Câu hỏi trong đề: 1400 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
“excluded” ~ not permitted in: bị loại trừ khỏi, không được cho phép often
invited to: thường xuyên được mời đến
decorators of: trang trí của…
charged admission to: cho phép, cấp phép cho…
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Wear of = tire of: mệt mỏi ( vì việc gì đó)
Lời giải
Đáp án C
Mitigate: giảm nhẹ, làm dịu bớt
Vì vậy nó thuộc về nhóm allay, alleviate, reduce (những từ này đồng ý nghĩa là giảm bớt, làm dịu đi)
exacerbate, aggravate, intensify: làm cho trầm trọng tệ hại hơn obliterate, destroy, annihilate: tàn phá, xoá sạch absorb, intake, consume: ngấm vào, hấp thụ
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.