Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
a. judo
b. homework
c. open
d. brother
Quảng cáo
Trả lời:

judo /ˈdʒuːdəʊ/ (n): võ judo
homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà
open /ˈəʊpən/ (v): mở
brother /ˈbrʌðə(r)/ (n): anh/ em trai
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /ʌ/, các phương án còn lại phát âm là /əʊ/.
Đáp án cần chọn là: d
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
a. school
b. spoon
c. book
d. tool
Lời giải
school /skuːl/ (n): trường học
spoon /spuːn/ (n): cái thìa
book /bʊk/ (n): quyển sách
tool /tuːl/ (n): đồ dùng
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ʊ/, các phương án còn lại được phát âm /uː/.
Đáp án cần chọn là: c
Câu 2
a. Monday
b. mother
c. month
d. going
Lời giải
Monday /ˈmʌndeɪ/ (n): thứ Hai
mother /ˈmʌðə(r)/ (n): mẹ
month /mʌnθ/ (n): tháng
going /ˈɡəʊɪŋ/ (n): rời đi
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /əʊ/, các phương án còn lại phát âm là /ʌ/.
Đáp án cần chọn là: d
Câu 3
a. bug
b. must
c. put
d. lunch
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
a. guide
b. fruit
c. juice
d. cruise
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
a. tomb
b. comb
c. dome
d. hope
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
a. flood
b. school
c. shoot
d. mood
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.