Câu hỏi:
08/06/2025 68Read the following passage about Accidental Inventions and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
A scientist spills bacteria samples all over his petri dishes before vacation. Frustrated, he leaves the mess behind. Returning weeks later, Alexander Fleming finds something extraordinary - a mold that kills bacteria. From this careless moment in 1928 emerged penicillin, revolutionizing medicine forever.
Serendipity has shaped human progress in remarkable ways. Take the story of Percy Spencer, who noticed a chocolate bar melting in his pocket while working with radar equipment. His curiosity drove him to experiment with popcorn kernels, leading to observations that microwaves could heat food rapidly and evenly. Standing near that radar transformed an everyday annoyance into a kitchen revolution.
The connection between accidents and breakthroughs runs deep in the inventor’s world. Ruth Wakefield ran out of baker’s chocolate one evening at her inn. Chopping up a chocolate bar to substitute in her cookies, she expected it to melt completely. Instead, her improvisation created the first chocolate chip cookie - a mistake that brought joy to millions. Food manufacturers soon sought her recipe and quickly adopted it, transforming home kitchen experiments into a commercial success that redefined American baking.
Beyond the kitchen, playground accidents sparked unexpected innovations. In 1943, naval engineer Richard James knocked over a tension spring, watching in fascination as it “walked” down a shelf. His wife Betty saw beyond the falling spring, envisioning a children’s toy. Through careful refinement of this stumbling spring, they created the Slinky, bringing physics into playtime. The toy’s popularity inspired other inventors to look at everyday objects through children’s eyes, sparking new approaches to educational entertainment.
These unplanned moments remind us that innovation isn’t always about methodical planning. Sometimes, the most significant breakthroughs come from embracing accidents, maintaining curiosity, and seeing potential where others see mistakes. Often, it’s the imperceptible changes that lead to monumental shifts in our understanding and creativity. Modern inventors continue drawing inspiration from these historical accidents. recognizing that today’s mishap might be tomorrow’s breakthrough.
(Adapted from APS Home)
Which of the following is NOT mentioned as an accidental invention in the passage?
Quảng cáo
Trả lời:
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một phát minh tình cờ trong đoạn văn?
A. Bánh quy sô-cô-la chip
B. Làm nóng bằng lò vi sóng
C. Lưu hóa cao su
D. Penicillin
Thông tin:
“Ruth Wakefield ran out of baker’s chocolate one evening at her inn… her improvisation created the first chocolate chip cookie - a mistake that brought joy to millions.” (Ruth Wakefield hết sô-cô-la làm bánh vào một buổi tối tại quán trọ của bà… sự ứng biến của bà đã tạo ra chiếc bánh quy sô-cô-la chip đầu tiên - một sai lầm mang lại niềm vui cho hàng triệu người.) → A đúng.
“Take the story of Percy Spencer, who noticed a chocolate bar melting in his pocket while working with radar equipment… leading to observations that microwaves could heat food rapidly and evenly.” (Lấy ví dụ như câu chuyện của Percy Spencer, người phát hiện ra thanh sô-cô-la trong túi mình tan chảy khi đang làm việc với thiết bị radar… dẫn đến những phát hiện như lò vi sóng có thể làm nóng thức ăn rất nhanh và đều.) → B đúng.
“A scientist spills bacteria samples all over his petri dishes before vacation… From this careless moment in 1928 emerged penicillin, revolutionizing medicine forever.” (Một nhà khoa học không may làm đổ các mẫu vi khuẩn khắp đĩa petri trước kỳ nghỉ… Từ sự cố bất cẩn năm 1928 này, penicillin ra đời, cách mạng hóa nền y học mãi mãi) → D đúng.
Như vậy, cả A, B, D đều được nhắc đến trong bài, chỉ có C không được nhắc đến → C sai.
Chọn C.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word ‘Serendipity’ in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘Serendipity’ trong đoạn 2 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với _______.
- Serendipity /ˌserənˈdɪpəti/ (n): the fact of something interesting or pleasant happening by chance (Oxford): sự tình cờ.
A. Deliberation /dɪˌlɪbəˈreɪʃn/ (n): sự cân nhắc
B. Fortuity /fɔːˈtjuː.ə.ti/ (n): sự tình cờ
C. Misfortune /ˌmɪsˈfɔːtʃuːn/ (n): bất hạnh
D. Planning /ˈplænɪŋ/ (n): sự lập kế hoạch
Thông tin:
“Serendipity has shaped human progress in remarkable ways.” (Sự tình cờ đã góp phần định hình sự tiến bộ của nhân loại theo những cách không ngờ.)
→ Serendipity >< Planning (sự lên kế hoạch).
Chọn D.
Câu 3:
The word ‘it’ in paragraph 3 refers to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘it’ trong đoạn 3 đề cập đến _______.
A. Bánh quy
B. Thanh sô-cô-la
C. Sự ứng biến
D. Người làm bánh
Thông tin:
“Chopping up a chocolate bar to substitute in her cookies, she expected it to melt completely.” (Bà bèn cắt nhỏ một thanh sô-cô-la thường để thay thế, hy vọng nó sẽ tan chảy hoàn toàn.)
→ Từ “it” đề cập đến “a chocolate bar”
Chọn B.
Câu 4:
The word ‘imperceptible’ in paragraph 5 could be best replaced by ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘imperceptible’ trong đoạn 5 có thể được thay thế tốt nhất bằng _______.
- imperceptible /ˌɪmpəˈseptəbl/ (adj): very small and therefore unable to be seen or felt (Oxford): rất nhỏ, khó nhận ra.
A. elusive /ɪˈluːsɪv/ (adj): khó nắm bắt
B. obscure /əbˈskjʊə(r)/ (adj): không được biết đến, khó hiểu
C. subtle /ˈsʌtl/ (adj): không rõ ràng/ không dễ nhận ra, tinh tế
D. veiled /veɪld/ (adj): ngầm, che đậy
Thông tin:
“Often, it’s the imperceptible changes that lead to monumental shifts in our understanding and creativity.” (Thường thì, chính những thay đổi khó nhận ra lại dẫn đến những thay đổi lớn trong sự hiểu biết và sự sáng tạo của chúng ta.)
→ imperceptible = subtle (tinh tế, khó nhận ra)
Chọn C.
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in the final paragraph?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải chính xác nhất câu được gạch chân trong đoạn cuối?
A. Các nhà sáng tạo ngày nay đã rút ra bài học từ những sai lầm trong quá khứ, biến những sự kiện bất ngờ thành những phát hiện mang tính đột phá.
B. Những nhà đổi mới hiện nay đang học hỏi từ những sự cố trước đây và nhìn thấy những đột phá tiềm năng từ những sự cố hiện tại.
C. Các nhà phát triển ngày nay tiếp tục rút ra những hiểu biết sâu sắc từ những sai lầm lịch sử, tin rằng dù là thất bại cuối cùng cũng có thể dẫn đến sự đổi mới.
D. Các nhà phát minh ngày nay vẫn đang tích lũy kiến thức từ những sự cố trong quá khứ, và mong đợi thành công trong tương lai sẽ đến.
Câu gạch chân:
“Modern inventors continue drawing inspiration from these historical accidents. recognizing that today’s mishap might be tomorrow’s breakthrough.” (Các nhà phát minh thời nay vẫn tiếp tục lấy cảm hứng từ những tai nạn lịch sử này, hiểu rằng sự cố hôm nay có thể là bước đột phá của ngày mai.)
Trong các đáp án, đáp án B diễn đạt ý giống nhất với câu gốc. Có thể thấy một số ý tương đồng như: “Present-day innovators” ≈ “Modern inventors”, “earlier accidents” ≈ “historical accidents”, “potential breakthroughs” ≈ “tomorrow’s breakthrough” và “present-day mishaps” ≈ “today’s mishap”.
A sai vì dùng cụm từ “past mistakes” (những sai lầm trong quá khứ), không sát nghĩa bằng câu B.
C sai vì dùng cụm từ “historical blunders” (những sai lầm lịch sử), không sát nghĩa bằng câu B.
D sai vì ý “expecting future success to come” (mong đợi thành công trong tương lai sẽ đến) không xuất hiện trong câu gốc.
Chọn B.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Khi Ruth Wakefield hết sô-cô-la làm bánh cho công thức của mình, bà đã sử dụng vụn sô-cô-la thay thế.
B. Percy Spencer đã thử nghiệm với bỏng ngô trong khi tìm thấy sô-cô-la tan chảy trong túi ông ấy.
C. Richard James và vợ ông, Betty, đã thương mại hóa Slinky sau khi xem một lò xo rơi từ trên cao.
D. Alexander Fleming đã nghiên cứu đặc tính diệt khuẩn của nấm mốc sau thời gian nghỉ của mình.
Thông tin:
“Chopping up a chocolate bar to substitute in her cookies, she expected it to melt completely.” (Bà bèn cắt nhỏ một thanh sô-cô-la thường để thay thế, hy vọng nó sẽ tan chảy hoàn toàn.) Như vậy, bà Ruth Wakefield đã sử dụng thanh sô-cô-la thường, cắt nhỏ, chứ không phải vụn sô-cô-la (chocolate bits) → A sai.
“Take the story of Percy Spencer, who noticed a chocolate bar melting in his pocket while working with radar equipment. His curiosity drove him to experiment with popcorn kernels…” (Lấy ví dụ như câu chuyện của Percy Spencer, người phát hiện ra thanh sô-cô-la trong túi mình tan chảy khi đang làm việc với thiết bị radar. Sự tò mò đã thôi thúc ông tiến hành thử nghiệm với bỏng ngô…) Như vậy, ông Percy Spencer phát hiện socola tan chảy trước khi thử nghiệm với bỏng ngô → B sai.
“In 1943, naval engineer Richard James knocked over a tension spring, watching in fascination as it “walked” down a shelf.” (Năm 1943, kỹ sư hải quân Richard James làm rơi một chiếc lò xo xoắn, ông thích thú quan sát nó rơi xuống kệ.) Ở đây nói rõ nó “rơi” xuống kệ chứ không nói chung chung là rơi từ trên cao xuống. → C sai.
“Returning weeks later, Alexander Fleming finds something extraordinary - a mold that kills bacteria.” (Khi trở về sau vài tuần, Alexander Fleming phát hiện ra một điều phi thường – một loại nấm mốc có khả năng tiêu diệt vi khuẩn.) Câu này đề cập rõ ràng rằng Alexander Fleming đã phát hiện ra nấm mốc tiêu diệt vi khuẩn sau khi trở về từ kỳ nghỉ của mình → D đúng.
Chọn D.
Câu 7:
In which paragraph does the writer demonstrate the relationship between home innovation and industry?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào, người viết thể hiện mối quan hệ giữa sự đổi mới tại nhà và ngành công nghiệp?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
Thông tin:
Đoạn 3 mô tả cách bánh quy sô-cô-la chip từ một thử nghiệm tại gia trở thành một sản phẩm thương mại: “Food manufacturers soon sought her recipe and quickly adopted it, transforming home kitchen experiments into a commercial success that redefined American baking.” (Các nhà sản xuất thực phẩm nhanh chóng tìm kiếm công thức của bà và áp dụng ngay, biến những thử nghiệm bếp núc tại nhà thành một thành công thương mại, giúp định hình lại cách làm bánh kiểu Mỹ.)
A (đoạn 1): Về penicillin, không liên quan đến đổi mới tại gia.
B (đoạn 2): Về lò vi sóng, không đề cập đến công nghiệp.
D (đoạn 4): Về đồ chơi Slinky, không nói về công nghiệp.
Chọn C.
Câu 8:
In which paragraph does the writer illustrate the intersection between scientific principles and recreational development?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào, người viết minh họa sự giao thoa giữa các nguyên tắc khoa học và sự phát triển giải trí?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
Thông tin:
Đoạn 4 nói về việc Richard James và vợ ông tạo ra Slinky, một món đồ chơi dựa trên nguyên tắc vật lý: “His wife Betty saw beyond the falling spring, envisioning a children’s toy. Through careful refinement of this stumbling spring, they created the Slinky, bringing physics into playtime.” (Vợ ông, Betty, nhìn thấy tiềm năng của chiếc lò xo rơi đó và hình dung ra một món đồ chơi cho trẻ em. Qua quá trình cải tiến chiếc lò xo này, họ đã tạo ra Slinky, đưa vật lý vào giờ vui chơi.)
A (đoạn 1): Về y học, không liên quan đến giải trí.
B (đoạn 2): Về lò vi sóng, không phải giải trí.
C (đoạn 3): Về bánh quy, không liên quan đến khoa học hay giải trí.
Chọn D.
Dịch bài đọc:
Một nhà khoa học không may làm đổ các mẫu vi khuẩn khắp đĩa petri trước kỳ nghỉ. Chán nản, ông bỏ lại đống hỗn độn ở đó. Khi trở về sau vài tuần, Alexander Fleming phát hiện ra một điều phi thường – một loại nấm mốc có khả năng tiêu diệt vi khuẩn. Từ sự cố bất cẩn năm 1928 này, penicillin ra đời, cách mạng hóa nền y học mãi mãi.
Sự tình cờ đã góp phần định hình sự tiến bộ của nhân loại theo những cách không ngờ. Lấy ví dụ như câu chuyện của Percy Spencer, người phát hiện ra thanh sô-cô-la trong túi mình tan chảy khi đang làm việc với thiết bị radar. Sự tò mò đã thôi thúc ông tiến hành thử nghiệm với bỏng ngô, dẫn đến những phát hiện như lò vi sóng có thể làm nóng thức ăn rất nhanh và đều. Việc đứng gần chiếc radar đó đã biến một sự khó chịu thường ngày thành một cuộc cách mạng bếp núc.
Mối liên hệ giữa tai nạn và đột phá là rất mật thiết trong thế giới của các nhà phát minh. Ruth Wakefield hết sô-cô-la làm bánh vào một buổi tối tại quán trọ của bà. Bà bèn cắt nhỏ một thanh sô-cô-la thường để thay thế, hy vọng nó sẽ tan chảy hoàn toàn. Nhưng thay vào đó, sự ứng biến của bà đã tạo ra chiếc bánh quy sô-cô-la chip đầu tiên - một sai lầm mang lại niềm vui cho hàng triệu người. Các nhà sản xuất thực phẩm nhanh chóng tìm kiếm công thức của bà và áp dụng ngay, biến những thử nghiệm bếp núc tại nhà thành một thành công thương mại, giúp định hình lại cách làm bánh kiểu Mỹ.
Ngoài gian bếp, những tai nạn ở sân chơi cũng khơi nguồn cho những sáng tạo không ngờ. Năm 1943, kỹ sư hải quân Richard James làm rơi một chiếc lò xo xoắn, ông thích thú quan sát nó rơi xuống kệ. Vợ ông, Betty, nhìn thấy tiềm năng của chiếc lò xo rơi đó và hình dung ra một món đồ chơi cho trẻ em. Qua quá trình cải tiến chiếc lò xo này, họ đã tạo ra Slinky, đưa vật lý vào giờ vui chơi. Sự phổ biến của món đồ chơi này đã truyền cảm hứng cho những nhà phát minh khác nhìn nhận các vật dụng hàng ngày dưới con mắt trẻ thơ, mở ra những hướng tiếp cận mới cho giải trí mang tính giáo dục.
Những khoảnh khắc bất ngờ này nhắc nhở chúng ta rằng sự sáng tạo không phải lúc nào cũng đến từ kế hoạch bài bản. Đôi khi, những đột phá lớn nhất lại xuất phát từ việc đón nhận những sự cố, giữ vững sự tò mò và nhìn thấy tiềm năng khi người khác chỉ thấy sai lầm. Thường thì, chính những thay đổi khó nhận ra lại dẫn đến những thay đổi lớn trong sự hiểu biết và sự sáng tạo của chúng ta. Các nhà phát minh thời nay vẫn tiếp tục lấy cảm hứng từ những tai nạn lịch sử này, hiểu rằng sự cố hôm nay có thể là bước đột phá của ngày mai.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
- Ta có cụm danh từ: “tour program” (chương trình du lịch)
- Khi muốn thêm tính từ để bổ nghĩa thêm cho cụm danh từ này ta thêm vào trước từ “tour” - chương trình du lịch như thế nào.
- Trong trật tự tính từ, “cultural” thường được xếp gần danh từ chính, giống như tính từ về nguồn gốc (origin) hoặc tính từ phân loại (qualifier).
→ trật tự đúng: “unique cultural tour program” (chương trình du lịch văn hóa độc đáo)
Dịch: Chương trình du lịch văn hóa độc đáo của chúng tôi mang đến một hành trình đầy ấn tượng, giúp bạn tiếp cận gần hơn với di sản địa phương và những trải nghiệm chân thực.
Chọn C.
Lời giải
A. many: nhiều (dùng cho danh từ đếm được số nhiều)
B. number: số lượng (dùng cho danh từ đếm được)
C. much: nhiều (dùng cho danh từ không đếm được)
D. few: ít (dùng cho danh từ đếm được số nhiều)
Ta có “electricity” (điện) là danh từ không đếm được. Trong ngữ cảnh này, ta cần một lượng từ để chỉ số lượng lớn điện năng bị lãng phí → C đúng.
Dịch: Hiện nay, nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp đang lãng phí quá nhiều điện.
Chọn C.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 7)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận