Câu hỏi:
12/07/2024 403Look at this code and write the correct words. (Nhìn vào đoạn mã này và viết những từ đúng)
1. 34-51-12-15-44-51
2. 41-51-31-42-41-51
3. 53-12-12-51-34
4. 11-22-34-51-51
5. 11-34-34-11-43-22-51
6. 14-34-53-33-42-44-51
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. refuse |
2. decide |
3. offer |
4. agree |
5. arrange |
6. promise |
Hướng dẫn dịch:
1. từ chối |
2. quyết định |
3. đề nghị |
4. đồng ý |
5. sắp xếp |
6. lời hứa |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
4. Josh/ agree/ go mountain climbing/ although/ he/ be not/ very interested.
Câu 2:
2. Chris/ offer/ do the shopping/ party/ because/ Peter/ be/ busy.
Câu 3:
Choose the correct answers. (Chọn những đáp án đúng.)
1. My mother … to let me go to the party . She said I couldn’t go because I had to do my homework.
A. offered B. tried C. refused
Câu 4:
Write the sentences in the Past Simple using the prompts. (Viết các câu trong Quá khứ Đơn bằng cách sử dụng gợi ý.)
1. Caroline/ promise/ buy/ sister/ cake.
Câu 7:
Write the correct forms of the verbs in the brackets. (Viết các dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. Yesterday, Jake (decide/ see) a movie with his friends instead of playing video games.
về câu hỏi!