Câu hỏi:

08/11/2022 165

Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản)

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. sons (n) những con trai

2. daughters (n): những con gái

3. grandchildren (n): cháu

4. brothers (n): (những) anh em trai

5. sisters (n): (những) chị em gái

6. parents (n): bố mẹ

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. doesn’t have breakfast       2. don't help     3. at home    4. Often

Hướng dẫn dịch

1. Noel không ăn sáng với gia đìng mình

2. Những đứa trẻ không giúp đỡ

3. Họ ăn tối ở nhà

4. Bố mẹ thường đi ngủ sau khi những đứa trẻ lớn đi ngủ