Quảng cáo
Trả lời:

Chọn D
Kiến thức từ vựng:
- physical (adj): thuộc về thể chất
- impolite (adj): bất lịch sự
- noticeable (adj): dễ thấy, rõ ràng → noticeable difference/change/increase: sự khác biệt/thay đổi/gia tăng rõ ràng
Tạm dịch: Chúng tôi đã chứng kiến sự cải thiện rõ ràng trong doanh số bán hàng.
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Kiến thức từ vựng:
- discover (v): phát hiện
- suffer (v): chịu đựng, trải qua
- deprive (v): lấy đi, tước đoạt → deprive somebody/oneself of something: tước đoạn cái gì của ai
- improve (v): cải thiện
Tạm dịch: Ngày nay học sinh thường tự lấy đi giấc ngủ để có thể chơi trò chơi vào ban đêm.
Lời giải
Kiến thức từ vựng:
- remember (v): nhớ
- publish (v): xuất bản
- link (v): liên kết
- cram (v): học gạo, học ngốn → cram for something: học ngốn cho cái gì
Tạm dịch: Con trai tôi đang ôn luyện cuống cuồng cho kỳ thi cuối kỳ cả tuần nay.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.