Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 110k).

20 đề Toán 20 đề Văn Các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. volunteer

2. raise

3. donate

4. support

5. charity

6. provide

Hướng dẫn dịch:

1. tình nguyện

2. nâng cao

3. tặng

4. hỗ trợ

5. từ thiện

6. cung cấp

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Fill in the blanks with the correct form of the verbs in the brackets. Practice saying the sentences. (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Thực hành nói các câu.)

Fill in the blanks with the correct form of the verbs in the brackets. Practice saying (ảnh 1)

Xem đáp án » 12/07/2024 1,650

Câu 2:

Rewrite the Present Simple sentences in Present Continuous. (Viết lại các câu hiện tại đơn thành hiện tại tiếp diễn.)

1. We build homes for people living in the mountains.

Xem đáp án » 12/07/2024 1,293

Câu 3:

2. The charity works with volunteers to clean up beaches.

Xem đáp án » 11/07/2024 1,178

Câu 4:

5. He raises money for tigers and rhinos.

Xem đáp án » 11/07/2024 780

Câu 5:

Find the words from Task a. in the word search. (Tìm các từ trong Bài a trong tìm kiếm từ.)

Find the words from Task a. in the word search. (Tìm các từ trong Bài a trong tìm kiếm từ.) (ảnh 1)

Xem đáp án » 12/07/2024 742

Câu 6:

Look at the information and write Ben’s volunteer profile. (Xem thông tin và viết hồ sơ tình nguyện viên của Ben.)

Look at the information and write Ben’s volunteer profile. (Xem thông tin và viết hồ (ảnh 1)

Xem đáp án » 12/11/2022 719

Câu 7:

4. I teach children in poor countries.

Xem đáp án » 12/11/2022 713

Bình luận


Bình luận