Câu hỏi:
08/11/2022 161Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản)
Câu hỏi trong đề: Giải SGK Tiếng anh 6 CTST Unit 2: Days có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
1. sons (n) những con trai
2. daughters (n): những con gái
3. grandchildren (n): cháu
4. brothers (n): (những) anh em trai
5. sisters (n): (những) chị em gái
6. parents (n): bố mẹ
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
1. doesn’t have breakfast 2. don't help 3. at home 4. Often
Hướng dẫn dịch
1. Noel không ăn sáng với gia đìng mình
2. Những đứa trẻ không giúp đỡ
3. Họ ăn tối ở nhà
4. Bố mẹ thường đi ngủ sau khi những đứa trẻ lớn đi ngủ
Lời giải
Học sinh thực hành với bạn với bạn cùng nhóm
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Ngữ pháp : động từ : study,have,do,play
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 : Sports - Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed - Friends Plus có đáp án
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 6 Right-on có đáp án - Đề 1