Câu hỏi:

20/03/2025 467

Read the following passage about the e-waste crisis and mark the letters A, B, C, D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

     [I] Electronic waste, commonly known as e-waste, refers to discarded electronic devices like smartphones, computers, and household appliances. [II] As technology rapidly advances, many of these devices become outdated quickly, leading to an increase in e-waste globally. [III] Experts estimate that millions of tons of e-waste are generated annually, and the numbers continue to rise as people upgrade their gadgets more frequently. [IV]

     The improper disposal of e-waste presents significant environmental and health risks. When e-waste is dumped in landfills, it often releases harmful chemicals, such as lead and mercury into the soil and water, which can wreak havoc on ecosystems and pose serious health risks to nearby communities. Moreover, a large portion of e-waste is transported to developing countries, where regulations on electronic disposal may be less strict. Here, workers, often without adequate protection, dismantle electronic devices by hand to retrieve valuable metals like gold and copper, exposing themselves to toxic substances.

     To address this growing problem, many countries and organizations are promoting e-waste recycling programs. These initiatives encourage consumers to recycle old electronics responsibly, rather than discarding them. By doing so, valuable materials can be reused, reducing the demand for mining new resources and helping to minimize environmental damage. Additionally, some companies are adopting sustainable design strategies, producing products that are easier to repair or upgrade, thereby extending their lifespan.

     Public awareness about the impacts of e-waste is gradually increasing, and more people are becoming motivated to make eco-friendly choices. However, achieving global cooperation remains challenging, as effective solutions require collaboration across borders.

 (Adapted from The Guardian)

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

"This mounting waste poses environmental challenges, as it often contains toxic substances that can harm ecosystems if not disposed of properly."

Đáp án chính xác

Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

Đề toán-lý-hóa Đề văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  [I] Rác thải điện tử, thường được gọi là e-waste, đề cập đến các thiết bị điện tử bị loại bỏ như điện thoại thông minh, máy tính và các thiết bị gia dụng. [II] Khi công nghệ tiến bộ nhanh chóng, nhiều thiết bị này trở nên lỗi thời nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng rác thải điện tử trên toàn cầu. [III] Các chuyên gia ước tính rằng hàng triệu tấn rác thải điện tử được tạo ra hàng năm, và con số này tiếp tục tăng khi mọi người nâng cấp thiết bị của họ thường xuyên hơn. [IV]

  Việc xử lý không đúng cách rác thải điện tử gây ra những rủi ro đáng kể cho môi trường và sức khỏe. Khi rác thải điện tử bị đổ ra bãi rác, nó thường thải ra các hóa chất độc hại như chì và thủy ngân vào đất và nước, có thể gây hại cho hệ sinh thái và gây ra rủi ro sức khỏe nghiêm trọng cho các cộng đồng lân cận. Hơn nữa, một phần lớn rác thải điện tử được vận chuyển đến các nước đang phát triển, nơi các quy định về xử lý điện tử có thể ít nghiêm ngặt hơn. Tại đây, các công nhân, thường không có bảo vệ đầy đủ, tháo rời các thiết bị điện tử bằng tay để lấy kim loại quý như vàng và đồng, tự phơi nhiễm với các chất độc hại.

  Để giải quyết vấn đề ngày càng tăng này, nhiều quốc gia và tổ chức đang thúc đẩy các chương trình tái chế rác thải điện tử. Các sáng kiến này khuyến khích người tiêu dùng tái chế các thiết bị điện tử cũ một cách có trách nhiệm, thay vì vứt bỏ chúng. Bằng cách làm như vậy, các vật liệu quý giá có thể được tái sử dụng, giảm nhu cầu khai thác tài nguyên mới và giúp giảm thiểu thiệt hại môi trường. Ngoài ra, một số công ty đang áp dụng các chiến lược thiết kế bền vững, sản xuất các sản phẩm dễ sửa chữa hoặc nâng cấp hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng.

  Nhận thức của công chúng về tác động của rác thải điện tử đang dần tăng lên, và ngày càng nhiều người được thúc đẩy để đưa ra các lựa chọn thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, đạt được sự hợp tác toàn cầu vẫn còn thách thức, vì các giải pháp hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới.

Câu sau nên đặt vào vị trí nào trong đoạn 1?

"This mounting waste poses environmental challenges, as it often contains toxic substances that can harm ecosystems if not disposed of properly." (Lượng rác thải gia tăng này đặt ra những thách thức về môi trường, vì nó thường chứa các chất độc hại có thể gây hại cho hệ sinh thái nếu không được xử lý đúng cách.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

→ Câu trên có nói tới việc chất thải ngày càng gia tăng gây ra các thách thức về môi trường, do đó trước câu văn này phải đề cập đến sự gia tăng chất thải.

* Xét vị trí [IV]: Experts estimate that millions of tons of e-waste are generated annually, and the numbers continue to rise as people upgrade their gadgets more frequently. [IV] (Các chuyên gia ước tính rằng hàng triệu tấn rác thải điện tử được tạo ra hàng năm, và con số này tiếp tục tăng khi mọi người nâng cấp thiết bị của họ thường xuyên hơn. [IV])

→ Ta thấy, câu trước vị trí [IV] có nhắc tới "the numbers continue to rise" nên câu trên đạt ở vị trí [IV] là hợp lí.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The phrase "wreak havoc on" in paragraph 2 could be best replaced by_______.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Cụm từ "wreak havoc on" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______ _.

A. originate /ə'rɪdʒɪneɪt/ (v): bắt nguồn, xuất phát từ

B. decelerate /,di:'seləreɪt/ (v): giảm tốc, hãm lại

C. devastate /'devəsteɪt/ (v): tàn phá

D. flourish /'flʌrɪʃ/ (v): phát triển mạnh; phát đạt, hưng thịnh

 Căn cứ vào thông tin: "...such as lead and mercury into the soil and water, which can wreak havoc on ecosystems and pose serious health risks to nearby communities." (...như chi và thủy ngân vào đất và nước, có thể gây hại cho hệ sinh thái và gây ra rủi ro sức khỏe nghiêm trọng cho các cộng đồng lân cận.)

→ wreak havoc on: gây ra thiệt hại nghiêm trọng, tàn phá mạnh mẽ đối với cái gì ~ devastate

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 3:

According to paragraph 2, which of the following is NOT a consequence of improper e-waste disposal?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của việc xử lý rác thải điện tử không đúng cách?

A. Giải phóng các hóa chất độc hại ra môi trường

B. Rủi ro sức khỏe cho các cộng đồng lân cận

C. Quy định chặt chẽ hơn về xử lý thiết bị điện tử

D. Tiếp xúc của công nhân với các chất độc hại

 Căn cứ vào thông tin: "When e-waste is dumped in landfills, it often releases harmful chemicals, such as lead and mercury into the soil and water, which can wreak havoc on ecosystems and pose serious health risks to nearby communities... Here, workers, often without adequate protection, dismantle electronic devices by hand to retrieve valuable metals like gold and copper, exposing themselves to toxic substances." (Khi rác thải điện tử bị đổ ra bãi rác, nó thường thải ra các hóa chất độc hại như chì và thủy ngân vào đất và nước, có thể gây hại cho hệ sinh thái và gây ra rủi ro sức khỏe nghiêm trọng cho các cộng đồng lân cận... Tại đây, các công nhân, thường không có bảo vệ đầy đủ, tháo rời các thiết bị điện tử bằng tay để lấy kim loại quý như vàng và đồng, tự phơi nhiễm với các chất độc hại.)

Căn cứ vào dịch nghĩa, C là đáp án phù hợp.

Câu 4:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?

A. Các quốc gia đang tăng sản xuất rác thải điện tử do nhu cầu tiêu dùng điện tử tăng cao.

B. Các chương trình tái chế rác thải điện tử và chiến lược thiết kế bền vững đang được thúc đẩy để giảm thiểu thiệt hại môi trường.

C. Người tiêu dùng được khuyến khích vứt bỏ các thiết bị điện tử cũ để có chỗ cho các thiết bị mới.

D. Các công ty đang tập trung vào khai thác tài nguyên mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về điện tử.

 Căn cứ vào thông tin: "To address this growing problem, many countries and organizations are promoting e-waste recycling programs. These initiatives encourage consumers to recycle old electronics responsibly, rather than discarding them... Additionally, some companies are adopting sustainable design strategies, producing products that are easier to repair or upgrade, thereby extending their lifespan." (Để giải quyết vấn đề ngày càng tăng này, nhiều quốc gia và tổ chức đang thúc đẩy các chương trình tái chế rác thải điện tử. Các sáng kiến này khuyến khích người tiêu dùng tái chế các thiết bị điện tử cũ một cách có trách nhiệm, thay vì vứt bó chúng... Ngoài ra, một số công ty đang áp dụng các chiến lược thiết kế bền vững, sản xuất các sản phẩm dễ sửa chữa hoặc nâng cấp hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng.) → Đoạn 3 nói về các chương trình tái chế rác thải điện tử và các chiến lược thiết kế bền vững.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 5:

The word "extending" in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to_______.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "extending" trong đoạn 3 trái nghĩa với ______.

A. approaching - approach /ə'prəʊtʃ/ (v): tiến gần đến, tiếp cận

B. expanding - expand /ɪk'spænd/ (v): mở rộng, phát triển

C. increasing - increase /ɪn'kri:s/ (v): (làm) tăng lên

D. shortening - shorten /'ʃɔ:tnɪŋ/ (v): làm ngắn hơn

 Căn cứ vào thông tin: "Additionally, some companies are adopting sustainable design strategies, producing products that are easier to repair or upgrade, thereby extending their lifespan." (Ngoài ra, một số công ty đang áp dụng các chiến lược thiết kế bền vững, sản xuất các sản phẩm dễ sửa chữa hoặc nâng cấp hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng.)

→ extending - extend/Ik'stend/ (v): kéo dài >< shortening

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4 ?

* Xét câu được gạch chân trong đoạn 4: Public awareness about the impacts of e-waste is gradually increasing, and more people are becoming motivated to make eco-friendly choices. (Nhận thức của công chúng về tác động của rác thải điện tử đang dần tăng lên, và ngày càng nhiều người được thúc đẩy để đưa ra các lựa chọn thân thiện với môi trường.)

A. More individuals are starting to recognize the effects of e-waste and are inspired to adopt environmentally friendly practices: Nhiều cá nhân đang bắt đầu nhận ra tác động của rác thải điện tử và được truyền cảm hứng để áp dụng các thực hành thân thiện với môi trường. → Phù hợp, lựa chọn này diễn đọt đưng ý nghĩa của câu gốc, về sự gia tăng nhận thức và động lực để lựa chọn thân thiện với môi trường.

B. There is a decline in public interest regarding the consequences of e-waste, leading to fewer eco-friendly decisions: Sự quan tâm của công chúng về hậu quả của rác thải điện tử đang giảm, dẫn đến ít quyết định thân thiện với môi trường hơn. → Không phù hợp, lựa chọn này trái ngược với câu gốc, vì câu gốc nói rằng nhận thức của công chúng đang tăng lên, không phải giám.

C. More people are unaware of the impacts of e-waste, and this is hindering their ability to make eco-friendly choices: Nhiều người không nhận thức được tác động của rác thải điện tử, và điều này cản trở khả năng của họ trong việc đưa ra các lựa chọn thân thiện với môi trường. → Không phù hợp, lựa chọn này cho rằng mọi người không nhận thức được tác động của rác thải điện tử, điều này mâu thuẫn với câu gốc nói về việc nhận thức đang tăng lên.

D. Public knowledge about e-waste is static, and few individuals are making environmentally conscious choices: Kiến thức của công chúng về rác thải điện tử không thay đổi, và ít cá nhân đưa ra các lựa chọn có ý thức về môi trường. → Không phù hợp, lựa chọn này cho rằng không có sự gia tăng nhận thức của công chúng, trái ngược với câu gốc.

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 7:

The word "them" in paragraph 3 refers to________.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "them" trong đoạn 3 ám chỉ ______

A. initiatives: các sáng kiến

B. consumers: những người tiêu dùng

C. old electronics: các thiết bị điện tử cũ

D. programs: các chương trình

 Căn cứ vào thông tin: "These initiatives encourage consumers to recycle old electronics responsibly, rather than discarding them." (Các sáng kiến này khuyến khích người tiêu dùng tái chế các thiết bị điện tử cũ một cách có trách nhiệm, thay vì vứt bó chúng.)

→ "them" ở đây ám chỉ đến "old electronics"

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 8:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. Công nhân ở các nước đang phát triển luôn được bảo vệ tốt khi tháo dỡ rác thải điện tử.

B. Nhận thức của công chúng về rác thải điện tử đang giảm, dẫn đến ít lựa chọn thân thiện với môi trường hơn.

C. Các chiến lược thiết kế bền vững đang bị bỏ rơi bởi hầu hết các công ty trong ngành công nghiệp điện tử.

D. Nhiều quốc gia đang thúc đẩy các sáng kiến tái chế rác thải điện tử để khuyến khích việc xử lý có trách nhiệm.

 Căn cứ vào thông tin:

- "To address this growing problem, many countries and organizations are promoting e-waste recycling programs. These initiatives encourage consumers to recycle old electronics responsibly, rather than discarding them." (Để giải quyết vấn đồ ngày càng tăng này, nhiều quốc gia và tổ chức đang thúc đẩy các chương trình tái chế rác thải điện tử. Các sáng kiến này khuyến khích người tiêu dùng tái chế các thiết bị điện tử cũ một cách có trách nhiệm, thay vì vứt bó chúng.) → Đáp án D đúng.

- "Here, workers, often without adequate protection, dismantle electronic devices by hand to retrieve valuable metals like gold and copper, exposing themselves to toxic substances." (Tại đây, các công nhân, thường không có bảo vệ đầy đủ, tháo rời các thiết bị điện tử bằng tay để lấy kim loại quý như vàng và đồng, tự phơi nhiễm với các chất độc hại.) → Đáp án A sai.

- "Public awareness about the impacts of e-waste is gradually increasing, and more people are becoming motivated to make eco-friendly choices." (Nhận thức của công chúng về tác động của rác thải điện tử đang dần tăng lên, và ngày càng nhiều người được thúc đẩy để đưa ra các lựa chọn thân thiện với môi trường.) → Đáp án B sai.

- "Additionally, some companies are adopting sustainable design strategies, producing products that are easier to repair or upgrade, thereby extending their lifespan." (Ngoài ra, một số công ty đang áp dụng các chiến lược thiết kế bền vững, sản xuất các sản phẩm dễ sửa chữa hoặc nâng cấp hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng.) → Đáp án C sai.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?

A. Các chương trình tái chế rác thải điện tử là lãng phí tài nguyên và không giúp ích cho môi trường.

B. Sự thiếu các quy định nghiêm ngặt ở các nước đang phát triển có thể làm trầm trọng thêm các rủi ro sức khỏe liên quan đến rác thải điện tử.

C. Nhu cầu về các thiết bị điện tử mới sẽ giảm khi nhận thức của công chúng tăng lên.

D. Người dân ở các nước đang phát triển không nhận thức được những nguy hiểm liên quan đến việc xử lý rác thải điện tử.

Căn cứ vào thông tin:

- "Moreover, a large portion of e-waste is transported to developing countries, where regulations on electronic disposal may be less strict. Here, workers, often without adequate protection, dismantle electronic devices by hand to retrieve valuable metals like gold and copper, exposing themselves to toxic substances." (Hơn nữa, một phần lớn rác thải điện tử được vận chuyển đến các nước đang phát triển, nơi các quy định về xử lý điện tử có thể ít nghiêm ngặt hơn. Tại đây, các công nhân, thường không có báo vệ đầy đủ, tháo rời các thiết bị điện tử bằng tay để lấy kim loại quý như vàng và đồng, tự phơi nhiễm với các chất độc hại.)

→ Đáp án B đúng.

-"These initiatives encourage consumers to recycle old electronics responsibly, rather than discarding them. By doing so, valuable materials can be reused, reducing the demand for mining new resources and helping to minimize environmental damage." (Các sáng kiến này khuyến khích người tiêu dùng tái chế các thiết bị điện tử cũ một cách có trách nhiệm, thay vì vứt bó chúng. Bằng cách làm như vậy, các vật liệu quý giá có thể được tái sử dụng, giảm nhu cầu khai thác tài nguyên mới và giúp giảm thiểu thiệt hại môi trường.) → Đáp án A sai.

- Đáp án C sai vì mặc dù nhận thức của công chúng đang tăng, không có dấu hiệu nào trong bài cho thấy nhu cầu mua sắm thiết bị mới sẽ giảm.

- Đáp án D sai vì đoạn văn không đề cập rằng người dân ở các nước đang phát triển không nhận thức được các mối nguy hiểm liên quan đến xử lý rác thải điện tử.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 10:

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn?

A. E-waste, được tạo ra từ các thiết bị điện tử bị loại bỏ, tạo ra các nguy cơ lớn về môi trường và sức khỏe, dẫn đến các sáng kiến nhằm tái chế có trách nhiệm và thiết kế sản phẩm bền vững.

B. Nhận thức ngày càng tăng của công chúng và việc thúc đẩy các chương trình tái chế có thể giúp giảm thiểu các rủi ro về sức khỏe và môi trường liên quan đến việc xử lý rác thải điện tử không đúng cách.

C. Khi công nghệ phát triển, quản lý rác thải điện tử trở nên không quan trọng do các rủi ro sức khỏe và thiệt hại môi trường ngày càng tăng, nhấn mạnh tầm quan trọng của tái chế và các thực hành bền vững.

D. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đang gây ra sự gia tăng đáng kể của rác thải điện tử, đặt ra các vấn đề môi trường cần được chú ý ngay lập tức.

 Căn cứ vào thông tin:

- Trong đoạn 1: "Electronic waste, commonly known as e-waste, refers to discarded electronic devices like smartphones, computers, and household appliances." (Rác thải điện tử, thường được gọi là e-waste, đề cập đến các thiết bị điện tử bị loại bó như điện thoại thông minh, máy tính và các thiết bị gia dụng.) → làm rõ rằng rác thải điện tử là các thiết bị điện tử bị bỏ đi.

- Trong đoạn 2: "The improper disposal of e-waste presents significant environmental and health risks..." (Việc xử lý không đúng cách rác thải điện tử gây ra những rủi ro đáng kể cho môi trường và sức khỏe...) → nguy cơ lớn về môi trường và sức khỏe do rác thải điện tử gây ra.

- Trong đoạn 3: "To address this growing problem, many countries and organizations are promoting e-waste recycling programs. These initiatives encourage consumers to recycle old electronics responsibly, rather than discarding them... Additionally, some companies are adopting sustainable design strategies, producing products that are easier to repair or upgrade, thereby extending their lifespan." (Để giải quyết vấn đề ngày càng tăng này, nhiều quốc gia và tổ chức đang thúc đẩy các chương trình tái chế rác thải điện tử. Các sáng kiến này khuyến khích người tiêu dùng tái chế các thiết bị điện tử cũ một cách có trách nhiệm, thay vì vứt bỏ chúng... Ngoài ra, một số công ty đang áp dụng các chiến lược thiết kế bền vững, sản xuất các sản phẩm để sửa chữa hoặc nâng cấp hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng.) → mô tả các sáng kiến để giải quyết vấn đề rác thải điện tử, bao gồm tái chế có trách nhiệm và thiết kế bền vững để giảm thiểu tác hại từ rác thải điện tử.

Do đó, A là đáp án phù hợp. 

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

In today's fast-paced world, the concept of the generation gap has become increasingly(7)________.

Xem đáp án » 20/03/2025 792

Câu 2:

In an era where environmental (1)________seems out of reach, EarthRise Alliance is rewriting the rules.

Xem đáp án » 20/03/2025 586

Câu 3:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?

Xem đáp án » 20/03/2025 436

Câu 4:

Researchers in the field of psychology have found that one of the best ways to make an important decision, such as choosing a university to attend or a business to invest in, (18)________.

Xem đáp án » 20/03/2025 407

Câu 5:

a. Alice: Hey, how have your classes been this week?

b. Alice: That sounds tough! I've been busy with my essays, but I'm trying to manage my time better.

c. Bob: They've been challenging, especially in science. I have a lot of homework!

Xem đáp án » 20/03/2025 242

Câu 6:

We've just launched a(n) (2) ________ that's transforming climate action worldwide.

Xem đáp án » 20/03/2025 0