Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The students felt more confident to enter the competition thanks to the encouraging words from their teacher.
encouraging (adj): khuyến khích, khích lệ A. negative (adj): tiêu cực, cấm đoán, phủ nhận B. impressive (adj): gây xúc động, gợi cảm C. progressive (adj): tiến lên, tiến tới, tăng dần lên D. passive (adj): bị động, thụ động => encouraging >< negative Tạm dịch: Các sinh viên cảm thấy tự tin để tham gia cuộc thi hơn nhờ những lời khích lệ từ giáo viên của họ.
về câu hỏi!