPT Yên Ninh

13.5

 

33

Tiểu học, THCS và THPT IRIS

34.75

 

34

THPT Chuyên Thái Nguyên

 

 

 

- Ngữ văn

53.75

 

 

- Toán

59

 

 

- Tiếng Anh

58.55

Xét chỉ số phụ điểm TBM tiếng Anh lớp 9

 

- Vật lí

54.25

 

 

- Hoá học

56.6

 

 

- Sinh học

58.25

 

 

- Tin học

55

Xét chỉ số phụ điểm thi môn chuyên

 

- Lịch sử

45.5

Xét chỉ số phụ điểm thi môn chuyên

 

- Địa lí

48.5

 

 

- Tiếng Nga

51.2

 

 

- Tiếng Pháp

55.9

 

 

- Tiếng Trung

56.25