Danh sách câu hỏi

Có 3,538 câu hỏi trên 71 trang
Circle the correct answers (a-d). (Khoanh vào đáp án đúng) 1. Newspaper headlines about video games (Tiêu đề báo về trò chơi điện tử) a. only talk about violent games. (chỉ nói về trò chơi bạo lực) b. always present the same view (luôn luôn trình bày cùng một quan điểm) c. do not tell the truth. (không nói sự thật) d. usually present a negative view. (thường trình bày một quan điểm tiêu cực)   2. You learn to think about things in three dimensions when you (Bạn học cách suy nghĩ về mọi thứ trong không gian ba chiều khi bạn) a. play combat games. (chơi trò chơi chiến đấu) b. play any kind of video game. (chơi bất kỳ loại trò chơi điện tử nào) c. study engineering or maths. (học kỹ thuật hoặc toán học) d. do scientific studies. (làm các nghiên cứu khoa học)   3. Research shows that role-playing games (Nghiên cứu cho thấy rằng trò chơi nhập vai) a. are the only games that make children more creative. (là những trò chơi duy nhất khiến trẻ em sáng tạo hơn) b. do not provide as many benefits as violent games. (không mang lại nhiều lợi ích như trò chơi bạo lực) c. help children to do well at school. (giúp các em học tốt ở trường) d. help children to learn how to use computers. (giúp trẻ học cách sử dụng máy tính)   4. The report also suggests that video gamers (Báo cáo cũng gợi ý rằng những người chơi) a. spend a lot of time on their own. (dành nhiều thời gian cho riêng họ) b. learn some useful skills by playing with others. (học một số kỹ năng hữu ích bằng cách chơi với những người khác) c. usually fail in other areas of their lives. (thường thất bại trong các lĩnh vực khác của cuộc sống của họ) d. spend a lot of time feeling anxious. (dành nhiều thời gian để cảm thấy lo lắng)   5. According to the report, the effect of video games on children (Theo báo cáo, ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với trẻ em) a. is mostly good. (hầu hết là tốt) b. is mostly bad. (hầu hết là xấu) c. is not known. (không biết) d. is not very important. (không quan trọng lắm)
Vocabulary and pronunciation. Match four of the words below with photos A-D. Then listen to the wordlist and check your answers. Work in pairs and practise the pronunciation. Mark the stress on the word(s). (Từ vựng và phát âm. Ghép bốn từ dưới đây với ảnh A-D. Sau đó, nghe các từ và kiểm tra câu trả lời của bạn. Làm việc theo cặp và luyện phát âm. Đánh dấu trọng âm vào các từ) Films and TV programmes (Phim và chương trình) action film (phim hành động) /ˈæk.ʃən ˌfɪlm/ animation (hoạt hình) /ˌæn.əˈmeɪ.ʃən/   comedy (phim hài) /ˈkɑː.mə.di/   documentary (phim tài liệu) /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/   game show (trò chơi) /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/   horror film (phim kinh dị)  /ˈhɔːr.ɚˌfɪlm/ news bulletin (tin tức)  /nuːz bʊl.ə.t̬ɪn/   period drama (phim lịch sử) /ˈpɪr.i.əd ˌdræm.ə/   romantic comedy (hài lãng mạn) /roʊˈmæn.t̬ɪk ‘kɑː.mə.di/ science fiction film (kho a học viễn tưởng /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/   soap opera (truyền hình dài tập) /ˈsoʊp ˌɑː.pɚ.ə/   talent show (tìm kiếm tài năng)  /ˈtæl.ənt ˌʃoʊ/   war film (phim chiến tranh) /wɔːr ˌfɪlm/ weather forecast (dự báo thời tiết) /ˈweð.ɚ ˌfɔːr.kæst/   chat show (chương trình trò chuyện)  /ˈtʃæt ˌʃoʊ/   sitcom (hài kịch tình huống) /ˈsɪt.kɑːm/   fantasy film (phim kỳ ảo)  /ˈfæn.tə.si ˌfɪlm/   thriller (giật gân) /ˈθrɪl.ɚ/   musical (âm nhạc) /ˈmjuː.zɪ.kəl/   western (phương Tây) /ˈwes.tɚn/   reality show (truyền hình thực tế) /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/