Khóa học đang cập nhật!

Câu hỏi:

12/07/2024 491 Lưu

Look at this code and write the correct words. (Nhìn vào đoạn mã này và viết những từ đúng)

1. 34-51-12-15-44-51  2. 41-51-31-42-41-51 (ảnh 1)

1. 34-51-12-15-44-51

2. 41-51-31-42-41-51

3. 53-12-12-51-34

4. 11-22-34-51-51

5. 11-34-34-11-43-22-51

6. 14-34-53-33-42-44-51

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. refuse

2. decide

3. offer

4. agree

5. arrange

6. promise

Hướng dẫn dịch:

1. từ chối

2. quyết định

3. đề nghị

4. đồng ý

5. sắp xếp

6. lời hứa

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

4. Josh agreed to go mountain climbing although he wasn’t very interested.

Hướng dẫn dịch:

4. Josh đồng ý đi leo núi mặc dù anh ấy không thích thú lắm.

Lời giải

1. C

Hướng dẫn dịch:

1. Mẹ tôi không chịu cho tôi đi dự tiệc. Cô ấy nói rằng tôi không thể đi vì tôi phải làm bài tập về nhà.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP