Câu hỏi:

19/08/2025 749 Lưu

Phong vị cổ điển và tính hiện đại trong một/ một số bài thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh.

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

1. Phong vị cổ điển trong thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh

Phong vị cổ điển trong thơ Hồ Chí Minh thể hiện qua nhiều yếu tố như thể thơ, điển cố, hình ảnh thiên nhiên, và phong thái của người quân tử.

- Thể thơ Đường luật chặt chẽ: Các bài thơ trong Nhật ký trong tù phần lớn được viết theo thể tứ tuyệt hoặc thất ngôn bát cú, tuân thủ niêm luật nghiêm ngặt, mang đậm phong cách thơ Đường. Ví dụ bài "Tảo giải" (Giải đi sớm):

Nhân sinh tại thế như phong vũ,

Hưu luận anh hùng dữ tửu đồ.

Tảo giải hữu thì do thử lộ,

Túy phê hắc địa thụ căn vô.

→ Nhịp điệu, vần luật của bài thơ mang phong cách cổ điển, gần gũi với thơ Đường.

- Sử dụng điển cố, điển tích: Hồ Chí Minh vận dụng nhiều điển cố từ văn học Trung Hoa để tăng chiều sâu tư tưởng cho bài thơ. Ví dụ, trong bài "Mới ra tù, tập leo núi", Người viết:

Tẩu lộ tài tri tẩu lộ nan,

Trùng sơn chi ngoại hựu trùng sơn.

Trùng sơn đăng đáo cao phong hậu,

Vạn lý dư đồ cố miện gian.

→ Hình ảnh "trùng sơn" và "cao phong" gợi nhắc đến triết lý của Lão – Trang và tinh thần của thơ cổ.

- Hình ảnh thiên nhiên tượng trưng: Thiên nhiên trong thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh thường mang tính ẩn dụ, thể hiện ý chí kiên cường và tâm hồn lạc quan. Ví dụ, trong bài "Ngắm trăng" (Vọng nguyệt):

Ngục trung vô tửu diệc vô hoa,

Đối thử lương tiêu nại nhược hà?

Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt,

Nguyệt tòng song khích khán thi gia.

→ Hình ảnh "minh nguyệt" vừa mang phong cách cổ điển của thơ Đường, vừa thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh dù trong hoàn cảnh lao tù.

2. Tính hiện đại trong thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh

- Chất hiện thực và tinh thần cách mạng: Khác với thơ Đường chỉ tập trung vào thiên nhiên hoặc tâm tư cá nhân, thơ Hồ Chí Minh phản ánh hiện thực khắc nghiệt của cảnh lao tù, nỗi vất vả của nhân dân, và ý chí đấu tranh. Ví dụ, bài "Chiều tối" (Mộ):

Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,

Cô vân mạn mạn độ thiên không.

Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,

Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng.

→ Hai câu đầu mang phong vị cổ điển, nhưng hai câu sau thể hiện hình ảnh lao động bình dị, tràn đầy sức sống, thể hiện tinh thần của thời đại.

- Cái tôi chiến sĩ – thi nhân: Hồ Chí Minh không chỉ là một thi nhân mà còn là một chiến sĩ cách mạng. Thơ của Người không bi lụy mà luôn có ý chí kiên cường. Trong bài "Đi đường" (Tẩu lộ):

Tẩu lộ tài tri tẩu lộ nan,

Trùng sơn chi ngoại hựu trùng sơn.

Trùng sơn đăng đáo cao phong hậu,

Vạn lý dư đồ cố miện gian.

→ Hình ảnh chinh phục núi cao không chỉ là cảnh thiên nhiên mà còn là ẩn dụ cho con đường cách mạng đầy gian nan nhưng đầy triển vọng.

- Phong cách giản dị, gần gũi với đời sống thực tế: Thay vì sử dụng những hình ảnh xa vời, thơ Hồ Chí Minh mang tính trực diện, chân thật, gắn liền với đời sống người lao động. Hình ảnh "sơn thôn thiếu nữ" hay "bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng" trong bài Chiều tối là minh chứng cho điều này.

* Kết luận

Thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh là sự kết hợp hài hòa giữa phong vị cổ điển và tính hiện đại. Người sử dụng thể thơ, điển cố, hình ảnh thiên nhiên theo phong cách thơ Đường nhưng lại thổi vào đó tinh thần hiện thực, ý chí cách mạng và phong cách giản dị. Chính điều này đã tạo nên sức hấp dẫn và giá trị riêng biệt cho thơ Hồ Chí Minh trong nền văn học Việt Nam.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Trả lời:

Cảm xúc chia ly luôn là nguồn cảm hứng lớn trong thi ca, đặc biệt là trong văn học cổ điển vàhiện đại. Hai tác phẩm "Hoàng Hạc Lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng" của Lý Bạch và "Tống biệt hành" của Thâm Tâm đều thể hiện sâu sắc những cảm xúc này, nhưng lại mang phong cách sáng tác và cách thể hiện rất khác nhau. Bài viết này sẽ phân tích và so sánh hai tác phẩm để làm rõ những điểm khác biệt về phong cách sáng tác giữa chúng.

Tác phẩm “Hoàng Hạc Lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng” được Lý Bạch viết khi tiễn người bạn thân Mạnh Hạo Nhiên tại lầu Hoàng Hạc, một trong những địa danh nổi tiếng của Trung Quốc. Cảnh chia ly tại nơi này mang đến một không gian thơ mộng, trữ tình. Mở đầu bài thơ là hình ảnh lầu Hoàng Hạc, một biểu tượng văn hóa với vẻ đẹp cổ kính, cao quý. Từ đây, cảnh vật được miêu tả qua đôi mắt của người tiễn, làm nổi bật cảm xúc tiếc nuối khi phải chia tay bạn. Sự lưu luyến và buồn bã khi phải xa người bạn thân hiện lên qua những câu thơ đầy tình cảm. Lý Bạch đã sử dụng hình ảnh sông nước mênh mông để tượng trưng cho nỗi buồn xa cách. Mặc dù buồn bã, nhưng vẫn có một tia hy vọng về ngày gặp lại, được thể hiện qua hình ảnh thuyền bè xuôi ngược trên sông. Ngôn ngữ thơ của Lý Bạch mang tính cổ điển, tinh tế, và đậm chất trữ tình. Những từ ngữ chọn lọc kỹ càng, tạo nên âm điệu hài hòa và nhịp nhàng. Hình ảnh thiên nhiên trong thơ Lý Bạch rất đẹp đẽ, lý tưởng và mang tính ước lệ cao. Thiên nhiên không chỉ là phông nền mà còn là nhân vật góp phần truyền tải cảm xúc của con người. Bố cục chặt chẽ, hài hòa giữa cảnh và tình, giữa thiên nhiên và con người, tạo nên một bức tranh chia ly đậm chất thơ.

Tác phẩm "Tống biệt hành" được Thâm Tâm viết trong bối cảnh đất nước đầy biến động, phản ánh tâm trạng chia ly và khát vọng lý tưởng của thanh niên Việt Nam thời kỳ đầu thế kỷ 20. Mở đầu bài thơ là cảnh chia ly đầy xúc động, với hình ảnh người ra đi và người ở lại. Không gian chia ly là một buổi sáng đầy sương mù, tạo nên cảm giác mờ mịt, khó lường. Người ra đi mang trong mình khát vọng lý tưởng cao cả, thể hiện ý chí mạnh mẽ và quyết tâm chiến đấu vì tương lai. Đây là điểm nhấn quan trọng trong tác phẩm, khắc họa tinh thần thời đại. Dù có khát vọng lớn lao, nhưng không thể tránh khỏi nỗi buồn khi phải xa cách người thân. Tâm trạng này được thể hiện qua những hình ảnh giàu cảm xúc và đầy chất bi kịch. Thâm Tâm sử dụng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu và gần gũi với đời sống hàng ngày. Ngôn từ giản dị nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc, làm nổi bật tính chân thực của bài thơ. Hình ảnh trong thơ Thâm Tâm chân thực, sống động, phản ánh rõ ràng thực tế xã hội. Những chi tiết như "sương mù", "tiếng còi tàu" góp phần tạo nên bầu không khí đặc trưng của thời đại. Bố cục rõ ràng, nhấn mạnh vào cảm xúc và lý tưởng của nhân vật. Mỗi đoạn thơ là một khung cảnh, một tâm trạng, tạo nên sự liền mạch và sâu sắc trong câu chuyện chia ly.

Cả hai tác phẩm đều xoay quanh chủ đề cảm xúc chia ly, tiễn biệt người thân và bạn bè. Cả hai bài thơ đều thể hiện tình cảm sâu sắc và chân thành giữa người ra đi và người ở lại, dù là tình bạn hay tình người trong bối cảnh đất nước. Lý Bạch sử dụng ngôn ngữ cổ điển, trang trọng, với những từ ngữ hoa mỹ và tinh tế. Thâm Tâm sử dụng ngôn ngữ hiện đại, giản dị, gần gũi và dễ hiểu. Hình ảnh trong thơ Lý Bạch mang tính ước lệ, tượng trưng, thiên nhiên được miêu tả một cách lý tưởng hóa. Hình ảnh trong thơ Thâm Tâm chân thực, sống động, phản ánh rõ ràng thực tế xã hội và tâm trạng con người. Thơ Lý Bạch có kết cấu hài hòa, cân đối giữa cảnh và tình, tạo nên một bức tranh toàn cảnh về sự chia ly. Thơ Thâm Tâm có kết cấu rõ ràng, nhấn mạnh vào cảm xúc và lý tưởng của nhân vật, tạo nên một câu chuyện chia ly đầy xúc động và hiện thực.

Cả hai tác phẩm đều thành công trong việc thể hiện cảm xúc chia ly, nhưng bằng những phong cách và cách tiếp cận khác nhau, phù hợp với thời đại và bối cảnh xã hội của mỗi tác giả. Lý Bạch và Thâm Tâm đã để lại những dấu ấn riêng trong lòng người đọc qua những tác phẩm mang đậm chất thơ và cảm xúc.

Lời giải

Trả lời:

- Đặc điểm nội dung:

+ "Thu điếu": Thiên nhiên tĩnh lặng, nhân vật trữ tình ẩn mình trong thiên nhiên, thể hiện sự hài hòa và trật tự.

+"Đây mùa thu tới": Thiên nhiên gắn liền với cảm xúc chủ quan, biểu hiện sự giao cảm với thiên nhiên và sự nhạy cảm trước sự thay đổi.

+ Đặc điểm hình thức:

+ "Thu điếu": Thể thơ Đường luật nghiêm ngặt, ngôn ngữ trang trọng, hàm súc, hình ảnh tĩnh lặng và chi tiết.

+ "Đây mùa thu tới": Thể thơ tự do, ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh tượng trưng và lãng mạn, diễn tả cảm xúc mạnh mẽ và suy tư của tác giả.

+ Biểu hiện phong cách sáng tác của mỗi bài thơ: 

"Thu điếu" (Nguyễn Khuyến)

Phong cách sáng tác: Cổ điển

a. Đặc điểm nội dung:

+ Miêu tả thiên nhiên tĩnh lặng: Bài thơ tập trung miêu tả cảnh sắc mùa thu tại làng quê Việt Nam với hình ảnh ao thu, trời thu, làng quê yên bình.

+ Nhân vật trữ tình ẩn mình trong thiên nhiên: Tác giả không xuất hiện trực tiếp mà thông qua việc tả cảnh để thể hiện tâm trạng tĩnh lặng, hòa mình với thiên nhiên.

+ Tính chất hài hòa và tĩnh tại: Thiên nhiên trong thơ cổ điển thường tĩnh lặng, mang đến cảm giác yên bình và trật tự.

b. Đặc điểm hình thức:

+ Thể thơ Đường luật: Bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về cấu trúc và âm luật của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.

+ Ngôn ngữ trang trọng và hàm súc: Sử dụng ngôn ngữ gợi hình, giàu chất tượng trưng và ẩn dụ.

+ Cách sử dụng hình ảnh: Các hình ảnh như ao thu, chiếc thuyền câu, làn nước trong vắt được miêu tả tỉ mỉ, chi tiết, tạo nên bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng và đẹp đẽ.

"Đây mùa thu tới" (Xuân Diệu)

Phong cách sáng tác: Lãng mạn hiện đại

a. Đặc điểm nội dung:

+ Biểu hiện cảm xúc chủ quan: Bài thơ thể hiện rõ nét cảm xúc của nhà thơ trước sự chuyển mùa, mang tâm trạng bâng khuâng, tiếc nuối và sự phấn khởi đan xen.

+ Thiên nhiên và tình cảm: Mùa thu trong thơ Xuân Diệu không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự thay đổi, gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người.

 + Sự giao cảm với thiên nhiên: Nhà thơ thể hiện sự nhạy cảm và tình yêu sâu sắc với thiên nhiên, xem mùa thu như một sinh thể có cảm xúc.

b. Đặc điểm hình thức:

+ Thể thơ tự do: Bài thơ không tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về cấu trúc và âm luật, thể hiện sự phóng khoáng và sáng tạo.

+ Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn ngữ lãng mạn, giàu cảm xúc, thể hiện sự say mê và cảm xúc mãnh liệt.

+ Hình ảnh tượng trưng: Các hình ảnh như lá rơi, gió heo may, nắng thu, màu trời xanh được sử dụng như những biểu tượng để diễn tả cảm xúc và suy tư của tác giả.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP