Cho các góc với số đo như sau: \(\widehat {A\,\,} = 180^\circ ,\,\,\widehat {B\,} = 15^\circ ,\,\,\widehat {C\,} = 30^\circ ,\,\,\widehat {D\,} = 95^\circ ,\,\,\widehat {E\,} = 120^\circ ,\,\,\widehat {F\,} = 90^\circ .\)
Trong các góc đó, có bao nhiêu góc tù?
Cho các góc với số đo như sau: \(\widehat {A\,\,} = 180^\circ ,\,\,\widehat {B\,} = 15^\circ ,\,\,\widehat {C\,} = 30^\circ ,\,\,\widehat {D\,} = 95^\circ ,\,\,\widehat {E\,} = 120^\circ ,\,\,\widehat {F\,} = 90^\circ .\)
Trong các góc đó, có bao nhiêu góc tù?
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp số: 2.
Góc tù là góc có số đo lớn hơn \(90^\circ \) và nhỏ hơn \(180^\circ .\)
Ta thấy \(90^\circ < 95^\circ < 180^\circ \) và \(90^\circ < 120^\circ < 180^\circ \) nên các góc tù là: \(\widehat {D\,},\,\,\widehat {E\,}.\)
Vậy có 2 góc tù trong các góc đã cho.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
|
1) a) \(\frac{3}{4} \cdot 26\frac{2}{9} - 38\frac{2}{9} \cdot \frac{3}{4}\) \( = \frac{3}{4} \cdot \left( {26\frac{2}{9} - 38\frac{2}{9}} \right)\) \( = \frac{3}{4} \cdot \left( {26 + \frac{2}{9} - 38 - \frac{2}{9}} \right)\) \( = \frac{3}{4} \cdot \left( { - 12} \right) = - 9.\) |
b) \(\frac{2}{7} + \frac{5}{7} \cdot \left( {60\% - 0,25} \right) \cdot {\left( { - 2} \right)^2}\) \( = \frac{2}{7} + \frac{5}{7} \cdot \left( {\frac{{60}}{{100}} - \frac{{25}}{{100}}} \right) \cdot 4\) \( = \frac{2}{7} + \frac{5}{7} \cdot 4 \cdot \frac{{35}}{{100}}\) \( = \frac{2}{7} + \frac{{20}}{7}.\frac{7}{{20}}\) \[ = \frac{2}{7} + 1\]\[ = \frac{9}{7}\]. |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

