Câu hỏi:

23/03/2025 1,868

Read the following passage about independent living and mark the letters A, B, C, and D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

     Living an independent life is often considered an audacious endeavor, marked by the pursuit of personal freedom and the courage to make one's own choices. It requires an unwavering commitment to self-sufficiency, as individuals navigate the complexities of daily living without relying on others. This path is fraught with challenges, yet it is also incredibly rewarding, allowing for profound personal growth. The journey fosters resilience and adaptability, qualities essential for anyone daring enough to embrace independence.

     The main part of an independent life is the important journey of finding out who you are. This exploration of one's identity is not merely an act of rebellion against societal norms; it is an opportunity to engage deeply with one's passions, aspirations, and values. By stepping outside the comfort zone, individuals are able to cultivate a sense of authenticity that is often lost in conventional lifestyles.

     Furthermore, independence fosters an environment ripe for creativity and innovation. Free from external constraints, individuals can experiment with new ideas and solutions, unshackled by the fears of judgment or failure.

     Despite the myriad challenges that accompany independent living, such as financial instability and social isolation, the benefits often outweigh these drawbacks. Individuals who embrace this lifestyle tend to develop a stronger sense of self and a clearer vision of their goals, as they learn to navigate obstacles with ingenuity and tenacity.

(Adapted from Tuoitrenews)

Which of the following is NOT mentioned in the passage?

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  Sống một cuộc sống độc lập thường được coi là một nỗ lực táo bạo, được đánh dấu bởi sự theo đuổi tự do cá nhân và lòng dũng cảm để đưa ra những lựa chọn của riêng mình. Nó đòi hỏi một cam kết kiên định đối với sự tự túc, khi các cá nhân phải đối mặt với những phức tạp của cuộc sống hàng ngày mà không dựa dẫm vào người khác. Con đường này đầy rẫy những thử thách, nhưng nó cũng vô cùng bổ ích, cho phép sự phát triển cá nhân sâu sắc. Hành trình này nuôi dưỡng sự kiên cường và khả năng thích ứng, những phẩm chất cần thiết cho bất kỳ ai đủ can đảm để chấp nhận cuộc sống độc lập.

  Phần chính của cuộc sống độc lập là hành trình quan trọng để tìm ra bạn là ai. Việc khám phá bản sắc của một người không chỉ là một hành động nổi loạn chống lại các chuẩn mực xã hội; đó là một cơ hội để gắn kết sâu sắc với đam mê, khát vọng và giá trị của một người. Bằng cách bước ra khỏi vùng an toàn, mỗi cá nhân có thể nuôi dưỡng cảm giác chân thực mà thường bị lãng quên trong các lối sống thông thường.

  Hơn nữa, sự độc lập tạo ra một môi trường chín muồi cho sự sáng tạo và đổi mới. Không bị ràng buộc bới các hạn chế bên ngoài, các cá nhân có thể thử nghiệm với những ý tưởng và giải pháp mới, không bị trói buộc bởi nỗi sợ hãi về sự phán xét hay thất bại.

  Mặc dù có vô số thách thức đi kèm với cuộc sống độc lập, chẳng hạn như bất ổn tài chính và cô lập xã hội, nhưng những lợi ích thường vượt trội hơn so với những hạn chế này. Những người chấp nhận lối sống này có xu hướng phát triển y thức mạnh mẽ hơn về bản thân và tầm nhìn rõ ràng hơn về mục tiêu của họ, khi họ học cách vượt qua các trở ngại bằng sự khéo léo và kiên trì.

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?

A. Sống độc lập thường được coi là một lựa chọn táo bạo.

B. Sự độc lập dẫn đến tự do cá nhân và khả năng tự túc.

C. Con đường đến sự độc lập luôn dễ dàng và đơn giản.

D. Việc đón nhận sự độc lập nuôi dưỡng sự kiên cường và khả năng thích ứng.

 Căn cứ vào thông tin:

- "Living an independent life is often considered an audacious endeavour" (Sống một cuộc sống độc lập thường được coi là một nỗ lực táo bạo) → đáp án A được đề cập.

- "Living an independent life is often considered an audacious endeavour, marked by the pursuit of personal freedom and the courage to make one's own choices. It requires an unwavering commitment to self-sufficiency" (Sống một cuộc sống độc lập thường được coi là một nỗ lực táo bạo, được đánh dấu bởi sự theo đuổi tự do cá nhân và lòng dũng cảm để đưa ra những lựa chọn của riêng mình. Nó đòi hỏi một cam kết kiên định đối với sự tự túc) → đáp án B được đề cập.

- "The journey fosters resilience and adaptability" (Hành trình này nuôi dưỡng sự kiên cường và khả năng thích ứng) → đáp án D được đề cập.

- Không có chỗ nào trong đoạn văn nói rằng con đường đến sự độc lập luôn dễ dàng và đơn giản → đáp án C KHÔNG được đề cập.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word "audacious" in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ________.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "audacious" trong đoạn 1 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với ______

A. generous /'dӡenərəs/ (adj): hào phóng, rộng lượng

B. brave /breɪv/ (adj): dũng cảm, gan dạ

C. courageous /kə'reɪdӡəs/ (adj): can đảm, dũng cảm

D. cowardly /'kaʊədli/ (adj): nhát gan; hèn nhát

 Căn cứ vào thông tin: "Living an independent life is often considered an audacious endeavour, marked by the pursuit of personal freedom and the courage to make one's own choices." (Sống một cuộc sống độc lập thường được coi là một nỗ lực táo bạo, được đánh dấu bởi sự theo đuổi tự do cá nhân và lòng dũng cảm để đưa ra những lựa chọn của riêng minh.)

→ audacious /ͻ:'deɪʃəs/ (adj): táo bạo >< cowardly

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The word "it" in paragraph 2 refers to________.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "it" trong đoạn 2 ám chỉ ______

A. exploration of one's identity: khám phá bản sắc của một người

B. act of rebellion: hành động nổi loạn

C. heart: trái tim

D. independent life: cuộc sống độc lập

 Căn cứ vào thông tin: "This exploration of one's identity is not merely an act of rebellion against societal norms; it is an opportunity to engage deeply with one's passions, aspirations, and values." (Việc khám phá bản sắc của một người không chi là một hành động nổi loạn chống lại các chuẩn mực xã hội; đó là một cơ hội để gắn kết sâu sắc với đam mê, khát vọng và giá trị của một người.)

→ it ~ exploration of one's identity

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 4:

The word "outweigh" in paragraph 4 could be best replaced by________.     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "outweigh" trong đoạn 4 có thể thay thế tốt nhất bằng ______

A. clarify /'klærəfaɪ/ (v): làm rõ, làm sáng tỏ

B. exceed /ɪk'si:d/ (v): vượt trội; vượt quá

C. suffer /'sʌfə(r)/ (v): chịu đựng; trải qua, gánh chịu

D. advance /əd'vɑ:ns/ (v): tiến bộ

 Căn cứ vào thông tin: "Despite the myriad challenges that accompany independent living, such as financial instability and social isolation, the benefits often outweigh these drawbacks." (Mặc dù có vô số thách thức đi kèm với cuộc sống độc lập, chẳng hạn như bất ổn tài chính và cô lập xã hội, nhưng những lợi ích thường vượt trội hơn so với những hạn chế này.)

→ outweigh /, aut'wei/ (v): nặng hơn, trội hơn ~ exceed

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 2?

* Xét câu được gạch chân trong đoạn 2: By stepping outside the comfort zone, individuals are able to cultivate a sense of authenticity that is often lost in conventional lifestyles. (Bằng cách bước ra khỏi vùng an toàn, cá nhân có thể phát triển một cảm giác chân thực mà thường bị mất trong lối sống thông thường.)

A. Individuals who remain in their comfort zones typically find that they are able to identify and connect with their true selves: Những người vẩn ở trong vùng an toàn của họ thường thấy rằng họ có thể xác định và kết nối với bản thân thực sự của họ. → Không phù hợp bởi câu gốc không nói về việc ở lại trong vùng an toàn giúp xác định và kết nối với bản thân chân thực.

B. Staying in familiar situations provides a sense of security and comfort, which can help people gradually uncover their authentic selves: ở trong những tình huống quen thuộc mang lại cảm giác an toàn và thoải mái, điều này có thể giúp mọi người dần dần khám phá bản thân thực sự của họ. → Không phù hợp bởi câu gốc không nói rằng ở lại trong tình huống quen thuộc giúp khám phá bản thân chân thực.

C. When people leave their comfort zones, they can develop a true sense of self that is frequently missing in ordinary ways of living: Khi mọi người rời khỏi vùng an toàn của họ, họ có thể phát triển một cảm giác bản thân thực sự thường bị thiếu trong các cách sống thông thường. → Phù hợp vi "leave their comfort zones" bằng với "stepping outside the comfort zone" và "develop a true sense of self" bằng với "cultivate a sense of authenticity".

D. Avoiding challenges allows individuals to maintain a conventional lifestyle, as it enables them to stick to familiar routines: Tránh những thử thách cho phép các cá nhân duy trì lối sống thông thường, vì nó cho phép họ gắn bó với những thói quen quen thuộc. → Không phù hợp bởi câu gốc không nói về việc tránh thách thức và duy trì lối sống thông thường.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. Sự độc lập đảm bảo rằng các cá nhân sẽ tránh được bất kỳ hình thức cô lập xã hội nào.

B. Sáng tạo và đổi mới phát triển mạnh trong môi trường không có ràng buộc bên ngoài.

C. Lối sống thông thường được mô tả là con đường tốt nhất cho sự phát triển cá nhân.

D. Những người chấp nhận sự độc lập ít có khả năng thích ứng với sự thay đổi.

 Căn cứ vào thông tin:

- "Despite the myriad challenges that accompany independent living, such as financial instability and social isolation..." (Mặc dù có vô số thách thức đi kèm với cuộc sống độc lập, chẳng hạn như bất ổn tài chính và cô lập xã hội...) → đáp án A sai. Đoạn văn nói rằng cô lập xã hội là một thách thức của cuộc sống độc lập.

-"Furthermore, independence fosters an environment ripe for creativity and innovation. Free from external constraints, individuals can experiment with new ideas and solutions, unshackled by the fears of judgment or failure." (Hơn nữa, sự độc lập tạo ra một môi trường chín muồi cho sự sáng tạo và đổi mới. Không bị ràng buộc bởi các hạn chế bên ngoài, các cá nhân có thể thử nghiệm với những ý tưởng và giải pháp mới, không bị trói buộc bởi nỗi sợ hãi về sự phán xét hay thất bại.) → đáp án B đúng.

- Đáp án C không được đề cập trong đoạn văn.

- "The journey fosters resilience and adaptability..." (Hành trình này nuôi dưỡng sự kiên cường và khả năng thích ứng...) → đáp án D sai.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention a present concession relationship?     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn nào tác giả đề cập đến một mối quan hệ nhượng bộ hiện tại?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin trong đoạn 4: "Despite the myriad challenges that accompany independent living, such as financial instability and social isolation, the benefits often outweigh these drawbacks." (Mặc dù có vô số thách thức đi kèm với cuộc sống độc lập, chẳng hạn như bất ổn tài chính và cô lập xã hội, nhưng những lợi ích thường lớn hơn so với những hạn chế này.) → Đoạn này chứa mối quan hệ nhượng bộ hiện tại (mặc dù có vô số thách thức, nhưng lợi ích lớn hơn).

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 8:

In which paragraph does the writer discuss the importance of personal growth and self-discovery in independent living?     

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn nào tác giả thảo luận về tầm quan trọng của sự phát triển cá nhân và khám phá bản thân trong cuộc sống độc lập?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin trong đoạn 2: "The main part of an independent life is the important journey of finding out who you are. This exploration of one's identity is not merely an act of rebellion against societal norms; it is an opportunity to engage deeply with one's passions, aspirations, and values." (Phần chính của cuộc sống độc lập là hành trình quan trọng để tìm ra bạn là ai. Việc khám phá bản sắc của một người không chỉ là một hành động nổi loạn chống lại các chuẩn mực xã hội; đó là một cơ hội để gắn kết sâu sắc với đam mê, khát vọng và giá trị của một người.)

→ Đoạn này thảo luận về tầm quan trọng của sự phát triển cá nhân và khám phá bản thân trong cuộc sống độc lập.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

DỊCH

KHÁM PHÁ SỰ THANH LỊCH VƯỢT THỜI GIAN TRONG BỘ SƯU TẬP THỜI TRANG CỦA CHÚNG TÔI!

  Hãy bước vào thế giới của những thiết kế rực rỡ và thanh lịch vượt thời gian, nơi thời trang trở thành một dạng thức nghệ thuật của sự diễn đạt sáng tạo. Bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi, với những phom dáng cuốn hút và chất liệu vải sang trọng, mời bạn khám phá những xu hướng mới và nâng tầm tủ đồ của mình. Từ trang phục thanh lịch hàng ngày đến những bộ đầm dạ hội lộng lẫy, chúng tôi có những món đồ đặc biệt dành cho tất cả mọi người.

  Với những thiết kế thể hiện sự cam kết, bộ sưu tập của chúng tôi mang đến trang phục hoàn hảo cho mọi dịp, dù bạn đang hướng đến một buổi tiệc nhẹ nhàng hay một sự kiện hào nhoáng. Các chuyên gia thời trang của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn tìm kiếm phong cách và sự vừa vặn tuyệt vời, đảm bảo rằng mỗi món đồ đều làm bạn trở nên nổi bật và khiến hành trình thời trang của bạn trở nên đáng nhớ.

Kiến thức về trật tự từ

* Ta có cụm danh từ: art form: hình thức nghệ thuật

→ Loại đáp án A (sai thứ tự),

* Ta có quy tắc về trật tự các từ loại trong câu: tính từ đứng trước danh từ

→ Loại đáp án B (nếu thêm "creative" phải thêm trước "art form").

* Ta có: Noun of Noun → loại đáp án C (do "creative" là tính từ, không thể đứng sau cụm danh từ "art form").

→ Đáp án D đúng trật tự của từ (adj+noun → "creative" đứng trước "expression").

 Tạm dịch: Step into a world of vibrant designs and timeless elegance, where fashion transforms into an (1) ______ . (Hãy bước vào thế giới của những thiết kế rực rỡ và thanh lịch vượt thời gian, nơi thời trang trở thành một hình thức nghệ thuật của sự diễn đọt sáng tạo.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 2

Lời giải

DỊCH

  [I] Bắt nạt trong trường học là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và cảm xúc của học sinh. [II] Được định nghĩa là hành vi lặp đi lặp lại, hung hãn nhằm gây hại hoặc thống trị, bắt nạt có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm lạm dụng lời nói, đe dọa thể xác, cô lập xã hội và bắt nạt trên mạng. [III] Nghiên cứu chỉ ra rằng nạn nhân của bắt nạt thường trải qua lo âu, trầm cảm và khó khăn trong học tập, điều này có thể kéo dài đến khi trưởng thành. Vấn đề đang gia tăng này đã gây lo ngại cho các nhà giáo dục, phụ huynh và các nhà hoạch định chính sách. [IV]

  Hậu quả của bắt nạt không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân cá nhân mà còn tác động đến môi trường học đường nói chung. Các lớp học nơi bắt nạt phổ biến có thể trở nên thù địch, làm giảm trải nghiệm học tập của tất cả học sinh. Hơn nữa, học sinh - những người chứng kiến hành vi bắt nạt có thể cảm thấy bất lực hoặc sợ hãi, dẫn đến mức độ căng thẳng và lo âu tăng cao. Các trường học có tỷ lệ bắt nạt cao báo cáo thành tích học tập tổng thể thấp hơn, vì trọng tâm chuyển từ học tập sang đối phó với môi trường thù địch.

  Để giải quyết vấn đề này, nhiều trường học đang triển khai các chương trình chống bắt nạt, nhấn mạnh vào sự đồng cảm, hòa nhập và kỹ năng xã hội. Các sáng kiến này bao gồm các buổi hội thảo, nhóm hỗ trợ đồng đẳng và đào tạo giáo viên để đảm bảo phát hiện sớm và can thiệp. Ngoài ra, một số trường học đang tích hợp học tập cảm xúc xã hội (SEL) vào chương trình giảng dạy của họ để tạo ra một cộng đồng tôn trọng và hỗ trợ. Tuy nhiên, sự thành công của các nỗ lực chống bắt nạt phụ thuộc phần lớn vào việc thực thi nhất quán và sự tham gia tích cực của cả giáo viên và phụ huynh. Chỉ thông qua một cách tiếp cận toàn diện và hợp tác, các trường học mới có thể tạo ra một môi trường an toàn hơn, hỗ trợ sự phát triển và trưởng thành của tất cả học sinh.

  Trong những năm gần đây, nhận thức của công chúng về tác động của bắt nạt đã tăng lên, với nhiều người ủng hộ các chính sách nghiêm ngặt hơn và các nguồn lực tốt hơn cho học sinh bị ảnh hưởng. Mặc dù đã có tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức, vì bắt nạt thường xảy ra dưới dạng tinh vi hoặc bí mật, khiến việc phát hiện và giải quyết hiệu quả trở nên khó khăn.

Câu sau nên đặt vào vị trí nào trong đoạn văn này?

"This harmful behavior often creates long-lasting psychological scars that impact victims' lives as they grow into adulthood." (Hành vi gây hại này thường tạo ra những vết sẹo tâm lý kéo dài ảnh hưởng đến cuộc sống của nạn nhân khi họ lớn lên.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

→ Câu trên đề cập đến hậu quả tâm lý kéo dài của nạn nhân bị bắt nạt. Vậy thì ngay sau câu này sẽ cần đề cập đến các hậu quả tâm lý cụ thể đó.

* Xét vị trí [III]: [III] Research indicates that victims of bullying often experience anxiety, depression, and academic challenges, which may persist into adulthood. (Nghiên cứu chỉ ra rằng nạn nhân của bắt nạt thường trải qua lo âu, trầm cảm và khó khăn trong học tập, có thể kéo dài đến khi trưởng thành.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP