Câu hỏi:
10/01/2024 12,877Time management is a critical skill that can help us achieve our goals and be more productive. It involves planning and organizing our time to ensure that we use it efficiently and effectively. Good time management skills can help us reduce stress, increase productivity, and achieve a better work-life balance.
One of the first steps in effective time management is prioritizing tasks based on their importance and urgency. This can involve breaking down larger tasks into smaller, more manageable ones, and setting realistic goals and deadlines for each one. By focusing on the most important and urgent tasks first, we can maximize our productivity and minimize stress.
Another key aspect of time management is avoiding distractions. In today's world, there are countless distractions that can interfere with our ability to focus and be productive, such as social media, email, and other digital devices. To avoid them, it can be helpful to set specific times to check email or social media, or even turn off notifications altogether when working on important tasks.
Finally, it's important to be flexible and adaptable in our approach to time management. No plan is foolproof, and unexpected events or emergencies can arise at any time. By being open to changes in our schedule and adjusting our priorities as needed, we can better manage our time and reduce stress.
In that way, time management is an important skill that can help us be more productive, reduce stress, and achieve a better work-life balance. By prioritizing tasks, avoiding distractions, and being flexible in our approach, we can enhance our overall productivity and well-being.
(Adapted from https://craftythinking.com/importance-of-time/)
Dịch câu hỏi:
Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng có thể giúp chúng ta đạt được những mục tiêu và trở nên năng suất hơn. Nó bao gồm việc lên kế hoạch và tổ chức thời gian để đảm bảo chúng ta sử dụng nó một cách có hiệu suất và có hiệu quả. Kỹ năng quản lý thời gian tốt có thể giúp chúng ta giảm căng thẳng, tăng năng suất, và cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.
Một trong những bước đầu tiên để quản lý thời gian hiệu quả chính là ưu tiên các công việc dựa trên tầm quan trọng và sự khẩn cấp. Điều này có thể bao gồm việc chia nhỏ những công việc lớn thành nhiều công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, và đặt các mục tiêu thực tế và các thời hạn cho mỗi công việc. Bằng cách tập trung vào những công việc quan trọng nhất và khẩn cấp nhất đầu tiên, chúng ta có thể tối đa hóa năng suất và tối thiểu hóa căng thẳng.
Một khía cạnh mấu chốt khác của quản lý thời gian chính là tránh phân tâm. Trong thế giới ngày nay, có vô vàn những mối gây xao nhãng có thể can thiệp vào khả năng tập trung và năng suất của chúng ta, như mạng xã hội, email, và các thiết bị điện tử khác. Để tránh chúng, chúng ta nên đặt các khoảng thời gian cụ thể để kiểm tra email hoặc mạng xã hội, hay thậm chí tắt thông báo khi đang làm những công việc quan trọng.
Cuối cùng, quan trọng là phải linh hoạt và thích nghi trong phương pháp quản lý thời gian. Không có kế hoạch nào là hoàn hảo, và những tình huống bất ngờ hoặc trường hợp khẩn cấp có thể phát sinh bất kỳ lúc nào. Bằng việc không ngại thay đổi lịch trình và điều chỉnh các việc ưu tiên khi cần thiết, chúng ta có thể quản lý thời gian tốt hơn và giảm căng thẳng.
Theo đó, quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng có thể giúp chúng ta tăng năng suất, giảm căng thẳng, và đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn. Bằng việc ưu tiên các công việc, tránh phân tâm, và linh hoạt trong phương pháp, chúng ta có thể tăng năng suất tổng thể và sức khỏe của bản thân.
Which of the following could be the best title for the passage?
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
D
Kiến thức: Đọc hiểu ý chính
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Nghệ thuật và khoa học quản lý thời gian hiệu quả
B. Quản lý thời gian - cách duy nhất để đạt mục tiêu
C. Quản lý thời gian - con đường dẫn đến mọi thành công
D. Tầm quan trọng và tính cấp thiết của việc quản lý thời gian
Tóm tắt: Đoạn văn nói về tầm quan trọng của kỹ năng quản lý thời gian và các bước để quản lý thời gian hiệu quả.
→ Tầm quan trọng và tính cấp thiết của việc quản lý thời gian
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word “realistic” in paragraph 2 mostly means _______.
Lời giải của GV VietJack
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “realistic” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ ______.
A. practical (adj): thực tiễn
B. imaginary (adj): hư cấu
C. interesting (adj): thú vị
D. impossible (adj): bất khả thi
→ realistic (adj): thực tế = practical
Thông tin: This can involve breaking down larger tasks into smaller, more manageable ones, and setting realistic goals and deadlines for each one.
Dịch nghĩa: Điều này có thể bao gồm việc chia nhỏ những công việc lớn thành nhiều công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, và đặt các mục tiêu thực tế và các thời hạn cho mỗi công việc.
Câu 3:
According to paragraph 3, one way to prevent distractions is by ______.
Lời giải của GV VietJack
D
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Theo đoạn 3, một cách để tránh phân tâm chính là bằng việc ______.
A. tập trung vào mạng xã hội B. làm các công việc quan trọng
C. tắt các thiết bị số D. đặt thời gian để kiểm tra email
Thông tin: In today's world, there are countless distractions that can interfere with our ability to focus and be productive, such as social media, email, and other digital devices. To avoid them, it can be helpful to set specific times to check email or social media, or even turn off notifications altogether when working on important tasks.
Dịch nghĩa: Trong thế giới ngày nay, có vô vàn những mối gây xao nhãng có thể can thiệp vào khả năng tập trung và năng suất của chúng ta, như mạng xã hội, email, và các thiết bị điện tử khác. Để tránh chúng, chúng ta nên đặt các khoảng thời gian cụ thể để kiểm tra email hoặc mạng xã hội, hay thậm chí tắt thông báo khi đang làm những công việc quan trọng.
Câu 4:
The word “them” in paragraph 3 refers to ______.
Lời giải của GV VietJack
B
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “them” trong đoạn 3 đề cập đến _____.
A. các thông báo B. những mối gây xao nhãng
C. các thiết bị D. những khoảng thời gian
Thông tin: In today's world, there are countless distractions that can interfere with our ability to focus and be productive, such as social media, email, and other digital devices. To avoid them, it can be helpful to set specific times to check email or social media, or even turn off notifications altogether when working on important tasks.
Dịch nghĩa: Trong thế giới ngày nay, có vô vàn những mối gây xao nhãng có thể can thiệp vào khả năng tập trung và năng suất của chúng ta, như mạng xã hội, email, và các thiết bị điện tử khác. Để tránh chúng, chúng ta nên đặt các khoảng thời gian cụ thể để kiểm tra email hoặc mạng xã hội, hay thậm chí tắt thông báo khi đang làm những công việc quan trọng.
Câu 5:
The word “enhance” in paragraph 5 mostly means _______.
Lời giải của GV VietJack
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “enhance” trong đoạn 5 có nghĩa là ______.
A. remain (v): giữ, duy trì
B. improve (v): cải thiện
C. drop (v): giảm, rơi
D. decrease (v): làm giảm
→ enhance (v): nâng cao, tăng cường = improve
Thông tin: By prioritizing tasks, avoiding distractions, and being flexible in our approach, we can enhance our overall productivity and well-being.
Dịch nghĩa: Bằng việc ưu tiên các công việc, tránh phân tâm, và linh hoạt trong phương pháp, chúng ta có thể tăng năng suất tổng thể và sức khỏe của bản thân.
Câu 6:
According to the passage, which of the following is NOT mentioned as one of the ways to better our time management?
Lời giải của GV VietJack
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Theo đoạn văn, đâu KHÔNG được nhắc đến như một trong những cách để quản lý thời gian tốt hơn?
A. Linh hoạt B. Ưu tiên các công việc
C. Giảm căng thẳng D. Tránh sự phân tâm
Thông tin:
- Finally, it's important to be flexible and adaptable in our approach to time management.
- One of the first steps in effective time management is prioritizing tasks based on their importance and urgency.
- Another key aspect of time management is avoiding distractions.
Dịch nghĩa:
- Cuối cùng, quan trọng là phải linh hoạt và thích nghi trong phương pháp quản lý thời gian. → A đúng
- Một trong những bước đầu tiên để quản lý thời gian hiệu quả chính là ưu tiên các công việc dựa trên tầm quan trọng và khẩn cấp. → B đúng
- Một khía cạnh mấu chốt khác của quản lý thời gian chính là tránh phân tâm. → D đúng
Câu 7:
Which of the following can be inferred from the passage?
Lời giải của GV VietJack
B
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều nào có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Để giảm căng thẳng và quản lý thời gian tốt hơn, mọi người cần một phương pháp cố định để quản lý thời gian.
B. Quản lý thời gian hiệu quả có thể mang lại lợi ích cho các cá nhân cả trong cuộc sống cá nhân lẫn công việc.
C. Mọi người có thể tăng năng suất và giảm căng thẳng chỉ bằng việc tập trung vào những công việc quan trọng đầu tiên.
D. Nhiều mối gây xao nhãng kỹ thuật số khiến mọi người giảm năng suất và căng thẳng hơn.
Thông tin: In that way, time management is an important skill that can help us be more productive, reduce stress, and achieve a better work-life balance. By prioritizing tasks, avoiding distractions, and being flexible in our approach, we can enhance our overall productivity and well-being.
Dịch nghĩa: Theo đó, quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng có thể giúp chúng ta tăng năng suất, giảm căng thẳng, và đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn. Bằng việc ưu tiên các công việc, tránh phân tâm, và linh hoạt trong phương pháp, chúng ta có thể tăng năng suất tổng thể và sức khỏe của bản thân.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 2:
People _______ smartphones have access to a wealth of information and entertainment at their fingertips.
Câu 3:
The police officers signaled for the traffic to proceed through the intersection.
Câu 5:
The holiday resort offers all the _______ a young family could want.
về câu hỏi!