Câu hỏi:

22/03/2025 1,828

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

     Social media has revolutionized the way we connect, communicate, and share ideas. From personal updates to viral trends, platforms like Facebook, Instagram, and TikTok have become an integral part of daily life for billions. However, the way users interact and present themselves online varies greatly across countries, reflecting diverse "social media cultures" shaped by traditions, values, and digital literacy.

     Interestingly, a recent global study highlighted that Vietnam ranks among the countries with the lowest social media culture index. This means users in Vietnam are more likely to encounter negative behaviors, such as misinformation, online harassment, or toxic content, compared to countries with a more positive digital environment. Experts believe this is influenced by rapid internet adoption combined with limited digital etiquette education. Additionally, many young users prioritize going viral over maintaining respectful online behavior, further exacerbating the issue.

     But it's not all bad news. If users take responsibility for their online presence, social media could become a safer and more inspiring space. Simple actions like verifying information before sharing, promoting kindness, and calling out toxic behavior can significantly shift online interactions for the better. When individuals lead by example, they encourage others to follow, fostering healthier virtual communities. Moreover, movements like "digital detox" and "mindful scrolling" are gaining popularity, reminding users to interact more thoughtfully.

     Looking ahead, the question remains: how can we elevate social media culture? Countries like Vietnam could invest in digital literacy programs to educate young users on responsible online behavior. Social platforms themselves could also take a stronger stance, implementing features to curb harmful activities. Ultimately, building a positive social media culture is a shared effort - one that begins with every click, comment, and share. The potential for change lies in the hands of the global online community.

The word integral in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to?      

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối, giao tiếp và chia sẻ ý tưởng. Từ những cập nhật cá nhân đến các xu hướng lan tỏa, các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của hàng tỷ người. Tuy nhiên, cách người dùng tương tác và thể hiện bản thân trên mạng xã hội lại khác nhau rất nhiều giữa các quốc gia, phản ánh những "văn hóa mạng xã hội" đa dạng được định hình bởi truyền thống, giá trị và trình độ hiểu biết kỹ thuật số.

  Thật thú vị, một nghiên cứu toàn cầu gần đây cho thấy Việt Nam nằm trong số các quốc gia có chỉ số văn hóa mạng xã hội thấp nhất. Điều này có nghĩa là người dùng tại Việt Nam có khả năng cao phải đối mặt với các hành vi tiêu cực như thông tin sai lệch, quấy rối trực tuyến hoặc nội dung độc hại, so với các quốc gia có môi trường kỹ thuật số tích cực hơn. Các chuyên gia cho rằng nguyên nhân của vấn đề này là do tốc độ tiếp cận internet nhanh chóng nhưng thiếu giáo dục về ứng xử kỹ thuật số. Ngoài ra, nhiều người dùng trẻ đặt mục tiêu trở nên nổi tiếng trên mạng lên hàng đầu, thay vì duy trì hành vi ứng xử tôn trọng, càng làm trầm trọng thêm tình trạng này.

  Tuy nhiên, không phải mọi thứ đều là tin xấu. Nếu người dùng có ý thức trách nhiệm với sự hiện diện của mình trên mạng xã hội, không gian này có thể trở nên an toàn và truyền cảm hứng hơn. Những hành động đơn giản như kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ, lan tỏa sự tử tế, và lên tiếng phản đối hành vi độc hại có thể tạo ra sự thay đổi lớn trong cách chúng ta tương tác trên mạng. Khi từng cá nhân làm gương, họ sẽ khuyến khích những người khác noi theo, góp phần xây dựng những cộng đồng trực tuyến lành mạnh hơn. Hơn nữa, các phong trào như "cai nghiện mạng xã hội" hay "lướt mạng có ý thức" đang ngày càng phổ biến, nhắc nhở người dùng suy nghĩ thấu đáo hơn trong mỗi lần sử dụng.

  Nhìn về tương lai, câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để nâng cao văn hóa mạng xã hội? Các quốc gia như Việt Nam có thể đầu tư vào các chương trình giáo dục kỹ thuật số nhằm hướng dẫn người dùng trẻ về hành vi trực tuyến có trách nhiệm. Bản thân các nền tảng mạng xã hội cũng có thể đóng vai trò mạnh mẽ hơn, triển khai các tính năng để hạn chế các hoạt động gây hại. Cuối cùng, việc xây dựng một văn hóa mạng xã hội tích cực là nỗ lực chung-một hành trình bắt đầu từ mỗi lần nhấp chuột, bình luận và chia sẻ. Tiềm năng thay đổi nằm trong tay cộng đồng trực tuyến toàn cầu.

Từ "integral" trong đoạn 1 trái nghĩa với ______ .

A. indispensable /,ɪndɪs'pɛnsəbl/ (adj): không thể thiếu, rất cần thiết

B. important /ɪm'pɔ:tənt/ (adj): quan trọng, có ý nghĩa lớn

C. inessential /ɪnɪ'sɛnʃəl/ (adj): không cần thiết, không quan trọng

D. incompetent /ɪn'kɒmpɪtənt/ ( adj ): thiếu khả năng, không đủ năng lực hoặc trình độ

 Căn cứ vào thông tin: From personal updates to viral trends, platforms like Facebook, Instagram, and TikTok have become an integral part of daily life for billions. (Từ những cập nhật cá nhân đến những xu hướng lan truyền, các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của hàng tỷ người.)

→ integral ><inessential

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Which of the following is NOT mentioned as one of the factors shaping "social media cultures"?     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 1, yếu tố nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một trong những yếu tố hình thành "văn hóa truyền thông xã hội"?

A. Truyền thống.

B. Khả năng sử dụng công nghệ số.

C. Giá trị.

D. Nền tảng xã hội.

 Căn cứ vào thông tin: However, the way users interact and present themselves online varies greatly across countries, reflecting diverse "social media cultures" shaped by traditions, values, and digital literacy. (Tuy nhiên, cách người dùng tương tác và thể hiện bản thân trên mạng xã hội có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia, phản ánh những "văn hóa mạng xã hội" đa dạng được hình thành từ các truyền thống, giá trị và khả năng sử dụng công nghệ số.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The word This in paragraph 2 refers to_______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "this" trong đoạn 2 đề cập đến ______

A. Sự gia tăng người sử dụng mạng xã hội tại Việt Nam

B. Hành vi người dùng ở các quốc gia có môi trường số tích cực

C. Xếp hạng văn hóa mạng xã hội thấp của Việt Nam

D. Nghiên cứu toàn cầu về kỹ năng số trên toàn thế giới

 Căn cứ vào thông tin: Interestingly, a recent global study highlighted that Vietnam ranks among the countries with the lowest social media culture index. This means users in Vietnam are more likely to encounter negative behaviors, such as misinformation, online harassment, or toxic content, compared to countries with a more positive digital environment. (Thú vị là, một nghiên cứu toàn cầu gần đây đã chỉ ra rằng Việt Nam nằm trong số những quốc gia có chí số văn hóa mạng xã hội thấp nhất. Điều này có nghĩa là người dùng ở Việt Nam có khả năng gặp phải những hành vi tiêu cực, như thông tin sai lệch, quấy rối trực tuyến hay nội dung độc hại, nhiều hơn so với những quốc gia có môi trường kỹ thuật số tích cực hơn.)

→ This ~Vietnam's low social media culture ranking

 Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 4:

The word curb in paragraph 4 could be best replaced by _______.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "curb" trong đoạn 4 được thay thế tốt nhất bởi ______

A. foster /'fɒstər/ (v): nuôi dưỡng, thúc đẩy

B. control /kən'trəʊl/ (v): kiểm soát, quản lý, hạn chế

C. increase /ɪn'kri:s/ (v): tăng lên

D. support /sə'pɔ:t/ (v): hỗ trợ, giúp đỡ, ủng hộ

 Căn cứ vào thông tin: Social platforms themselves could also take a stronger stance, implementing features to curb harmful activities. (Các nền tảng mạng xã hội cũng có thể có lập trường mạnh mẽ hơn, triển khai các tính năng nhằm giảm thiểu các hoạt động có hại.)

→ curb ~ control

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?

Xét câu gạch chân trong đoạn 4: Countries like Vietnam could invest in digital literacy programs to educate young users on responsible online behavior. (Các quốc gia như Việt Nam có thể đầu tư vào các chương trình giáo dục về kỹ năng số để dạy người dùng trẻ về hành vi có trách nhiệm trên mạng.)

A. Except for Vietnam, all nations could allocate resources to digital literacy programs to teach young users how to behave responsibly online: Ngoại trừ Việt Nam, tất cả các quốc gia đều có thể phân bổ nguồn lực cho các chương trình kỹ năng số để dạy người dùng trẻ cách cư xử có trách nhiệm trên mạng.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

B. Nations like Vietnam could regard digital literacy programs as a way to teach young users how to behave responsibly online: Các quốc gia như Việt Nam có thể coi các chương trình kỹ năng số là một cách để dạy người dùng trẻ cách cư xử có trách nhiệm trên mạng.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

C. Nations such as Vietnam could launch digital awareness campaigns to encourage young users to spend less time on social media: Các quốc gia như Việt Nam có thể triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức số để khuyến khích người dùng trẻ giảm thời gian sử dụng mạng xã hội.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

D. Nations such as Vietnam could allocate resources to digital literacy programs aimed at teaching young users how to behave responsibly online: Các quốc gia như Việt Nam có thể phân bổ nguồn lực cho các chương trình kỹ năng số nhằm dạy người dùng trẻ cách cư xử có trách nhiệm trên mạng.

→ Sát nghĩa với câu gốc vi allocate resources ~ invest in và how to behave responsibly online ~ educate young users on responsible online behavior.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Một số phong trào đang khuyến khích người dùng tương tác với mạng xã hội một cách cẩn trọng hơn.

B. Các nền tảng mạng xã hội hoàn toàn chịu trách nhiệm trong việc thúc đẩy hành vi tích cực trực tuyến.

C. Việc xây dựng văn hóa mạng xã hội tích cực là trách nhiệm duy nhất của chính quyền bang.

D. Nhiều người dùng ưu tiên việc duy trì hành vi tôn trọng trên mạng hơn là trở nên nổi tiếng.

 Căn cứ vào thông tin:

- Moreover, movements like 'digital detox' and 'mindful scrolling' are gaining popularity, reminding users to interact more thoughtfully. (Horn nữa, các phong trào như "cai nghiện mạng xã hội" hay "lướt mạng có ý thức" đang ngày càng phổ biến, nhắc nhở người dùng suy nghĩ thấu đáo hơn trong mỗi lần sử dụng.)

→ Đáp án A đúng

- Ultimately, building a positive social media culture is a shared effortone that begins with every click, comment, and share. (Cuối cùng, việc xây dựng một văn hóa mạng xã hội tích cực là nỗ lực chung-một hành trình bắt đầu từ mỗi lần nhấp chuột, bình luận và chia sẻ.)

→ Đây là nỗ lực chung, không chỉ là trách nhiệm hoàn toàn của các nền tảng mạng xã hội hay chính quyền

→ Đáp án B,C sai

- Many young users prioritize going viral over maintaining respectful online behavior. (Ngoài ra, nhiều người dùng tré đặt mục tiêu trở nên nổi tiếng trên mạng lên hàng đầu, thay vì duy trì hành vi ứng xử tôn trọng.)

→ Đáp án D sai

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention a conditional relationship?      

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào tác giả nhắc đến một mối quan hệ điều kiện?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin đoạn 3: If users take responsibility for their online presence, social media could become a safer and more inspiring space. (Nếu người dùng có ý thức trách nhiệm với sự hiện diện của minh trên mạng xã hội, không gian này có thể trở nên an toàn và truyền cảm hứng hơn.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 8:

In which paragraph does the writer emphasize that the ability to create change depends on collective effort?    

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào tác giả nhấn mạnh rằng sự thay đổi văn hóa mạng xã hội phụ thuộc vào nỗ lực chung của cộng đồng?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4 

Căn cứ vào thông tin đoạn 4: Ultimately, building a positive social media culture is a shared effort-one that begins with every click, comment, and share. (Cuối cùng, việc xây dựng một văn hóa mạng xã hội tích cực là nỗ lực chung-một hành trình bắt đầu từ mỗi lần nhấp chuột, bình luận và chia sẻ.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

DỊCH

KHÁM PHÁ TRI THỨC MỚI TẠI THƯ VIỆN HARMONY READING!

  Chào mừng bạn đến với Harmony Reading Library, nơi mang đến một môi trường học tập lý tưởng cho những ai yêu thích đọc sách, nghiên cứu và khám phá tri thức mới. Không gian yên tĩnh và được tổ chức khoa học tại đây sẽ giúp bạn tập trung cao độ và khơi nguồn sáng tạo.

  Hãy giữ yên lặng để mọi người đều có thể tận hưởng không khí thanh bình và hiệu quả tại thư viện. Chúng tôi cung cấp một bộ sưu tập phong phú với nội dung đa dạng, bao gồm nhiều thể loại và lĩnh vực nghiên cứu khác nhau. Học tập tại Harmony Reading Library là một cách tuyệt vời để mở rộng kiến thức và tìm kiếm cảm hứng.

  Bạn có thể dễ dàng đăng ký thành viên trực tuyến hoặc đến quầy tiếp tân để hoàn tất thủ tục. Với thẻ thành viên thư viện, bạn sẽ được tận hưởng những ưu đãi độc quyền như tham gia miễn phí các hội thảo và nhận ưu đãi giảm giá khi thuê sách.

  Hãy tham gia ngay hôm nay!

Kiến thức về trật tự các từ trong câu:

Sau mạo từ "a/an/the" đi với danh từ/cụm danh từ.

→ Vị trí chỗ trống cần danh từ/cụm danh từ chỉ nguyên liệu

- learning /'ls:nɪŋ/ (n): quá trình học tập

- ideal /aɪ'dɪəl/ (adj): hoàn hảo, lý tưởng

- environment /ɪn'vaɪrənmənt/ (n): môi trường

Trong câu này, learning đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính environment, làm rõ ràng đây là một môi trường học tập.

Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ

→ Tính từ ideal phải đứng trước cụm danh từ learning environment.

→ Trật tự đúng: ideal learning environment

Tạm dịch: Welcome to Harmony Reading Library, which is a(n) (1) ______ for those who love to read, study, and explore new knowledge. (Chào mừng bạn đến với Harmony Reading Library, nơi mang đến một môi trường học tập lý tưởng cho những ai yêu thích đọc sách, nghiên cứu và khám phá tri thức mới.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 2

Lời giải

DỊCH

  [I] Nơi làm việc hiện đại, dù là trung tâm của năng suất và sự phát triển, vẫn đầy rẫy những thách thức ảnh hưởng đến cả nhân viên lẫn nhà quản lý. [II] Sự hiểu lầm trong giao tiếp có thể dẫn đến sai sót và sự khó chịu, trong khi khối lượng công việc quá lớn gây ra tình trạng kiệt sức. [III] Thêm vào đó, sự thiên vị hoặc xung đột giữa các nhân viên có thể tạo ra một môi trường làm việc độc hại, làm suy giảm tinh thần và năng suất. [IV] ở một số tổ chức, những vấn đề này phổ biến đến mức cản trở hiệu suất của cả cá nhân và đội nhóm, khiến nhân viên cảm thấy không được hỗ trợ và không được đánh giá cao.

  Nguyên nhân gốc rễ của những vấn đề này thường nằm ở cấu trúc và văn hóa nơi làm việc. Giao tiếp kém thường xuất phát từ kỳ vọng không rõ ràng hoặc thiếu các kênh phản hồi hiệu quả. Tương tự, áp lực phải đạt năng suất cao hơn, thường do thời hạn gấp rút và sự cạnh tranh, khiến nhà quản lý giao cho nhân viên khối lượng công việc quá tải. Các chính sách cứng nhắc cũng đóng vai trò quan trọng, khiến nhân viên khó cân bằng giữa trách nhiệm cá nhân và công việc. Vấn đề chính trị nơi công sở, mặt khác, thường xuất hiện từ sự thiên vị hoặc quản lý kém, khi các quyết định bị ảnh hưởng bởi cảm tính cá nhân thay vì dựa trên hiệu quả làm việc hoặc năng lực. Những nguyên nhân tiềm ẩn này thường bị bỏ qua, dẫn đến việc các vấn đề ngày càng trầm trọng và tạo ra một vòng luẩn quẩn.

  Hậu quả của những vấn đề tại nơi làm việc rất nghiêm trọng và sâu rộng. Tình trạng kiệt sức do căng thẳng quá mức có thể dẫn đến suy giảm sức khỏe tinh thần, nghỉ việc thường xuyên hoặc thậm chí từ chức. Sự hiểu lầm trong giao tiếp làm gián đoạn quy trình làm việc và ảnh hưởng đến gắn kết trong đội nhóm, dẫn đến mất lòng tin giữa các đồng nghiệp. Môi trường làm việc độc hại do chính trị công sở có thể gây ra tình trạng nhân viên nghỉ việc hàng loạt và làm tổn hại danh tiếng của công ty. Về lâu dài, những vấn đề này làm giảm khả năng của tổ chức trong việc đạt được mục tiêu, đồng thời khiến việc thu hút và giữ chân nhân tài trở nên khó khăn. Một lực lượng lao động thiếu gắn kết cuối cùng sẽ dẫn đến tổn thất tài chính, giảm sự đổi mới và mất lợi thế cạnh tranh.

  Giải quyết các vấn đề nơi làm việc đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động và toàn diện. Nhà quản lý cần thúc đẩy một văn hóa giao tiếp cởi mở, khuyến khích phản hồi thường xuyên và đặt ra những kỳ vọng thực tế cho đội nhóm. Các phương án làm việc linh hoạt có thể giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng trong công việc. Bên cạnh đó, cung cấp sự hỗ trợ về sức khỏe tinh thần và các chương trình giải quyết xung đột có thể cải thiện môi trường làm việc đáng kể. Hơn nửa, việc đề cao sự công bằng và minh bạch trong quá trình ra quyết định sẽ giúp giảm thiểu chính trị công sở và tạo ra một môi trường hòa hợp hơn. Bằng cách chủ động giải quyết những vấn đề này, các tổ chức có thể xây dựng một nơi làm việc nơi cả nhân viên và doanh nghiệp cùng phát triển.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1 ?

Poor communication, lack of work-life balance, and office politics are among the most common problems.

Dịch nghĩa: Giao tiếp kém, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cùng với chính trị nơi công sở là những vấn đề phổ biến nhất.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Câu cần chèn mang tính khái quát, liệt kê các vấn đề phổ biến tại nơi làm việc, đóng vai trò như một ý dẫn hoặc bổ sung chi tiết cho phần mở đầu đoạn 1. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [II], nơi phân tích chi tiết về các vấn đề trong môi trường làm việc vừa được nêu ra.

 Tạm dịch: [I] The modern workplace, while a hub of productivity and growth, is rife with challenges that affect both employees and employers. Poor communication, lack of work-life balance, and office politics are among the most common problems. Miscommunication can lead to errors and frustration, while excessive workloads cause burnout. [III] Additionally, favoritism or conflicts among employees can create a toxic environment, further undermining morale and productivity. [IV] (Nơi làm việc hiện đại, dù là trung tâm của năng suất và sự phát triển, vẫn đầy rẫy những thách thức ảnh hưởng đến cá nhân viên lẫn nhà quản lý. Giao tiếp kém, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cùng với chính trị nơi công sở là những vấn đề phổ biến nhất. Sự hiểu lầm trong giao tiếp có thể dẫn đến sai sót và sự khó chịu, trong khi khối lượng công việc quá lớn gây ra tình trạng kiệt sức. Thêm vào đó, sự thiên vị hoặc xung đột giữa các nhân viên có thể tạo ra một môi trường làm việc độc hại, làm suy giảm tinh thần và năng suất. )

Do đó, B là đáp án phù hợp.

 

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP