Câu hỏi:

10/08/2024 153 Lưu

Which of the following statements best describes the dual vocational training programmes?

A. These programmes provide you with both theoretical knowledge and practical working experience.

B. These programmes consist of an intensive theoretical course of two and a half years at a vocational school.

C. These programmes require you to have only practical working time at a certain company.

D. These programmes offer you some necessary technical skills to do your future job.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Giải thích: 

Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về chương trình đào tạo nghề kép? 

A. Các chương trình này cung cấp cho bạn cả kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm làm việc thực tế. 

B. Các chương trình này bao gồm một khóa học lý thuyết chuyên sâu kéo dài hai năm rưỡi tại một trường dạy nghề. 

C. Các chương trình này yêu cầu bạn chỉ làm việc thực tế tại một công ty nhất định. 

D. Các chương trình này cung cấp cho bạn một số kỹ năng kỹ thuật cần thiết để thực hiện công việc tương lai của bạn. 

Thông tin: 

+ Programmes usually last between two and three and a half years and comprise theoretical as well as practical elements.You will spend one or two days a week, or several weeks at once, at a vocational school where you will acquire the theoretical knowledge that you will need in your future occupation.

(Các chương trình thường kéo dài từ hai đến ba năm rưỡi và bao gồm lý thuyết cũng như thực hành. Bạn sẽ dành một hoặc hai ngày một tuần, hoặc vài tuần cùng một lúc, tại một trường dạy nghề nơi bạn sẽ có được kiến thức lý thuyết cần thiết cho nghề nghiệp tương lai.) 

→ Chọn đáp án A

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. was stealing
B. has been stolen
C. stole
D. was stolen

Lời giải

Giải thích: 

Câu bị động (Passive voice): 

- ‘A few days ago’ là dấu hiệu của thì quá khứ đơn. 

- Câu bị động ở thì quá khứ đơn: S + was/were + V3/V-ed

Tạm dịch: Vài ngày trước, xe của Tom đã bị một trong những thiếu niên hàng xóm đánh cắp. 

→ Chọn đáp án D

Câu 2

A. romanticizing
B. romance
C. romantic
D. romanticism

Lời giải

Giải thích: 

Kiến thức từ loại:  

- romanticize (v): lãng mạn hóa

- romance (n): sự lãng mạn

- romantic (adj): lãng mạn

- romanticism (n): chủ nghĩa lãng mạn

→ Chỗ trống cần một tính từ vì đứng sau to be. 

Tạm dịch: Một số người cho rằng không gì có thể lãng mạn hơn một đám cưới trên một hòn đảo nhiệt đới. 

→ Chọn đáp án C

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. Different prejudices about how girls and boys should behave and be treated.

B. The role of culture in the behavior of different genders.

C. Deep-seated stereotypes about genders and their effects.

D. The influence of education and society on gender stereotypes.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP