Câu hỏi:

22/03/2025 3,292 Lưu

Read the following passage about maritime science and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 31 to 40.

     Throughout history, mariners have relied on ingenious methods to determine their position at sea. [I] The development of celestial navigation emerged from the profound understanding that celestial bodies maintain predictable patterns, which seafarers could interpret through careful observation. This sophisticated approach to navigation didn't merely involve looking at the stars; it required a deep comprehension of mathematical principles and astronomical phenomena. [II] What's particularly fascinating is how ancient navigators devised methods to measure the angles between celestial bodies and the horizon, confident that only methods and theories that truly held water could reliably guide them through vast and perilous oceans.

     In the realm of astronomical navigation, the introduction of the astrolabe marked a pivotal advancement in maritime technology. [III] The device, while intricate in its design, presented numerous challenges to early users. When mariners first encountered this instrument, they had to grapple with its complexity while simultaneously managing the rolling motion of their vessels. The implementation of celestial navigation techniques brought about far-reaching improvements in maritime exploration, though mastering these methods demanded extensive training and expertise. Moreover, the astronomical tables necessary for calculations needed frequent updating, as even minor inaccuracies could result in significant navigational errors. [IV]

     The proliferation of celestial navigation methods across different maritime cultures led to various innovations. Some civilizations developed their own unique instruments, while others refined existing tools to suit their specific needs. This diversity in approach enriched the overall body of navigational knowledge, though it also introduced certain complications in standardizing practices across different seafaring traditions. Notably, the integration of mathematical principles with practical seamanship created a new class of maritime professionals who could bridge the gap between theoretical knowledge and practical application.

     The refinement of celestial navigation techniques continued to evolve, with each advancement building upon previous discoveries. Weather conditions often posed significant challenges, as cloud cover could render celestial observations impossible for days. This limitation spurred the development of complementary navigation methods, though none could match the precision of well-executed celestial observations. The meticulous nature of these calculations meant that navigators needed to maintain exceptional attention to detail, as even minor errors could be compounded over long voyages.

(Adapted from Online TOEFL)

Where in the text does the following phrase best fit?

This shift from simple observation to systematic measurement transformed how sailors understood their place on the seas.

A. [I]                                  
B. [II]                                 
C. [III]      
D. [IV]

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

DỊCH

  Trong suốt chiều dài lịch sử, các thủy thủ đã dựa vào các phương pháp khéo léo để xác định vị trí của họ trên biển. Sự phát triển của điều hướng bằng thiên văn xuất phát từ sự hiểu biết sâu sắc rằng các thiên thể tuân theo những quy luật có thể dự đoán được, mà các thủy thủ có thể giải thích thông qua việc quan sát cẩn thận. Phương pháp tiếp cận tinh vi này đối với hàng hải không chỉ liên quan đến việc nhìn vào các vì sao; nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý toán học và hiện tượng thiên văn. Sự chuyển đổi từ quan sát đơn giản sang đo lường có hệ thống đã làm thay đổi cách các thủy thủ hiểu vị trí của họ trên biển. Điều đặc biệt thú vị là cách các nhà hàng hải cổ đại nghĩ ra các phương pháp để đo góc giữa các thiên thể và đường chân trời, tự tin rằng chỉ có các phương pháp và lý thuyết thực sự hợp lý mới có thể dẫn lối họ một cách đáng tin cậy qua các đại dương rộng lớn và nguy hiểm.

  Trong lĩnh vực điều hướng bằng thiên văn, sự ra đời của thước trắc tinh đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ hàng hải. Thiết bị này, mặc dù có thiết kế tinh vi, đã đặt ra nhiều thách thức cho những người sử dụng ban đầu. Khi các thủy thủ lần đầu tiên tiếp xúc với thiết bị này, họ phải vật lộn với sự phức tạp của nó đồng thời đối mặt với sự lắc lư của tàu. Việc triển khai các kỹ thuật điều hướng bằng thiên văn đã mang lại những cải tiến sâu rộng trong hoạt động thám hiểm hàng hải, mặc dù việc thành thạo các phương pháp này đòi hỏi phải được đào tạo và có chuyên môn sâu rộng. Hơn nữa, các bảng thiên văn cần thiết cho các phép tính cần được cập nhật thường xuyên, vì ngay cả những sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến những sai lệch lớn trong điều hướng. Sự gia tăng đột ngột các phương pháp điều hướng bằng thiên văn trên khắp các nền văn hóa hàng hải khác nhau đã dẫn đến nhiều cải tiến khác nhau. Một số nền văn minh đã phát triển các công cụ độc đáo của riêng mình, trong khi những nền văn minh khác đã cải tiến các công cụ hiện có để phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Sự đa dạng trong cách tiếp cận này đã làm phong phú thêm kiến thức điều hướng tổng thể, mặc dù nó cũng gây ra một số phức tạp trong việc tiêu chuẩn hóa các thực hành giữa các truyền thống hàng hải khác nhau. Đáng chú ý, việc tích hợp các nguyên tắc toán học với nghề hàng hải thực tiễn đã tạo ra một tầng lớp chuyên gia hàng hải mới có thể thu hẹp khoảng cách giữa kiến thức lý thuyết và ứng dụng thực tế. Việc tinh chỉnh các kỹ thuật điều hướng bằng thiên văn tiếp tục phát triển, với mỗi tiến bộ đều dựa trên những khám phá trước đó. Điều kiện thời tiết thường đặt ra những thách thức đáng kể, vì mây che phủ có thể khiến việc quan sát thiên thể trở nên bất khả thi trong nhiều ngày. Hạn chế này đã thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp điều hướng bổ sung, mặc dù không có phương pháp nào có thể đạt được độ chính xác như các quan sát thiên văn được thực hiện tốt. Bản chất tỉ mỉ của các phép tính này đòi hỏi các nhà điều hướng phải duy trì sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết, vì ngay cả những lỗi nhỏ cũng có thể gây ảnh hưởng lớn trong suốt hành trình dài.

Câu sau phù hợp nhất ở đâu trong văn bản?

Sự chuyển đổi từ quan sát đơn giản sang đo lường có hệ thống đã làm thay đổi cách các thủy thủ hiểu vị trí của họ trên biển.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

 Xét vị trí [II]: This sophisticated approach to navigation didn't merely involve looking at the stars; it required a deep comprehension of mathematical principles and astronomical phenomena. [II]. What's particularly fascinating is how ancient navigators devised methods to measure the angles between celestial bodies and the horizon, confident that only methods and theories that truly held water could reliably guide them through vast and perilous oceans. (Phương pháp tiếp cận tinh vi này đối với hàng hải không chỉ liên quan đến việc nhìn vào các vì sao; nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý toán học và hiện tượng thiên văn. [II]. Điều đặc biệt thú vị là cách các nhà hàng hải cổ đại nghĩ ra các phương pháp để đo góc giữa các thiên thể và đường chân trời, tự tin rằng chỉ có các phương pháp và lý thuyết thực sự hợp lý mới có thể dẫn lối họ một cách đáng tin cậy qua các đại dương rộng lớn và nguy hiểm).

→ Đoạn này đang nói đến việc ra đời của phương pháp điều hướng bằng thiên văn, nó được sử dụng thay cho phương pháp cũ. Câu văn được cho phù hợp do nó nói tới lợi ích của phương pháp tiếp cận mới. Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word "its" in paragraph 2 refers to_______.     

A. the astrolabe                                                            
B. the rolling motion     
C. the complexity                                                         
D. advancement

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Từ "its" trong đoạn 2 ám chỉ ______ .

A. the astrolabe: thước trắc tinh (một dụng cụ đo độ nghiêng phức tạp, được các nhà thiên văn và nhà định vị sử dụng).

B. the rolling motion: sự lắc lư, chuyển động lăn

C. the complexity: sự phức tạp

D. advancement / əd'vɑ:ns.mənt/ (n): sự tiến bộ

 Căn cứ vào thông tin:

In the realm of astronomical navigation, the introduction of the astrolabe marked a pivotal advancement in maritime technology. The device, while intricate in its design, presented numerous challenges to early users. When mariners first encountered this instrument, they had to grapple with its complexity while simultaneously managing the rolling motion of their vessels. (Trong lĩnh vực điều hướng bằng thiên văn, sự ra đời của thước trắc tinh đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ hàng hải. Thiết bị này, mặc dù có thiết kế tinh vi, đã đặt ra nhiều thách thức cho những người sử dụng ban đầu. Khi các thủy thủ lần đầu tiên tiếp xúc với thiết bị này, họ phải vật lộn với sự phức tạp của nó đồng thời đối mặt với sụ lắc lư của tàu).

→ its ~ the astrolabe

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The expression "held water" in paragraph 2 could best be replaced by_______.     

A. remained accurate                                                   
B. stayed afloat     
C. proved valid                                                             
D. maintained course

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Cụm từ "held water" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng______

A. remain accurate: giữ được độ chính xác

B. stay afloat: giữ vững sự nổi

C. prove valid: chứng minh tính hợp lệ

D. maintain course: duy trì lộ trình

 Căn cứ vào thông tin:

What's particularly fascinating is how ancient navigators devised methods to measure the angles between celestial bodies and the horizon, confident that only methods and theories that truly held water could reliably guide them through vast and perilous oceans. (Điều đặc biệt thú vị là cách các nhà hàng hải cổ đại nghĩ ra các phương pháp để đo góc giữa các thiên thể và đường chân trời, tự tin rằng chỉ có các phương pháp và lý thuyết thực sự hợp lý mới có thể dẫn lối họ một cách đáng tin cậy qua các đại dương rộng lớn và nguy hiểm.) → held water → hold water: thuyết phục, hợp lý ~ proved valid

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 4:

Which of the following best summarizes paragraph 2?

A. The astrolabe marked a step forward despite its complexity and many updates. 
B. Mariners found the astrolabe complex, requiring training and frequent updates. 
C. The astrolabe advanced navigation but required overcoming some challenges. 
D. The astrolabe's complexity and need for updates were hurdles for mariners.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?

A. Thước trắc tinh đánh dấu một bước tiến mặc dù phức tạp và càn nhiều lần cập nhật.

B. Thủy thủ thấy thước trắc tinh phức tạp, đòi hỏi phải đào tạo và cập nhật thường xuyên.

C. Thước trắc tinh nâng cao khả năng điều hướng nhưng cần phải vượt qua một số thách thức.

D. Độ phức tạp của thước trắc tinh và nhu cầu cập nhật là rào cản đối với thủy thủ.

 Căn cứ vào thông tin đoạn 2:

- In the realm of astronomical navigation, the introduction of the astrolabe marked a pivotal advancement in maritime technology. The device, while intricate in its design, presented numerous challenges to early users. (Trong lĩnh vực điều hướng bằng thiên văn, sự ra đời của thước trắc tinh đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ hàng hải. Thiết bị này, mặc dù có thiết kế phức tạp, đã đặt ra nhiều thách thức cho những người sử dụng ban đầu).

- The implementation of celestial navigation techniques brought about far-reaching improvements in maritime exploration, though mastering these methods demanded extensive training and expertise. (Việc triển khai các kỹ thuật điều hướng bằng thiên văn đã mang lại những cải tiến sâu rộng trong hoạt động thám hiểm hàng hải, mặc dù việc thành thạo các phương pháp này đòi hỏi phải được đào tạo và có chuyên môn sâu rộng).

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 5:

According to the passage, which of the following is NOT a characteristic of celestial navigation?

A. Requiring extensive mathematical knowledge
B. Depending heavily on weather conditions
C. Allowing for instantaneous position fixing
D. Demanding precise measurements

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Theo đoạn văn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của điều hướng bằng thiên văn?

A. Yêu cầu kiến thức toán học sâu rộng

B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết

C. Cho phép xác định vị trí tức thời

D. Yêu cầu các phép đo chính xác

 Căn cứ vào thông tin:

- This sophisticated approach to navigation didn't merely involve looking at the stars; it required a deep comprehension of mathematical principles and astronomical phenomena. (Phương pháp tiếp cận tinh vi này đối với hàng hải không chỉ liên quan đến việc nhìn vào các vì sao; nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý toán học và hiện tượng thiên văn.)

- Weather conditions often posed significant challenges, as cloud cover could render celestial observations impossible for days. (Điều kiện thời tiết thường đặt ra những thách thức đáng kể, vì mây che phủ có thế khiến việc quan sát thiên thể trở nên bất khả thi trong nhiều ngày.)

- Moreover, the astronomical tables necessary for calculations needed frequent updating, as even minor inaccuracies could result in significant navigational errors. (Hơn nữa, các báng thiên văn cần thiết cho các phép tính cần được cập nhật thường xuyên, vì ngay cả những sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến những sai lệch lớn trong điều hướng.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following statements is TRUE according to the passage?

A. Some maritime cultures adapted navigation tools to suit their regional sailing requirements. 
B. Early navigators found the astrolabe reduced mathematical calculations during turbulent voyages.
C. Extended periods of cloud cover commonly disrupted celestial navigation during sea journeys.
D. The exchange of navigational practices among seafaring traditions enhanced maritime exploration.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Một số nền văn hóa hàng hải đã điều chỉnh các công cụ điều hướng để phù hợp với nhu cầu đi thuyền trong khu vực của họ.

B. Những nhà hàng hải đầu tiên nhận thấy rằng thước trắc tinh làm giảm các phép tính toán học trong những chuyến đi đầy biến động.

C. Những khoảng thời gian mây che phủ kéo dài thường làm gián đoạn việc điều hướng trên trời trong suốt những chuyến đi trên biển.

D. Việc trao đổi các hoạt động điều hướng giữa các truyền thống hàng hải đã thúc đẩy hoạt động thám hiểm hàng hải. 

Căn cứ vào thông tin:

- Some civilizations developed their own unique instruments, while others refined existing tools to suit their specific needs. (Một số nền văn minh đã phát triển các công cụ độc đáo của riêng minh, trong khi những nền văn minh khác đã cải tiến các công cụ hiện có đế phù hợp với nhu cầu cụ thế của họ) → đáp án A đúng.

- Đáp án B, D không được đề cập.

- Weather conditions often posed significant challenges, as cloud cover could render celestial observations impossible for days. (Điều kiện thời tiết thường đặt ra những thách thức đáng kể, vì mây che phủ có thể khiến việc quan sát thiên thể trở nên bất khả thi trong nhiều ngày) → mây che phủ có thể khiến việc quan sát trở nên bất khả thi trong nhiều ngày, không phải trong suốt những chuyến đi trên biển → đáp án C sai.

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 7:

The word "compounded" in the final paragraph is OPPOSITE in meaning to_______.     

A. alleviated                                                                 
B. enhanced     
C. escalated                                                                 
D. simplified

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Từ "compounded" trong đoạn cuối có nghĩa TRÁI NGƯỢC với ______ .

A. alleviate /ə'li:vieɪt/ (v): xoa dịu

B. enhance /ɪn'hɑ:ns/ (v): tăng cường

C. escalate /'eskəleɪt/ (v): nâng cao

D. simplify /'sɪmplɪfaɪ/ (v): đơn giản hoá

 Căn cứ vào thông tin:

The meticulous nature of these calculations meant that navigators needed to maintain exceptional attention to detail, as even minor errors could be compounded over long voyages. (Bản chất ti mi của các phép tính này đòi hỏi các nhà điều hướng phải duy trì sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết, vi ngay cả những lỗi nhỏ cũng có thể gây ảnh hưởng lớn trong suốt hành trình dài.)

→ compounded → compound /'knmpaund/ (v): gia tăng, làm cho trở nên trầm trọng hơn >< alleviated

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 8:

Which of the following best paraphrases the underlined clause in paragraph 4?

A. Maritime calculations demanded thorough precision from navigators who performed complex mathematical operations during their voyages.
B. The detailed components of navigation formulas required careful monitoring from seafarers throughout their computational process.
C. Navigators succeeded in their mathematical tasks by focusing extensively on each step of their intricate calculations.
D. The precise requirements of navigational computations necessitated navigators to exercise heightened levels of accuracy.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Câu nào sau đây diễn giải lại mệnh đề được gạch chân trong đoạn 4 một cách phù hợp nhất?

Xét câu gạch chân ở đoạn 4: The meticulous nature of these calculations meant that navigators needed to maintain exceptional attention to detail. (Bản chất tỉ mí của các phép tính này đòi hỏi các nhà điều hướng phải duy trì sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết).

A. Các phép tính hàng hải đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối từ các nhà hàng hải mà thực hiện các phép toán phức tạp trong suốt hành trình của họ → đáp án A không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến việc các nhà hàng hải thực hiện các phép toán trong suốt hành trình của họ.

B. Các thành phần chi tiết của công thức hàng hải đòi hỏi sự giám sát cẩn thận từ các thủy thủ trong suốt quá trình tính toán của họ → đáp án B không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến các thành phần, yếu tố của công thức tính toán.

C. Các nhà hàng hải đã thành công trong các nhiệm vụ toán học của họ bằng cách tập trung lớn vào từng bước trong các phép tính phức tạp của họ → đáp án C không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến việc các nhà hàng hải có thành công hay không và cũng không nhắc đến việc họ tập trung vào từng bước trong các phép tính.

D. Các yêu cầu chính xác của các phép tính hàng hải đòi hỏi các nhà hàng hải phải thực hiện các cấp độ chính xác cao hơn → phù hợp do "necessitated navigators to exercise heightened levels of accuracy" ~ "navigators needed to maintain exceptional attention to detail".

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 9:

What can be inferred from the passage?

A. Many navigators might have avoided lengthy voyages during seasons with frequent cloud formations.
B. Maritime professionals who mastered celestial calculations likely earned higher respect among crews.
C. Navigators working on unsteady vessels would require additional time for astrolabe measurements.
D. Seafaring cultures developing unique navigation tools may have operated in different weather patterns.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?

A. Nhiều nhà hàng hải có thể đã tránh những chuyến đi dài trong những mùa có nhiều mây.

B. Các chuyên gia hàng hải thành thạo các phép tính thiên văn có thể nhận được sự tôn trọng cao hơn trong số các thủy thủ đoàn.

C. Các nhà hàng hải làm việc trên những con tàu không ổn định sẽ cần thêm thời gian để đo đạc bằng thước trắc tinh.

D. Các nền văn hóa hàng hải mà phát triển các công cụ điều hướng độc đáo có thể đã hoạt động trong các kiểu thời tiết khác nhau.

 Căn cứ vào thông tin:

When mariners first encountered this instrument, they had to grapple with its complexity while simultaneously managing the rolling motion of their vessels. (Khi các thủy thủ lần đầu tiên tiếp xúc với thiết bị này, họ phải vật lộn với sự phức tạp của nó đồng thời đối mặt với sự lắc lư của tàu.)

→ Do ở trên những con tàu không ổn định, lắc lư và phải vật lộn với sự phức tạp của thước trắc tinh nên các thủy thủ sẽ cần thêm thời gian để làm quen rồi mới có thể bắt đầu đo đạc.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 10:

Which of the following best summarizes the passage?

A. Celestial navigation evolved through mathematical principles and seafaring practices, transforming maritime exploration despite environmental and computational challenges. 
B. Maritime cultures developed varied navigation instruments while maintaining astronomical tables, enabling ships to traverse oceans with increasing precision.
C. The advancement of celestial navigation methods enhanced maritime exploration through mathematical accuracy, while presenting instrumental and environmental limitations.
D. Seafaring traditions integrated astronomical knowledge into navigation practices, leading to standardized methods that improved calculation accuracy at sea.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?

A. Điều hướng bằng thiên văn phát triển thông qua các nguyên lý toán học và thực hành hàng hải, biến đổi hoạt động thám hiểm hàng hải bất chấp những thách thức về môi trường và tính toán.

B. Các nền văn hóa hàng hải đã phát triển nhiều công cụ điều hướng khác nhau trong khi vẫn duy trì các bảng thiên văn, cho phép tàu thuyền đi qua các đại dương với độ chính xác ngày càng cao.

C. Sự tiến bộ của các phương pháp điều hướng bằng thiên văn đã nâng cao hoạt động thám hiểm hàng hải thông qua độ chính xác về mặt toán học, đồng thời cũng có những hạn chế về công cụ và môi trường.

D. Các truyền thống hàng hải đã tích hợp kiến thức thiên văn vào các hoạt động điều hướng, dẫn đến các phương pháp chuẩn hóa giúp cải thiện độ chính xác tính toán trên biển.

 Căn cứ vào thông tin:

- The development of celestial navigation emerged from the profound understanding that celestial bodies maintain predictable patterns, which seafarers could interpret through careful observation. This sophisticated approach to navigation didn't merely involve looking at the stars; it required a deep comprehension of mathematical principles and astronomical phenomena. (Sự phát triển của điều hướng bằng thiên văn xuất phát từ sự hiểu biết sâu sắc rằng các thiên thể tuân theo những quy luật có thể dự đoán được, mà các thủy thủ có thể giải thích thông qua việc quan sát cẩn thận. Phương pháp tiếp cận tinh vi này đối với hàng hải không chỉ liên quan đến việc nhìn vào các vì sao; nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý toán học và hiện tượng thiên văn).

- The implementation of celestial navigation techniques brought about far-reaching improvements in maritime exploration, though mastering these methods demanded extensive training and expertise. (Việc triển khai các kỹ thuật điều hướng bằng thiên văn đã mang lại những cải tiến sâu rộng trong hoạt động thám hiểm hàng hải, mặc dù việc thành thạo các phương pháp này đòi hỏi phải được đào tạo và có chuyên môn sâu rộng).

- The refinement of celestial navigation techniques continued to evolve, with each advancement building upon previous discoveries. Weather conditions often posed significant challenges, as cloud cover could render celestial observations impossible for days. This limitation spurred the development of complementary navigation methods, though none could match the precision of well-executed celestial observations. (Việc tinh chỉnh các kỹ thuật điều hướng bằng thiên văn tiếp tục phát triển, với mỗi tiến bộ đều dựa trên những khám phá trước đó. Điều kiện thời tiết thường đặt ra những thách thức đáng kể, vì mây che phủ có thể khiến việc quan sát thiên thể trở nên bất khả thi trong nhiều ngày. Hạn chế này đã thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp điều hướng bổ sung, mặc dù không có phương pháp nào có thể đạt được độ chính xác như các quan sát thiên văn được thực hiện tốt).

Do đó, C là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. higher engagement rates
B. authenticity in presentation
C. international travel expertise
D. bridging generational gaps

Lời giải

DỊCH

  Khi Marina Chen, 72 tuổi, sải bước trên sàn diễn tại Tuần lễ thời trang Milan, tiếng vỗ tay rầm rộ của khán giả không chỉ đánh dấu sự chấp thuận mà còn báo hiệu một kỷ nguyên mới trong thời trang. "Tuổi tác đang trở thành tài sản lớn nhất của chúng ta", Chen chia sẻ ở hậu trường, khi chỉnh lại chiếc áo blazer màu kim loại của mình. Người theo dõi bà trên Instagram, chủ yếu là những tín đồ thời trang Gen Z, đã tăng lên hàng triệu người chỉ sau một đêm. Hiện tượng này đã khơi dậy các cuộc thảo luận khắp các kinh đô thời trang, khi những biểu tượng phong cách lão làng thu hút sự tưởng tượng của thế hệ trẻ thời đại số.

  Hiện tượng làn sóng bạc củng cố ảnh hưởng hiện đại. Các nhà phân tích thị trường tại Viện Fashion Forward báo cáo rằng những người có sức ảnh hưởng trên 60 tuổi tạo ra tỷ lệ tương tác cao hơn 45% so với những người trẻ tuổi hơn. Những người sáng tạo nội dung lớn tuổi, được gọi là "granfluencers" (người lớn tuổi có sức ảnh hưởng), đang tái định nghĩa các tiêu chuẩn về vẻ đẹp thông qua các phương pháp tiếp cận chân thật đối với quá trình lão hóa. Các thương hiệu xa xỉ tranh giành để hợp tác với những người như vậy, vì họ nhận ra tiềm năng trong việc kết nối các thế hệ. Các cuộc khảo sát tiếp thị gần đây chỉ ra rằng những người lớn tuổi có sức ảnh hưởng thu hút sự chú ý của người xem cao chưa từng thấy, đặc biệt là đối với đối tượng khán giả từ 18 đến 25 tuổi.

  Một sự thay đổi mạnh mẽ đặc trưng cho các xu hướng hiện tại. Các nhà mốt truyền thống hiện kết hợp các yếu tố hòa nhập tuổi tác vào các chiến dịch đầy tham vọng. Nghiên cứu từ Viện Nhân khẩu học Phong cách chỉ ra rằng các chiến dịch tiếp thị kết nối đa thế hệ đặc biệt gây được tiếng vang với người tiêu dùng trẻ tuổi, những người gắn kết người mẫu lớn tuổi với tính chân thực và chuyên môn. Cảm quan thẩm mỹ mới mẻ thổi vào xu hướng tối giản sự thanh lịch tinh tế. Các tuần lễ thời trang toàn cầu ghi nhận số lượng nhà thiết kế có người mẫu trên 50 tuổi tăng 60%, trong khi số liệu truyền thông xã hội cho thấy sự quan tâm bền vững từ khán giả đối với nội dung đa dạng về độ tuổi.

  Các biểu tượng phong cách kỳ cựu dẫn đầu các phong trào truyền thông xã hội thông qua việc sáng tạo nội dung đổi mới. Các bậc thầy về phong cách kết hợp nhiều thập kỷ hiểu biết về thời trang với các xu hướng hiện tại, tạo nên các hướng đi sáng tạo độc đáo. Những người dẫn đầu xu hướng giàu kinh nghiệm sẽ dàn dựng những câu chuyện đa dạng trên nhiều nền tảng, hướng dẫn khán giả qua hành trình thời trang không ngừng thay đổi. Một tinh thần hợp tác xuất hiện giữa các thế hệ, làm phong phú thêm bối cảnh thời trang với nhiều góc nhìn khác nhau. Những người tiên phong trong ngành tận dụng các công cụ kỹ thuật số tiên tiến để tạo ra những trải nghiệm thời trang sống động, đồng thời duy trì tính chân thực trong cách tiếp cận câu chuyện của họ. Các học viện thời trang trên toàn thế giới đã bắt đầu đưa vào các học phần sự hấp dẫn đa thế hệ, công nhận tầm quan trọng ngày càng tăng của nó trong các chiến lược tiếp thị đương đại.

Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là lợi ích của người có sức ảnh hưởng lớn tuổi?

A. tỷ lệ tương tác cao hơn

B. tính chân thực trong cách trình bày

C. chuyên môn về du lịch quốc tế

D. thu hẹp khoảng cách thế hệ

 Căn cứ vào thông tin:

- Market analysts at Fashion Forward Institute report that influencers over 60 generate 45 % higher engagement rates than their younger counterpart. (Các nhà phân tích thị trường tại Viện Fashion Forward báo cáo rằng những người có sức ảnh hưởng trên 60 tuổi tạo ra tỷ lệ tương tác cao hơn 45 % so với những người trẻ tuổi hơn.)

- Senior content creators, dubbed "granfluencers," redefine beauty standards through authentic approaches to aging. (Những người sáng tạo nội dung lớn tuổi, được gọi là "granfluencers" (người lớn tuổi có sức ảnh hưởng), đang tái định nghĩa các tiêu chuẩn về vẻ đẹp thông qua các phương pháp tiếp cận chân thật đối với quá trình lão hóa).

- A collaborative spirit emerges between generations, enriching fashion landscapes with diverse perspectives. (Một tình thần hợp tác xuất hiện giữa các thế hệ, làm phong phú thêm bối cảnh thời trang với nhiều góc nhìn khác nhau).

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 2

A. a number of                                                                  
B. a quantity of     
C. a great deal of                                                          
D. a negligible amount of

Lời giải

DỊCH

Hành trình đáng chú ý của Nikola Tesla

  Nikola Tesla, cái tên đồng nghĩa với sự đổi mới và sáng tạo, đã bắt đầu một hành trình làm thay đổi thế giới. Câu chuyện cuộc đời của ông là một câu chuyện về sự kiên trì, thông minh và sự cống hiến không ngừng nghỉ cho tầm nhìn của mình.

Cuộc sống và giáo dục thời thơ ấu

  Sinh năm 1856 tại Smiljan, Croatia, Tesla đã thể hiện trí tuệ vượt trội và sự tò mò từ khi còn nhỏ. Ông theo học các ngành vật lý và kỹ thuật, đặt nền móng cho những phát minh trong tương lai của mình.

Con đường đến với sự vĩ đại

  Sau khi chuyển đến Hoa Kỳ vào năm 1884, Tesla bắt đầu làm việc cho Thomas Edison. Tuy nhiên, ông sớm quyết định tự mình khởi nghiệp, được thúc đẩy bởi tầm nhìn độc đáo của mình về năng lượng điện.

Những đổi mới và thách thức

  Công trình của Tesla, bao gồm cả sự phát triển của dòng điện xoay chiều (AC), đã làm kinh ngạc cộng đồng khoa học. Tuy nhiên, việc theo đuổi sự đổi mới không ngừng nghỉ của ông cũng khiến ông phải đối mặt với vô số trở ngại.

Di sản và tác động

  Trước sự cạnh tranh gay gắt với Edison, những phát minh của Tesla đã đặt nền móng cho các hệ thống điện hiện đại. Những đóng góp của ông cho khoa học và công nghệ vẫn tiếp tục tồn tại theo nhiều cách.

Suy ngẫm

  Cuộc đời của Tesla là minh chứng cho sức mạnh của sự sáng tạo và khả năng phục hồi. Bằng cách đón nhận câu chuyện của ông, chúng ta có thể thấm nhuần tầm quan trọng của sự kiên trì và đổi mới trong cuộc sống của chính mình.

Kiến thức về lượng từ

* Xét các đáp án:

A . a number of +N (đếm được số nhiều) +V (số nhiều): nhiều

B. a quantity of +N (đếm được/không đếm được): một lượng (dùng để chỉ các vật chất có thể đo lường được)

C. a great deal of +N (không đếm được): nhiều

D. a negligible amount of: một lượng không đáng kể

Căn cứ vào danh từ không đếm được "intellect and curiosity" đằng sau vị trí chỗ trống → loại A

 Tạm dịch: Born in 1856 in Smiljan, Croatia, Tesla exhibited a (7) ______ intellect and curiosity from a young age. He pursued studies in physics and engineering, laying the foundation for his future inventions. (Sinh năm 1856 tại Smiljan, Croatia, Tesla đã thể hiện trí tuệ vượt trội và sự tò mò từ khi còn nhỏ. Ông theo học các ngành vật lý và kỹ thuật, đặt nền móng cho những phát minh trong tương lai của minh.)

Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp.

Câu 3

A. devoted                              

B. devotion                        
C. devotedly      
D. devote

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. are served as the foundation for meaningful connections 
B. that serve as the foundation for meaningful connections 
C. whose foundation for meaningful connections is served
D. serve as the foundation for meaningful connections

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. c-a-b                              
B. b-c-a                              
C. a-b-c  
D. a-c-b

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. where to adapt                  

B. adapted                         
C. which you adapt                                       
D. that adapts

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP