Câu hỏi:
05/03/2025 541Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
DISCOVER THE BEAUTY OF LOCAL WILDLIFE!
Experience nature like never before by visiting our local wildlife reserves. Here’s how you can make the most of your journey while supporting conservation efforts.
🐾 Why Visit?
Local wildlife reserves are home to hundreds of species, from birds to small mammals, each one playing a crucial role in the ecosystem. Visiting these reserves not only brings you closer to (7) ______ incredible creatures but also helps raise funds for their preservation. Entrance fees and donations allow reserves to (8) ______ important restoration projects, helping to protect and rehabilitate natural habitats.
🌿 Make the Most of Your Visit!
● Plan Ahead: Reserve a spot online to avoid long waits and ensure availability. Some places may require reservations due to (9) ______ restrictions.
● Respect Nature: Keep to designated paths, avoid disturbing plants and animals, and follow signs to minimize your impact.
● Support the Cause: Purchase eco-friendly souvenirs from the gift shop. Many products are made by local artisans, with proceeds going towards conservation efforts. (10) ______ these initiatives means you’re actively helping sustain wildlife.
● Spread the Word: Share your experience and encourage (11) ______ to explore the beauty of nature responsibly.
Following (12) ______ can help visitors make simple changes in their behavior to protect local wildlife.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức về đại từ và từ hạn định
A. others /ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật khác (thường dùng khi không cần xác định cụ thể người hoặc vật nào khác trong một nhóm hoặc ngữ cảnh).
B. the others /ði ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật còn lại (thường được dùng khi người/vật đã được giới thiệu hoặc xác định rõ ràng).
C. another /əˈnʌðə(r)/ (determiner, pronoun): một cái/người khác (nếu là từ hạn định dùng với danh từ số ít, nhấn mạnh sự bổ sung, thêm một cái gì đó nữa vào một nhóm đã có).
D. other /ˈʌðə(r)/ (determiner): khác (dùng với danh từ không đếm được số ít hoặc danh từ số nhiều, nhấn mạnh sự khác biệt, so sánh với một nhóm đã biết hoặc một đối tượng đã được đề cập).
- Trong ngữ cảnh của câu, cần một từ hạn định để bổ nghĩa cho danh từ ‘incredible creatures’ (những sinh vật phi thường). Trong các đáp án, ‘other’ là lựa chọn chính xác nhất để chỉ ‘những sinh vật phi thường khác.’ Các từ như ‘others’ và ‘the others’ là đại từ nên chỉ đứng một mình, không thể đứng trước danh từ, còn từ hạn định ‘another’ chỉ đi với danh từ số ít, do đó không phù hợp với ‘incredible creatures’.
Dịch: ‘Visiting these reserves not only brings you closer to other incredible creatures…’ (Ghé thăm những khu bảo tồn này không chỉ giúp bạn đến gần hơn với những sinh vật phi thường khác).
Chọn B.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Entrance fees and donations allow reserves to (8) ______ important restoration projects, helping to protect and rehabilitate natural habitats.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về cụm động từ
A. set off /set ɒf / (phr. v): bắt đầu, kích hoạt
B. carry out /ˈkæri aʊt/ (phr. v): tiến hành, thực hiện
C. take over /ˈteɪk ˈəʊvə(r)/ (phr. v): tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
D. fall back /fɔːl bæk/ (phr. v): lùi lại, rút lui
- Khi nói về ‘projects’ (dự án), ta thường dùng ‘carry out’ để chỉ việc thực hiện hoặc triển khai các công việc cụ thể trong dự án. Vì vậy, đáp án B là đúng. Cụm ‘set off’ nghĩa là bắt đầu hoặc kích hoạt sự kiện, không phải là thực hiện công việc cụ thể trong dự án. Còn take over (tiếp quản) và fall back (rút lui) không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì chúng không liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ trong dự án.
Dịch: ‘Entrance fees and donations allow reserves to carry out important restoration projects…’ (Phí vào cửa và tiền quyên góp cho phép các khu bảo tồn thực hiện các dự án phục hồi quan trọng)
Chọn B.
Câu 3:
Reserve a spot online to avoid long waits and ensure availability. Some places may require reservations due to (9) ______ restrictions.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng
A. space /speɪs/ (n): không gian
B. capacity /kəˈpæsəti/ (n): sức chứa
C. admission /ədˈmɪʃn/ (n): sự cho phép vào
D. volume /ˈvɒljuːm/ (n): dung tích; thể tích
- Trong ngữ cảnh này, việc sử dụng từ ‘capacity’ là hợp lý. Vì ‘capacity’ có nghĩa là sức chứa của một không gian hoặc một địa điểm, tức là khả năng chứa được bao nhiêu người hoặc số lượng người tối đa mà một địa điểm có thể tiếp nhận.
- Câu A (space) thường được dùng để chỉ diện tích vật lý (không gian trống) của một khu vực, do đó không phù hợp trong ngữ cảnh này. Câu C (admission) chỉ sự cho phép vào một địa điểm, không liên quan đến giới hạn về số lượng người có thể vào. Tương tự câu D (volumn) dùng để chỉ lượng chất lỏng hoặc thể tích của một vật thể cũng không phù hợp trong ngữ cảnh.
Dịch: Some places may require reservations due to capacity restrictions. (Một số địa điểm có thể yêu cầu đặt chỗ trước do giới hạn về sức chứa.)
Chọn B.
Câu 4:
(10) ______ these initiatives means you’re actively helping sustain wildlife.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng
A. Supporting /səˈpɔːtɪŋ/ (v) ủng hộ, hỗ trợ (dạng phân từ hiện tại của động từ ‘support’)
B. Protecting /prəˈtektɪŋ/ (v): bảo vệ, bảo hộ, che chở (dạng phân từ hiện tại của động từ ‘protect’)
C. Endorsing /ɪnˈdɔːsɪŋ/ (v): xác nhận; tán thành (dạng phân từ hiện tại của động từ ‘endorse’)
D. Believing /bɪˈliːvɪŋ/ (v): tin tưởng (dạng phân từ hiện tại của động từ ‘believe’)
- Xét các đáp án thì đáp án A (Supporting) là phù hợp nhất vì câu nhấn mạnh vào việc hỗ trợ, giúp đỡ hoặc ủng hộ các sáng kiến bảo tồn động vật hoang dã.
- Các lựa chọn khác không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án B (Protecting) có nghĩa là bảo vệ, nhưng ‘protecting’ chủ yếu chỉ hành động bảo vệ, trong khi ‘supporting’ chỉ ra sự tham gia ủng hộ và hỗ trợ trực tiếp các sáng kiến. Đáp án C (Endorsing) có nghĩa là tán thành hoặc xác nhận, và đáp án D (Believing) có nghĩa là tin tưởng, không thể hiện hành động trực tiếp tham gia hay giúp đỡ. Vì vậy, ‘supporting’ là từ chính xác để diễn tả hành động giúp đỡ sáng kiến bảo tồn.
Dịch: ‘Supporting these initiatives means you’re actively helping sustain wildlife.’ (Việc ủng hộ những sáng kiến này đồng nghĩa với việc bạn đang tích cực giúp đỡ bảo tồn động vật hoang dã.)
Chọn A.
Câu 5:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng
A. individuals /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz/ (n): các cá nhân
B. spectators /spekˈteɪtəz/ (n): những khán giả (người xem trực tiếp các sự kiện như thể thao, biểu diễn, v.v.)
C. visitors /ˈvɪzɪtəz/ (n): những du khách, khách tham quan
D. strangers /ˈstreɪndʒəz/ (n): những người lạ, người không quen biết
- Trong các đáp án, đáp án C (visitors) là phù hợp nhất vì ngữ cảnh của câu đang đề cập đến những du khách đến tham quan khu bảo tồn động vật hoang dã.
Dịch: Share your experience and encourage visitors to explore the beauty of nature responsibly. (Chia sẻ trải nghiệm của bạn và khuyến khích du khách khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên một cách có trách nhiệm.)
Chọn C.
Câu 6:
Following (12) ______ can help visitors make simple changes in their behavior to protect local wildlife.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng
A. limits /ˈlɪmɪts/ (n): các giới hạn, ranh giới, hạn định
B. boundaries /ˈbaʊndəriz/ (n): những ranh giới
C. guidelines /ˈɡaɪdlaɪnz/ (n): những chỉ dẫn hoặc hướng dẫn chung
D. rules /ruːlz/ (n): những phép tắc, quy tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
- Xét các đáp án thì đáp án C (guidelines) là phù hợp ngữ cảnh nhất, vì nó mang nghĩa là các hướng dẫn hoặc chỉ dẫn chung giúp du khách thay đổi hành vi một cách phù hợp để bảo vệ động vật hoang dã. Các từ khác không phù hợp vì ‘limits’ và ‘boundaries’ liên quan đến giới hạn hay ranh giới vật lý, trong khi ‘rules’ lại chỉ những quy tắc bắt buộc, không mang tính gợi ý hay khuyến khích như ‘guidelines.’
Dịch: Following guidelines can help visitors make simple changes in their behavior to protect local wildlife. (Việc tuân thủ các chỉ dẫn có thể giúp du khách thực hiện những thay đổi đơn giản trong hành vi của mình để bảo vệ động vật hoang dã địa phương.)
Chọn C.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
People of all ages are turning to social media for entertainment and information.
Câu 2:
Câu 4:
Which of the following is NOT mentioned as a sector influenced by AI?
Câu 5:
a. A healthy lifestyle is essential for both the body and mind, as it helps prevent diseases, improve mental well-being, and boost overall quality of life.
b. Regular exercise, such as walking, running, or practicing yoga, can significantly improve mood, energy levels, and even cognitive functions.
c. Additionally, a balanced diet, rich in fruits, vegetables, proteins, and healthy fats, contributes to better health by supplying the body with necessary nutrients.
d. Nowadays, many people are focusing on their well-being by adopting healthier diets, reducing stress, and prioritizing mental health as well.
e. Small changes, such as drinking more water, cutting down on processed foods, and getting regular exercise, can lead to significant long-term benefits.
Câu 6:
a. Discoveries made through space exploration fuel curiosity and inspire future generations to pursue careers in science and engineering.
b. Additionally, space exploration often leads to advancements in technology, which eventually find applications in everyday life.
c. As a result, everyday devices like GPS systems, weather satellites, and satellite television owe their existence to space technology.
d. Such technology has greatly improved life on Earth, offering solutions to global challenges like communication, navigation, and climate monitoring.
e. The benefits of space research extend beyond the cosmos, providing us with essential tools that shape modern society.
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận