Câu hỏi:
22/03/2025 186Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
[I] The modern workplace, while a hub of productivity and growth, is rife with challenges that affect both employees and employers. [II] Miscommunication can lead to errors and frustration, while excessive workloads cause burnout. [III] Additionally, favoritism or conflicts among employees can create a toxic environment, further undermining morale and productivity. [IV] In some organizations, these issues are so prevalent that they hinder both individual and team performance, leaving employees feeling unsupported and undervalued.
The root of these problems often lies in the structure and culture of the workplace. Poor communication usually stems from unclear expectations or the absence of effective channels for feedback. Similarly, the pressure for higher output, often driven by tight deadlines and competition, leads employers to overload their staff. Inflexible policies also play a significant role, making it difficult for employees to manage personal and professional responsibilities. Office politics, on the other hand, arises from favoritism or mismanagement, where personal biases influence decision-making instead of performance or merit. These underlying causes often remain unaddressed, compounding the issues over time and creating a vicious cycle.
The consequences of these workplace problems are far-reaching. Burnout due to excessive stress can lead to a decline in mental health, frequent absences from work, or even resignation. Miscommunication disrupts workflow and impacts team cohesion, leading to a loss of trust among colleagues. Toxic work environments caused by office politics can result in high employee turnover and a tarnished reputation for the company. Over time, these problems weaken the organization's ability to achieve its goals and make it difficult to attract or retain talented employees. A disengaged workforce can ultimately result in financial losses, reduced innovation, and diminished competitive advantage.
Addressing workplace problems requires a proactive and inclusive approach. Employers must foster a culture of open communication, encourage regular feedback, and set realistic expectations for their teams. Flexible working arrangements can help employees balance personal and professional commitments, reducing stress and increasing job satisfaction. Additionally, offering mental health support and conflict resolution programs can further improve the work environment. Moreover, promoting fairness and transparency in decision-making can minimize office politics and create a more harmonious workplace. By tackling these issues head-on, organizations can create environments where both employees and businesses thrive.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
[I] Nơi làm việc hiện đại, dù là trung tâm của năng suất và sự phát triển, vẫn đầy rẫy những thách thức ảnh hưởng đến cả nhân viên lẫn nhà quản lý. [II] Sự hiểu lầm trong giao tiếp có thể dẫn đến sai sót và sự khó chịu, trong khi khối lượng công việc quá lớn gây ra tình trạng kiệt sức. [III] Thêm vào đó, sự thiên vị hoặc xung đột giữa các nhân viên có thể tạo ra một môi trường làm việc độc hại, làm suy giảm tinh thần và năng suất. [IV] ở một số tổ chức, những vấn đề này phổ biến đến mức cản trở hiệu suất của cả cá nhân và đội nhóm, khiến nhân viên cảm thấy không được hỗ trợ và không được đánh giá cao.
Nguyên nhân gốc rễ của những vấn đề này thường nằm ở cấu trúc và văn hóa nơi làm việc. Giao tiếp kém thường xuất phát từ kỳ vọng không rõ ràng hoặc thiếu các kênh phản hồi hiệu quả. Tương tự, áp lực phải đạt năng suất cao hơn, thường do thời hạn gấp rút và sự cạnh tranh, khiến nhà quản lý giao cho nhân viên khối lượng công việc quá tải. Các chính sách cứng nhắc cũng đóng vai trò quan trọng, khiến nhân viên khó cân bằng giữa trách nhiệm cá nhân và công việc. Vấn đề chính trị nơi công sở, mặt khác, thường xuất hiện từ sự thiên vị hoặc quản lý kém, khi các quyết định bị ảnh hưởng bởi cảm tính cá nhân thay vì dựa trên hiệu quả làm việc hoặc năng lực. Những nguyên nhân tiềm ẩn này thường bị bỏ qua, dẫn đến việc các vấn đề ngày càng trầm trọng và tạo ra một vòng luẩn quẩn.
Hậu quả của những vấn đề tại nơi làm việc rất nghiêm trọng và sâu rộng. Tình trạng kiệt sức do căng thẳng quá mức có thể dẫn đến suy giảm sức khỏe tinh thần, nghỉ việc thường xuyên hoặc thậm chí từ chức. Sự hiểu lầm trong giao tiếp làm gián đoạn quy trình làm việc và ảnh hưởng đến gắn kết trong đội nhóm, dẫn đến mất lòng tin giữa các đồng nghiệp. Môi trường làm việc độc hại do chính trị công sở có thể gây ra tình trạng nhân viên nghỉ việc hàng loạt và làm tổn hại danh tiếng của công ty. Về lâu dài, những vấn đề này làm giảm khả năng của tổ chức trong việc đạt được mục tiêu, đồng thời khiến việc thu hút và giữ chân nhân tài trở nên khó khăn. Một lực lượng lao động thiếu gắn kết cuối cùng sẽ dẫn đến tổn thất tài chính, giảm sự đổi mới và mất lợi thế cạnh tranh.
Giải quyết các vấn đề nơi làm việc đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động và toàn diện. Nhà quản lý cần thúc đẩy một văn hóa giao tiếp cởi mở, khuyến khích phản hồi thường xuyên và đặt ra những kỳ vọng thực tế cho đội nhóm. Các phương án làm việc linh hoạt có thể giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng trong công việc. Bên cạnh đó, cung cấp sự hỗ trợ về sức khỏe tinh thần và các chương trình giải quyết xung đột có thể cải thiện môi trường làm việc đáng kể. Hơn nửa, việc đề cao sự công bằng và minh bạch trong quá trình ra quyết định sẽ giúp giảm thiểu chính trị công sở và tạo ra một môi trường hòa hợp hơn. Bằng cách chủ động giải quyết những vấn đề này, các tổ chức có thể xây dựng một nơi làm việc nơi cả nhân viên và doanh nghiệp cùng phát triển.
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1 ?
Poor communication, lack of work-life balance, and office politics are among the most common problems.
Dịch nghĩa: Giao tiếp kém, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cùng với chính trị nơi công sở là những vấn đề phổ biến nhất.
A. [I]
B. [II]
C. [III]
D. [IV]
Câu cần chèn mang tính khái quát, liệt kê các vấn đề phổ biến tại nơi làm việc, đóng vai trò như một ý dẫn hoặc bổ sung chi tiết cho phần mở đầu đoạn 1. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [II], nơi phân tích chi tiết về các vấn đề trong môi trường làm việc vừa được nêu ra.
Tạm dịch: [I] The modern workplace, while a hub of productivity and growth, is rife with challenges that affect both employees and employers. Poor communication, lack of work-life balance, and office politics are among the most common problems. Miscommunication can lead to errors and frustration, while excessive workloads cause burnout. [III] Additionally, favoritism or conflicts among employees can create a toxic environment, further undermining morale and productivity. [IV] (Nơi làm việc hiện đại, dù là trung tâm của năng suất và sự phát triển, vẫn đầy rẫy những thách thức ảnh hưởng đến cá nhân viên lẫn nhà quản lý. Giao tiếp kém, thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cùng với chính trị nơi công sở là những vấn đề phổ biến nhất. Sự hiểu lầm trong giao tiếp có thể dẫn đến sai sót và sự khó chịu, trong khi khối lượng công việc quá lớn gây ra tình trạng kiệt sức. Thêm vào đó, sự thiên vị hoặc xung đột giữa các nhân viên có thể tạo ra một môi trường làm việc độc hại, làm suy giảm tinh thần và năng suất. )
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Cụm từ "stems from" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bởi______ .
A. leads to - lead to (phr.v): dẫn đến, gây ra
B. results in - result in (phr.v): dẫn đến, tạo ra kết quả là
C. results from - result from (phr.v): bắt nguồn từ, là kết quả của
D. copes with - cope with (phr.v): đối phó với, xử lý
Căn cứ vào thông tin: Poor communication usually stems from unclear expectations or the absence of effective channels for feedback. (Giao tiếp kém thường xuất phát từ kỳ vọng không rõ ràng hoặc thiếu các kênh phản hồi hiệu quả.)
→ stems from ~ results from
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Từ "their" trong đoạn 2 đề cập đến ______
A. employers: nhà quản lý
B. deadlines: thời hạn
C. policies: các chính sách
D. staff: nhân viên
Căn cứ vào thông tin: Similarly, the pressure for higher output, often driven by tight deadlines and competition, leads employers to overload their staff. (Tương tự, áp lực phải đạt năng suất cao hơn, thường do thời hạn gấp rút và sự cạnh tranh, khiến nhà quản lý giao cho nhân viên khối lượng công việc quá tải.)
→ their ~ employers
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 3, cảm giác nào dưới đây KHÔNG phải là một hậu quả của tình trạng kiệt sức do quá căng thẳng?
A. Sức khỏe tinh thần suy giảm
B. Thường xuyên vắng mặt tại nơi làm việc
C. Sau cùng là nghỉ việc
D. Thiếu cơ hội thăng tiến nghề nghiệp
Căn cứ vào thông tin: Burnout due to excessive stress can lead to a decline in mental health, frequent absences from work, or even resignation. (Tình trạng kiệt sức do căng thẳng quá mức có thể dẫn đến suy giảm sức khỏe tinh thần, nghỉ việc thường xuyên hoặc thậm chí từ chức.)
→ Thiếu cơ hội thăng tiến nghề nghiệp không được đề cập
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Which of the following best summarises paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?
A. Môi trường làm việc độc hại có thể làm tổn hại mối quan hệ trong nhóm nhưng không ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức.
B. Hậu quả của các vấn đề nơi làm việc không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động đến toàn bộ tổ chức.
C. Các vấn đề tại nơi làm việc chủ yếu dẫn đến giao tiếp sai lệch và giảm gắn kết trong đội nhóm.
D. Kiệt sức do căng thẳng là nguyên nhân chính dẫn đến sự bất mãn và vắng mặt của nhân viên.
Căn cứ vào thông tin: The consequences of these workplace problems are far-reaching. Burnout due to excessive stress can lead to a decline in mental health, frequent absences from work, or even resignation.
Miscommunication disrupts workflow and impacts team cohesion, leading to a loss of trust among colleagues. Toxic work environments caused by office politics can result in high employee turnover and a tarnished reputation for the company. Over time, these problems weaken the organization's ability to achieve its goals and make it difficult to attract or retain talented employees. A disengaged workforce can ultimately result in financial losses, reduced innovation, and diminished competitive advantage. (Hậu quả của những vấn đề tại nơi làm việc rất nghiêm trọng và sâu rộng. Tình trạng kiệt sức do căng thẳng quá mức có thế dẫn đến suy giảm sức khỏe tinh thần, nghỉ việc thường xuyên hoặc thậm chí từ chức. Sự hiểu lầm trong giao tiếp làm gián đoạn quy trình làm việc và ảnh hưởng đến gắn kết trong đội nhóm, dẫn đến mất lòng tin giữa các đồng nghiệp. Môi trường làm việc độc hại do chính trị công sở có thể gây ra tình trạng nhân viên nghỉ việc hàng loạt và làm tổn hại danh tiếng của công ty. Về lâu dài, những vấn đề này làm suy yếu khả năng của tổ chức trong việc đạt được mục tiêu, đồng thời khiến việc thu hút và giữ chân nhân tài trở nên khó khăn. Một lực lượng lao động thiếu gắn kết cuối cùng sẽ dẫn đến tổn thất tài chính, giảm sự đổi mới và mất lợi thế cạnh tranh.)
→ Đoạn 3 tập trung vào hậu quả của các vấn đề tại nơi làm việc và tác động của nó đến cá nhân và tổ chức.
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Lời giải của GV VietJack
Từ "excessive" trong đoạn 3 trái nghĩa với ______ .
A. overwhelming /,əʊvər'welmɪŋ/ (adj): rất mạnh mẽ, áp đảo, không thể cưỡng lại
B. tremendous /trɪ'mendəs/ (adj): rất lớn, khổng lồ
C. moderate /'mɒdəreɪt/ (adj): vừa phải, điều độ, không quá mức
D. redundant /rɪ'dʌndənt/ (adj): thừa, dư thừa
Căn cứ vào thông tin: Burnout due to excessive stress can lead to a decline in mental health, frequent absences from work, or even resignation. (Tình trạng kiệt sức do căng thẳng quá mức có thể dẫn đến suy giảm sức khỏe tinh thần, nghỉ việc thường xuyên hoặc thậm chí từ chức.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp.
Câu 7:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Cả việc quản lý kém và thiên vị đều góp phần vào vấn đề chính trị nơi công sở.
B. Kiệt sức là hậu quả nghiêm trọng nhất của các vấn đề nơi làm việc.
C. Sự hài lòng của nhân viên được cải thiện nhờ nỗ lực của người quản lý trong việc thúc đẩy tính linh hoạt.
D. Các vấn đề nơi làm việc xuất phát từ giao tiếp kém, không phải do kỳ vọng không thực tế.
Căn cứ vào thông tin: Office politics, on the other hand, arises from favoritism or mismanagement, where personal biases influence decisionmaking instead of performance or merit. These underlying causes often remain unaddressed, compounding the issues over time and creating a vicious cycle. (Vấn đề chính trị nơi công sở, mặt khác, thường xuất hiện từ sự thiên vị hoặc quản lý kém, khi các quyết định bị ảnh hưởng bởi cảm tính cá nhân thay vì dựa trên hiệu quả làm việc hoặc năng lực. Những nguyên nhân tiềm ẩn này thường bị bỏ qua, dẫn đến việc các vấn đề ngày càng trầm trọng và tạo ra một vòng luẩn quẩn.)
→ Đáp án A đúng.
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 8:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?
Xét câu gạch chân trong đoạn 4: Employers must foster a culture of open communication, encourage regular feedback, and set realistic expectations for their teams. (Nhà quản lý cần thúc đẩy một văn hóa giao tiếp cởi mở, khuyến khích phản hồi thường xuyên và đặt ra những kỳ vọng thực tế cho đội nhóm.)
A. Employers should regulate an environment that encourages open communication, assists regular feedback, and establishes ambitious goals for their teams: Nhà quản lý nên điều chỉnh một môi trường khuyến khích giao tiếp cởi mở, hỗ trợ phản hồi định kỳ và thiết lập những mục tiêu đầy tham vọng cho đội ngũ của mình.
→ Không sát nghĩa với câu gốc.
B. Employers should develop an environment that limits open communication, receives regular feedback, and establishes practical goals for their teams: Nhà quản lý nên phát triển một môi trường hạn chế giao tiếp cởi mở, tiếp nhận phản hồi định kỳ và thiết lập những mục tiêu thực tế cho đội ngũ của mình.
→ Không sát nghĩa với câu gốc.
C. Employers should emulate an environment that enables open communication, supports regular feedback, and establishes permanent goals for their teams: Nhà quản lý nên xây dựng một môi trường cho phép giao tiếp cởi mở, hỗ trợ phản hồi định kỳ và thiết lập những mục tiêu lâu dài cho đội ngũ của mình.
→ Không sát nghĩa với câu gốc.
D. Employers should cultivate an environment that promotes open communication, supports regular feedback, and establishes achievable goals for their teams: Nhà quản lý nên tạo ra một môi trường thúc đẩy giao tiếp cởi mở, hỗ trợ phản hồi định kỳ̀ và thiết lập những mục tiêu có thể đạt được cho đội ngũ của mình.
→ Sát nghĩa với câu gốc vì promotes open communication ~ foster a culture of open communication; supports regular feedback~ encourage regular feedback và establishes achievable goals ~ set realistic expectations.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 9:
Which of the following can be inferred from the passage?
Lời giải của GV VietJack
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Việc cung cấp hỗ trợ tâm lý và các chương trình giải quyết xung đột sẽ hoàn toàn loại bỏ tất cả các vấn đề tại nơi làm việc.
B. Các hình thức làm việc linh hoạt có thể dẫn đến việc thiếu kỷ luật và giảm năng suất trong nhân viên.
C. Các tổ chức không giải quyết vấn đề nơi làm việc có nguy cơ mất đi tính cạnh tranh trên thị trường.
D. Nhân viên hoàn toàn chịu trách nhiệm trong việc giải quyết xung đột và duy trì sự hòa hợp tại nơi làm việc.
Căn cứ vào thông tin: A disengaged workforce can ultimately result in financial losses, reduced innovation, and diminished competitive advantage. (Một lực lượng lao động thiếu gắn kết cuối cùng sẽ dẫn đến tổn thất tài chính, giảm sự đổi mới và mất lợi thế cạnh tranh.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 10:
Which of the following best summarises the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Thiếu giao tiếp hiệu quả và các chính sách rõ ràng đã dẫn đến hiểu lầm thường xuyên, làm giảm năng suất nghiêm trọng và tạo ra những thách thức không thể giải quyết, cản trở sự phát triển của tổ chức.
B. Do chủ yếu liên quan đến vấn đề cấu trúc và văn hóa, các vấn đề tại nơi làm việc có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực, vì vậy cần có những giải pháp chủ động và toàn diện.
C. Các vấn đ̛̀̀ tại nơi làm việc, xuất phát từ nhiều thách thức khác nhau, làm giảm sự hài lòng của nhân viên và ảnh hưởng đến thành công của tổ chức, nhưng các giải pháp thường bỏ qua nguyên nhân sâu xa về cấu trúc và văn hóa.
D. Các thực tiễn thiếu hiệu quả ở nơi làm việc, bao gồm quản lý sai và các chính sách thiếu linh hoạt, dẫn đến kiệt sức, tỷ lệ nhân viên rời bỏ và giảm năng suất, nhưng không giải quyết được nguyên nhân cấu trúc và văn hóa cơ bản.
Căn cứ vào thông tin:
- Đoạn 1: The modern workplace, while a hub of productivity and growth, is rife with challenges that affect both employees and employers. (Nơi làm việc hiện đại, dù là trung tâm của năng suất và sự phát triển, vẫn đầy rẫy những thách thức ảnh hưởng đến cả nhân viên lẩn nhà quản lý.)
→ Chủ đề đoạn văn.
- Đoạn 2: The root of these problems often lies in the structure and culture of the workplace.... These underlying causes often remain unaddressed, compounding the issues over time and creating a vicious cycle. (Nguyên nhân gốc rễ của những vấn đề này thường nằm ở cấu trúc và văn hóa nơi làm việc... Những nguyên nhân tiềm ẩn này thường bị bỏ qua, dẫn đến việc các vấn đề ngày càng trầm trọng và tạo ra một vòng luẩn quẩn.)
→ Nguyên nhân sâu xa liên quan đến vấn đề cấu trúc và văn hóa.
- Đoạn 3: The consequences of these workplace problems are far-reaching. Burnout due to excessive stress can lead to a decline in mental health, frequent absences from work, or even resignation. (Hậu quả của những vấn đề tại nơi làm việc rất nghiêm trọng và sâu rộng. Tình trạng kiệt sức do căng thẳng quá mức có thể dẫn đến suy giảm sức khỏe tinh thần, nghỉ việc thường xuyên hoặc thậm chí từ chức.)
→ Hậu quả từ những nguyên nhân trên.
- Đoạn 4: Addressing workplace problems requires a proactive and inclusive approach. (Giải quyết các vấn đề nơi làm việc đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động và toàn diện.)
→ Làm rõ các giải pháp cần có sự chủ động và toàn diện để giải quyết các vấn đề này.
→ Đoạn văn mô tả các vấn đề tại nơi làm việc, chủ yếu do các yếu tố cấu trúc và văn hóa gây ra, có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực như kiệt sức, vắng mặt, sự giảm sút năng suất và sự rối loạn trong giao tiếp. Đồng thời, nó nhấn mạnh rằng các giải pháp cần có sự chủ động và toàn diện để giải quyết các vấn đề này.
Do đó, B là đáp án phù hợp.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
a. Jacob: Hey Mike, have you tried playing that new song on your guitar yet?
b. Jacob: A little tricky at first, but once you get the chords down, it's so fun to play!
c. Mike: Not yet, but I've been thinking about it. Is it difficult?
Câu 6:
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận