Câu hỏi:
18/03/2025 60Poaching and hunting have long been practices that humans engage in for food, clothing, and profit. However, when these activities target animals listed in the Red Book of endangered species, the consequences become catastrophic. These creatures are often on the brink of extinction, and further exploitation puts their survival at greater risk. The illegal hunting of elephants for ivory, tigers for their skins and bones, and pangolins for their scales are just a few examples of how human greed threatens biodiversity. Such activities are often driven by the demand for luxury goods or traditional medicines, particularly in affluent markets.
The consequences of hunting and poaching extend beyond the loss of individual species. Ecosystems are intricate networks where every organism plays a vital role. The extinction or severe depletion of a species can destabilize the entire ecosystem. For instance, the loss of a top predator like the tiger can lead to an overpopulation of herbivores, resulting in the degradation of vegetation and habitat. Similarly, the disappearance of elephants, known as ecosystem engineers, would significantly alter landscapes, affecting countless other species.
Efforts to combat these practices have been challenging. Governments and conservation organizations have implemented strict laws and international agreements, such as the Convention on International Trade in Endangered Species (CITES), to protect endangered animals. Yet, enforcement remains a problem in many regions due to corruption, lack of funding, and insufficient manpower. Additionally, the demand for illegal wildlife products persists, making it difficult to stop poaching altogether.
Public awareness and education play an essential role in addressing this crisis. Communities are encouraged to value wildlife not as commodities but as vital components of the planet’s health. Moreover, sustainable alternatives, such as eco-tourism and community-driven conservation projects, have shown promise. By involving local populations in conservation efforts, these initiatives provide economic benefits while reducing the incentives for poaching and hunting endangered species.
The battle to protect endangered animals is far from over, but small victories provide hope. The recovery of species like the giant panda and the humpback whale demonstrates that concerted efforts can yield positive results. It is crucial to continue raising awareness, strengthening laws, and reducing consumer demand for products derived from endangered animals. Only through such combined efforts can humanity ensure a future for these irreplaceable creatures.
Choose an option (A, B, C, or D) that best answers each question.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức về Tìm ý chính của bài
Dịch: Ý chính của văn bản là gì?
A. Săn bắn và săn trộm là điều cần thiết cho sự sống còn của con người.
B. Những nỗ lực bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang mang lại kết quả nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
C. Hệ sinh thái được hưởng lợi từ việc săn trộm và săn bắt các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Thuốc y học cổ truyền là lý do chính dẫn đến nạn săn trộm.
=> Văn bản tập trung vào tác động tiêu cực của nạn săn bắt trái phép và những nỗ lực để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Đoạn cuối nhấn mạnh rằng dù có những thách thức, các biện pháp bảo tồn vẫn mang lại kết quả tích cực (như sự hồi phục của gấu trúc khổng lồ và cá voi lưng gù).
Chọn B.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về Cụm từ tham chiếu
Dịch: “These creatures” ở đoạn 1 chỉ điều gì?
A. Thị trường giàu có. B. Kỹ sư hệ sinh thái.
C. Dược liệu truyền thống. D. Voi, hổ và tê tê.
Thông tin: Poaching and hunting have long been practices that humans engage in for food, clothing, and profit. However, when these activities target animals listed in the Red Book of endangered species, the consequences become catastrophic. These creatures are often on the brink of extinction, and further exploitation puts their survival at greater risk. (Săn trộm và săn bắn từ lâu đã là những hoạt động mà con người thực hiện để kiếm thức ăn, quần áo và lợi nhuận. Tuy nhiên, khi những hoạt động này nhắm vào các loài động vật được liệt trong Sách Đỏ về các loài có nguy cơ tuyệt chủng, hậu quả trở nên thảm khốc. Những sinh vật này thường đã ở bờ vực tuyệt chủng, và việc khai thác thêm khiến khả năng sống sót của chúng ngày càng giảm sút.)
=> Cụm “These creatures” thay thế cho “animals listed in the Red Book of endangered species”, tức là các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, trong câu tiếp theo, tác giả đưa ra ví dụ về voi, hổ và tê tê – những loài động vật thuộc danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Do đó, “These creatures” ở đây dùng để chỉ voi, hổ và tê tê.
Chọn D.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về Từ đồng nghĩa
Dịch: Từ “intricate” trong đoạn 2 có nghĩa là gì?
A. đơn giản. B. mong manh. C. phức tạp. D. không có tổ chức.
Thông tin: Ecosystems are intricate networks where every organism plays a vital role. (Hệ sinh thái là những mạng lưới phức tạp, nơi mỗi sinh vật đều đóng vai trò quan trọng.)
Chọn C.
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về Tìm thông tin chi tiết trong bài
Dịch: Một trong những vai trò của loài voi được nhắc đến trong văn bản là gì?
A. Chúng là loài săn mồi hàng đầu.
B. Họ là các kỹ sư hệ sinh thái.
C. Chúng giúp kiểm soát quần thể động vật ăn cỏ.
D. Chúng có khả năng chống lại nạn săn trộm.
Thông tin: Similarly, the disappearance of elephants, known as ecosystem engineers, would significantly alter landscapes, affecting countless other species. (Tương tự, nếu loài voi – được mệnh danh là “kỹ sư hệ sinh thái” – biến mất, cảnh quan tự nhiên sẽ thay đổi đáng kể, ảnh hưởng đến vô số loài khác.)
Chọn B.
Câu 5:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về Tìm thông tin chi tiết trong bài
Dịch: Tại sao việc ngăn chặn nạn săn trộm lại khó khăn mặc dù đã có các hiệp định quốc tế như CITES?
A. Những kẻ săn trộm cao tay hơn lực lượng thực thi pháp luật.
B. Các hiệp định quốc tế đã lỗi thời và không còn phù hợp.
C. Người dân địa phương không muốn hợp tác với chính quyền.
D. Tham nhũng, thiếu nguồn lực và nhu cầu liên tục khiến việc thực thi trở nên khó khăn.
Thông tin: Yet, enforcement remains a problem in many regions due to corruption, lack of funding, and insufficient manpower. Additionally, the demand for illegal wildlife products persists, making it difficult to stop poaching altogether. (Tuy nhiên, việc thực thi vẫn là một thách thức ở nhiều khu vực do tham nhũng, thiếu kinh phí và nhân lực không đủ. Bên cạnh đó, nhu cầu đối với các sản phẩm từ động vật hoang dã bất hợp pháp vẫn tồn tại, khiến việc ngăn chặn hoàn toàn nạn săn trộm trở nên khó khăn.)
Chọn D.
Câu 6:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về Tìm thông tin chi tiết trong bài
Dịch: Làm thế nào việc thu hút sự tham gia của người dân địa phương vào các nỗ lực bảo tồn có thể giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Bằng cách cung cấp cho họ những lợi ích kinh tế và giảm động cơ săn trộm.
B. Bằng cách đào tạo họ bắt những kẻ săn trộm hiệu quả hơn.
C. Bằng cách tăng sự phụ thuộc vào các sản phẩm từ động vật hoang dã.
D. Bằng cách biến họ thành các bên liên quan trong các thỏa thuận quốc tế.
Thông tin: Moreover, sustainable alternatives, such as eco-tourism and community-driven conservation projects, have shown promise. By involving local populations in conservation efforts, these initiatives provide economic benefits while reducing the incentives for poaching and hunting endangered species. (Ngoài ra, các giải pháp bền vững như du lịch sinh thái và các dự án bảo tồn do cộng đồng dẫn dắt đã cho thấy nhiều triển vọng. Bằng cách thu hút người dân địa phương tham gia vào công tác bảo tồn, những sáng kiến này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp giảm động cơ săn bắn và săn trộm các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
Chọn A.
Câu 7:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về Diễn giải câu
Dịch: Chức năng của cụm từ “such as eco-tourism and community-driven conservation projects” ở đoạn 4 là gì?
A. Đưa ra ví dụ về các giải pháp thay thế bền vững cho nạn săn trộm.
B. Giải thích tại sao nạn săn trộm lại gây hại cho cộng đồng.
C. Để nhấn mạnh những lợi ích của các hiệp định quốc tế.
D. Để chỉ ra cách người dân địa phương được đào tạo để bảo vệ động vật hoang dã.
Thông tin: Moreover, sustainable alternatives, such as eco-tourism and community-driven conservation projects, have shown promise. By involving local populations in conservation efforts, these initiatives provide economic benefits while reducing the incentives for poaching and hunting endangered species. (Ngoài ra, các giải pháp bền vững như du lịch sinh thái và các dự án bảo tồn do cộng đồng dẫn dắt đã cho thấy nhiều triển vọng. Bằng cách thu hút người dân địa phương tham gia vào công tác bảo tồn, những sáng kiến này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp giảm động cơ săn bắn và săn trộm các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
=> Đưa ra ví dụ về các giải pháp thay thế bền vững cho nạn săn trộm.
Chọn A.
Câu 8:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về Giọng điệu của tác giả
Dịch: Giọng điệu chung của tác giả về vấn đề nạn săn trộm và săn bắt các loài có nguy cơ tuyệt chủng là gì?
A. Phê phán chính phủ vì không thực thi luật pháp.
B. Trung lập và thờ ơ với vấn đề.
C. Lạc quan về những nỗ lực bảo tồn mặc dù còn nhiều thách thức.
D. Ủng hộ lợi ích của nạn săn trộm đối với nền kinh tế địa phương.
=> Đoạn cuối nhấn mạnh rằng dù còn nhiều thách thức, vẫn có những thành công như sự hồi phục của loài gấu trúc và cá voi lưng gù, cho thấy tác giả lạc quan về những nỗ lực bảo tồn động vật.
Chọn C.
Dịch bài đọc:
Săn trộm và săn bắn từ lâu đã là những hoạt động mà con người thực hiện để kiếm thức ăn, quần áo và lợi nhuận. Tuy nhiên, khi những hoạt động này nhắm vào các loài động vật được liệt trong Sách Đỏ về các loài có nguy cơ tuyệt chủng, hậu quả trở nên thảm khốc. Những sinh vật này thường đã ở bờ vực tuyệt chủng, và việc khai thác thêm khiến khả năng sống sót của chúng ngày càng giảm sút. Việc săn trộm voi để lấy ngà, hổ để lấy da và xương, tê tê để lấy vảy chỉ là một vài ví dụ về cách lòng tham của con người đe dọa đến đa dạng sinh học. Các hoạt động này thường được thúc đẩy bởi nhu cầu về hàng xa xỉ hoặc dược liệu truyền thống, đặc biệt là ở các thị trường giàu có.
Hậu quả của săn bắn và săn trộm không chỉ dừng lại ở việc mất đi các cá thể động vật. Hệ sinh thái là những mạng lưới phức tạp, nơi mỗi sinh vật đều đóng vai trò quan trọng. Sự tuyệt chủng hoặc giảm nghiêm trọng cá thể của một loài có thể làm mất cân bằng cả hệ sinh thái. Chẳng hạn, sự biến mất của một loài săn mồi đứng đầu như hổ có thể dẫn đến sự gia tăng quá mức của động vật ăn cỏ, gây ra tình trạng suy thoái thảm thực vật và môi trường sống. Tương tự, nếu loài voi – được mệnh danh là “kỹ sư hệ sinh thái” – biến mất, cảnh quan tự nhiên sẽ thay đổi đáng kể, ảnh hưởng đến vô số loài khác.
Những nỗ lực để chống lại những hành vi này vẫn gặp nhiều khó khăn. Chính phủ và các tổ chức bảo tồn đã ban hành những đạo luật nghiêm ngặt cũng như các hiệp định quốc tế, chẳng hạn như Công ước về thương mại quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES), nhằm bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, việc thực thi vẫn là một thách thức ở nhiều khu vực do tham nhũng, thiếu kinh phí và nhân lực không đủ. Bên cạnh đó, nhu cầu đối với các sản phẩm từ động vật hoang dã bất hợp pháp vẫn tồn tại, khiến việc ngăn chặn hoàn toàn nạn săn trộm trở nên khó khăn.
Nhận thức của cộng đồng và giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng này. Cộng đồng được khuyến khích coi động vật hoang dã không phải như hàng hóa mà là thành phần quan trọng đối với sức khỏe của hành tinh. Ngoài ra, các giải pháp bền vững như du lịch sinh thái và các dự án bảo tồn do cộng đồng dẫn dắt đã cho thấy nhiều triển vọng. Bằng cách thu hút người dân địa phương tham gia vào công tác bảo tồn, những sáng kiến này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp giảm động cơ săn bắn và săn trộm các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Cuộc chiến bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng vẫn chưa kết thúc, nhưng những thành tựu nhỏ mang lại hy vọng. Sự phục hồi của một số loài như gấu trúc khổng lồ và cá voi lưng gù cho thấy những nỗ lực phối hợp có thể đem lại kết quả tích cực. Điều quan trọng là phải tiếp tục nâng cao nhận thức, tăng cường luật pháp và giảm nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm từ động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Chỉ thông qua việc kết hợp các nỗ lực như vậy, con người mới có thể đảm bảo tương lai cho những sinh vật không thể thay thế này.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Câu 5:
Câu 6:
(2025) Đề thi thử Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 1)
ĐGNL ĐHQG TP.HCM - Sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt - Chính tả
(2025) Đề thi thử Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 2)
Đề thi thử Đánh giá năng lực trường ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2024 có đáp án (Đề 1)
(2025) Đề thi thử Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 3)
(2025) Đề thi thử Đánh giá năng lực ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2025 có đáp án (Đề 5)
Đề thi thử Đánh giá năng lực trường ĐHQG Hồ Chí Minh năm 2024 có đáp án (Đề 5)
ĐGNL ĐHQG TP.HCM - Sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt - Tìm và phát hiện lỗi sai
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận