Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: A

Giải thích:

Kiến thức: Thành ngữ

Xét các đáp án:

A. head /hed/ (n): cái đầu

B. mouth /maʊθ/ (n): cái miệng

C. hairs /heəz/ (n): tóc

D. eyes /aɪz/ (n): mắt, con mắt

Ta có cụm từ: go to one’s head: khiến ai kiêu ngạo, tự mãn

Dịch: Hãy thật chân thành! Đừng để sự thành công khiến bạn trở nên tự mãn.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Chọn C

Câu 3

A. Human and environment 
B. Resources for the future
C. Sustainability of resources
D. Awareness of conservation

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. have done 
B. am doing
C. was done
D. was doing

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. at
B. on
C. with
D. of

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. Yes, of course, but you must pay the bill first
B. Certainly, the changing rooms are over there.
C. That's right. You must try it before buying.
D. Oh, sorry. We don't have this room.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP