- Chưa học
- Đã học
- Đề kiểm tra
- Tài liệu
VOCABULARY (TỪ VỰNG) - Global Success
0/12
-
MY NEW SCHOOL
00:20:16
-
MY HOUSE
00:20:01
-
MY FRIENDS
00:21:11
-
MY NEIGHBOURHOOD
00:20:19
-
NATURAL WONDERS OF VIET NAM
00:12:05
-
OUR TET HOLIDAY
00:12:46
-
TELEVISION
00:12:55
-
SPORTS AND GAMES
00:12:29
-
CITIES OF THE WORLD
00:13:48
-
OUR HOUSES IN THE FUTURE
00:13:31
-
OUR GREENER WORLD
00:13:01
-
ROBOTS
00:12:43
GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
0/19
-
Thì hiện tại đơn
00:20:31
-
Trạng từ chỉ tần suất
00:19:44
-
Sở hữu cách
00:21:57
-
Giới từ chỉ vị trí, giới từ chỉ thời gian
00:20:46
-
Thì hiện tại tiếp diễn
00:20:47
-
So sánh hơn của tính từ
00:20:09
-
Động từ khuyết thiếu: Must/ Mustn't
00:18:30
-
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
00:22:05
-
Động từ khuyết thiếu: Should/ Shouldn't
00:18:46
-
Từ chỉ số lượng
00:22:17
-
Liên từ
00:19:09
-
Câu hỏi với từ để hỏi
00:20:57
-
Thì quá khứ đơn
00:21:27
-
Câu mệnh lệnh
00:19:27
-
Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu
00:22:13
-
Thì tương lai đơn
00:20:13
-
Câu điều kiện loại I
00:18:59
-
Mạo từ a/ an/ the
00:21:28
-
So sánh nhất của tính từ
00:20:09
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận