Câu hỏi:
24/12/2024 163Quảng cáo
Trả lời:
B
Kiến thức: từ vựng
Giải thích: A. ticket (n): vé
B. appointment (n): cuộc hẹn
C. lunch set (n): suất ăn trưa
D. seat (n): chỗ ngồi
Dịch nghĩa: Cô ấy không có số điện thoại của bác sĩ để đặt lịch hẹn với ông ấy.Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
Đã bán 287
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Câu 3:
Give the correct form of the word given to complete the sentences.
The first experiment was __________, so we need to do another one. (SUCCEED)Câu 4:
As soon as we got on the plane, the pilot told us to get off again.
=> We had just _________________________________________
Câu 5:
Câu 6:
The 21st century has already seen considerable ___________ in computer technology.
Câu 7:
Find the words with the underlined parts pronounced differently from the others.
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 2)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh Lớp 8 i-Learn Smart World có đáp án (Đề 1)
Chuyên đề 2: Grammar (Verb Forms) có đáp án
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 3)
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 4)
Chuyên đề 6: Writing ( Sentence Building)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận