Câu hỏi:

08/06/2025 103

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

     Entertainment has undergone a massive transformation in recent years, largely due to the rise of streaming services. In the past, people would often gather around the TV at scheduled time to watch their favorite shows or movies. Today, services like Netflix, Disney+, and Amazon Prime Video have made it possible to watch anything, anytime, without the need for traditional cable or satellite television. With just an internet connection, viewers can access a vast library of content from across the globe.

     [I] One of the most significant changes brought about by streaming is the shift in how people consume content. [II] Before, television networks decided what to air, and audiences had to adapt to their schedules. [III] This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced. [IV] Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks.

     However, the rapid growth of streaming services has also sparked concerns. Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release. The competition in the streaming market is fierce, with services constantly vying for exclusive content to attract new subscribers.

     Looking forward, it’s clear that the way we experience entertainment will continue to change. With advancements in technology, like virtual reality and interactive storytelling, the future of streaming promises even more personalized and immersive experiences. Streaming services have reshaped the entertainment industry, and there’s no doubt that they will continue to lead the way in innovation.

The word ‘scheduled’ in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ______.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Từ ‘scheduled’ trong đoạn 1 TRÁI NGHĨA với từ nào sau đây?

- schedule /ˈʃedjuːl/ (v): to arrange for something to happen at a particular time (Oxford): sắp xếp, lên lịch.

A. rigid /ˈrɪdʒɪd/ (adj): cứng nhắc

B. fixed /fɪkst/ (adj): cố định

C. unchanged /ʌnˈtʃeɪndʒd/ (adj): không thay đổi

D. flexible /ˈfleksəbl/ (adj): linh hoạt

Thông tin:

“In the past, people would often gather around the TV at scheduled time to watch their favorite shows or movies.” (Trước đây, mọi người thường tụ tập trước TV vào các khung giờ cố định để xem những chương trình hoặc bộ phim yêu thích.) Từ ‘scheduled’ ở đây có nghĩa là đã được lên lịch trước, có thời gian cố định.

→ scheduled >< flexible (linh hoạt)

Chọn D.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

Now, users have the freedom to watch entire seasons of shows at once, a trend known as “binge-watching”.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 2?

Giờ đây, người dùng có quyền tự do xem toàn bộ các mùa của chương trình cùng lúc, một trào lưu gọi là “cày phim.”

     A. [I]                             B. [II]                            C. [III]                          D. [IV]

Thông tin:

Xét vị trí [III]:

“Before, television networks decided what to air, and audiences had to adapt to their schedules. [III] This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced.” (Trước đây, các kênh truyền hình quyết định chương trình phát sóng, và khán giả buộc phải điều chỉnh theo lịch trình của họ. Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta xem truyền hình mà còn ảnh hưởng đến cách nó được sản xuất.) Đây là vị trí hợp lý nhất để đặt câu về “binge-watching”, vì nó so sánh rõ ràng sự thay đổi giữa quá khứ (Before, television networks decided what to air…) và hiện tại trong cách người dùng tiêu thụ nội dung (Now, users have the freedom to watch entire seasons of shows at once…). Bên cạnh đó, câu chứa từ “Before” (trước đây) đặt ra bối cảnh quá khứ, đặt trước câu chứa từ “Now” (hiện nay) bối cảnh hiện tại, tạo ra trình tự thời gian hợp lý: từ quá khứ đến hiện tại → C đúng.

Xét các vị trí khác:

- Vị trí [I] giới thiệu chủ đề của đoạn: “One of the most significant changes brought about by streaming is the shift in how people consume content.” Câu này nói về sự thay đổi trong cách thức tiêu thụ nội dung, còn câu cần điền là một ví dụ cụ thể, minh họa cho sự thay đổi đó. Theo trật tự thông thường, ý tổng quát sẽ được giới thiệu trước, sau đó mới đưa ra ví dụ minh họa, nên không thể đặt câu ở vị trí [I] → A sai.

- Vị trí [II] đề cập đến quá khứ: “Before, television networks decided what to air…”. Câu này dùng trạng từ “before” đưa ra bối cảnh về quá khứ, vì vậy không thể đặt câu về “binge-watching” bối cảnh ở hiện tại ở trước, vì sẽ làm xáo trộn trình tự thời gian → B sai.

- Vị trí [IV] nói về sản xuất nội dung gốc: “Many streaming platforms have begun producing their own original content…” Câu cần điền đề cập đến cách người dùng tiêu thụ nội dung, nên nếu đặt vào vị trí này, nó sẽ làm đứt mạch liên kết với câu trước đó cũng liên quan đến sản xuất nội dung: “This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced.” → D sai.

Chọn C.

Câu 3:

According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as a feature of streaming platforms?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là đặc điểm của nền tảng phát trực tuyến?

A. Nội dung gốc

B. Nhiều thể loại khác nhau

C. Diễn viên nổi tiếng

D. Quan điểm mới mẻ

Thông tin:

“Many streaming platforms have begun producing their own original content, offering diverse genres and fresh perspectives that might not be seen on traditional networks.” (Nhiều nền tảng phát trực tuyến đã bắt đầu tự sản xuất nội dung gốc của riêng mình, mang đến những thể loại đa dạng và những góc nhìn mới lạ mà các kênh truyền hình truyền thống khó có thể mang lại.) Câu này đề cập đến các đặc điểm như nội dung gốc (A), thể loại khác nhau (B) và quan điểm mới mẻ (D), chỉ có diễn viên nổi tiếng (C) là không được đề cập → C sai.

Chọn C.

Câu 4:

The word ‘their’ in paragraph 3 refers to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘their’ trong đoạn 3 đề cập đến _______.

A. rạp chiếu phim

B. phim ảnh

C. khán giả

D. người đăng ký

Thông tin:

“As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release.” (Hậu quả là lượng khán giả đến rạp chiếu phim sụt giảm, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành.)

→ Từ “their” thay thế cho “new films”.

Chọn B.

Câu 5:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?

A. Sự gia tăng của các dịch vụ phát trực tuyến đã dẫn đến sự suy giảm của rạp chiếu phim và số lượng người đăng ký truyền hình cáp.

B. Các dịch vụ phát trực tuyến đang cạnh tranh khốc liệt để cung cấp nội dung độc quyền nhằm thu hút người dùng mới.

C. Sự cạnh tranh trên thị trường phát trực tuyến bùng nổ do thói quen tiêu dùng thay đổi.

D. Các rạp chiếu phim và công ty truyền hình cáp đang thích nghi với những yêu cầu thay đổi của ngành giải trí.

Thông tin:

- Đoạn văn nêu rõ rằng số lượng người đăng ký truyền hình cáp giảm mạnh và lượng khán giả đến rạp chiếu phim cũng giảm: “Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. As a result, movie theaters have faced declining attendance…” (Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang chịu áp lực lớn khi ngày càng nhiều người hủy đăng ký truyền hình cáp để chuyển sang xem trực tuyến. Hậu quả là lượng khán giả đến rạp chiếu phim sụt giảm…) → A đúng.

- Đoạn văn có đề cập đến sự cạnh tranh giữa các dịch vụ phát trực tuyến: “The competition in the streaming market is fierce, with services constantly vying for exclusive content to attract new subscribers.” (Sự cạnh tranh trong thị trường phát trực tuyến cũng vô cùng khốc liệt, với các dịch vụ liên tục tranh giành nội dung độc quyền để thu hút người đăng ký mới), nhưng đây chỉ là một phần nhỏ của nội dung đoạn văn, không phải là ý chính → B sai.

- Đoạn văn không tập trung vào nguyên nhân của sự cạnh tranh → C sai.

- Đoạn văn không đề cập đến việc rạp chiếu phim và truyền hình cáp đang thích ứng → D sai.

Chọn A.

Câu 6:

The word ‘immersive’ in paragraph 4 could be best replaced by ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘immersive’ trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng _______.

- immersive /ɪˈmɜːsɪv/ (adj): that seems to surround the player or viewer so they feel totally involved in the experience (Oxford): sống động, chân thật

A. tedious /ˈtiːdiəs/ (adj): tẻ nhạt

B. repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj): lặp đi lặp lại

C. monotonous /məˈnɒtənəs/ (adj): đơn điệu

D. captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ (adj): quyến rũ, hấp dẫn, thu hút

Thông tin:

“… the future of streaming promises even more personalized and immersive experiences.” (… tương lai của phát trực tuyến hứa hẹn mang lại trải nghiệm cá nhân hóa và sống động hơn). Từ “immersive” ở đây có nghĩa là sống động, chân thực, nó diễn tả một trải nghiệm mà người dùng cảm thấy như đang thực sự hòa mình vào môi trường đó, cảm nhận một cách chân thực nhất.

→ immersive = captivating (hấp dẫn, thu hút)

Chọn D.

Câu 7:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?

A. Các dịch vụ phát trực tuyến không có tác động đáng kể đến ngành giải trí, và sự đổi mới sẽ được thúc đẩy bởi các ngành khác.

B. Các dịch vụ phát trực tuyến có tác động nhỏ đến ngành giải trí, và không rõ liệu chúng có tiếp tục đổi mới hay không.

C. Các dịch vụ phát trực tuyến đã thay đổi ngành giải trí, và chúng có khả năng sẽ mờ nhạt trong bối cảnh đổi mới.

D. Các dịch vụ phát trực tuyến đã cách mạng hóa ngành giải trí, và chắc chắn rằng chúng sẽ tiếp tục tiên phong trong lĩnh vực đổi mới.

Câu gạch chân:

“Streaming services have reshaped the entertainment industry, and there’s no doubt that they will continue to lead the way in innovation.” (Các dịch vụ phát trực tuyến đã định hình lại ngành công nghiệp giải trí, và không còn nghi ngờ gì nữa, chúng sẽ tiếp tục dẫn đầu trong việc đổi mới.)

A sai vì nói rằng các dịch vụ phát trực tuyến “không có tác động đáng kể”, trong câu gạch chân nhấn mạnh rằng các dịch vụ phát trực tuyến đã có ảnh hưởng lớn đến ngành giải trí.

B sai vì nói rằng “có tác động nhỏ”, trong khi câu nói rằng phát trực tuyến đã “tái định hình” toàn bộ ngành giải trí, tức là tác động rất lớn.

C sai vì câu gạch chân không hề đề cập đến việc phát trực tuyến sẽ “fade into the background of innovation” (mờ nhạt trong bối cảnh đổi mới).

D đúng vì diễn đạt đúng ý câu gạch chân. Ta có thể thấy một số ý tương đồng như sau: “reshaped the entertainment industry” = “revolutionized the entertainment industry”, “there’s no doubt” = “it is certain”, và “lead the way in innovation” = “remain at the forefront of innovation”.

Chọn D.

Câu 8:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. Rạp chiếu phim đang thu hút ngày càng nhiều khán giả nhờ các dịch vụ phát trực tuyến.

B. Các dịch vụ phát trực tuyến không cạnh tranh với các đài truyền hình truyền thống.

C. Mọi người giờ đây có thể xem nội dung bất cứ khi nào họ muốn nhờ các dịch vụ phát trực tuyến.

D. Thực tế ảo đã trở thành hình thức giải trí chính trong ngành công nghiệp phát trực tuyến.

Thông tin:

- A sai vì đoạn văn nói rằng rạp chiếu phim giảm số lượng khán giả do dịch vụ phát trực tuyến, chứ không phải tăng số lượng: “As a result, movie theaters have faced declining attendance…”

- B. Các dịch vụ phát trực tuyến không cạnh tranh với các đài truyền hình truyền thống. B sai vì đoạn văn cho thấy rõ ràng rằng dịch vụ phát trực tuyến đang cạnh tranh trực tiếp với các đài truyền hình truyền thống: “Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. As a result, movie theaters have faced declining attendance…” (Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang chịu áp lực lớn khi ngày càng nhiều người hủy đăng ký truyền hình cáp để chuyển sang xem trực tuyến. Hậu quả là lượng khán giả đến rạp chiếu phim sụt giảm…). Câu này cho thấy các dịch vụ này đã làm suy giảm số lượng người xem truyền hình cáp và rạp chiếu phim, chứng tỏ có sự cạnh tranh trực tiếp.

- C đúng vì đây là một trong những lợi ích chính của dịch vụ phát trực tuyến được đề cập trong đoạn văn: “Today, services like Netflix, Disney+, and Amazon Prime Video have made it possible to watch anything, anytime, without the need for traditional cable or satellite television.” (Ngày nay, các dịch vụ như Netflix, Disney+ và Amazon Prime Video đã cho phép người dùng xem bất cứ thứ gì, bất cứ lúc nào mà không cần đến truyền hình cáp hoặc vệ tinh truyền thống.)

- D sai vì đoạn văn có đề cập đến thực tế ảo, nhưng chỉ nói rằng thực tế ảo là một phần của tương lai phát trực tuyến, chứ không nói rằng nó đã trở thành hình thức giải trí chính: “With advancements in technology, like virtual reality and interactive storytelling, the future of streaming promises even more personalized and immersive experiences.” (Với những tiến bộ trong công nghệ, như thực tế ảo và kể chuyện tương tác, tương lai của phát trực tuyến hứa hẹn mang lại trải nghiệm cá nhân hóa và sống động hơn.)

Chọn C.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?

A. Các dịch vụ phát trực tuyến không có tác động đáng kể đến các mạng lưới truyền hình truyền thống.

B. Các rạp chiếu phim đang phát triển mạnh mẽ nhờ sự gia tăng của các dịch vụ phát trực tuyến.

C. Các dịch vụ phát trực tuyến đang thúc đẩy những thay đổi trong cả việc tiếp cận và sản xuất nội dung.

D. Các mạng lưới truyền hình truyền thống hiện đang sản xuất nội dung gốc của riêng họ.

Thông tin:

- “Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming.” (Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang chịu áp lực lớn khi ngày càng nhiều người hủy đăng ký truyền hình cáp để chuyển sang xem trực tuyến.) Câu này cho thấy rõ ràng rằng dịch vụ phát trực tuyến đang cạnh tranh trực tiếp với các đài truyền hình truyền thống và gây ra tác động đáng kể → A sai.

- “As a result, movie theaters have faced declining attendance, especially as audiences are now able to watch new films at home soon after their release.” (Hậu quả là lượng khán giả đến rạp chiếu phim sụt giảm, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành.) Câu này nêu rõ rằng rạp chiếu phim đang giảm số lượng khán giả do dịch vụ phát trực tuyến → B sai.

- “One of the most significant changes brought about by streaming is the shift in how people consume content.” (Một trong những thay đổi quan trọng nhất mà phát trực tuyến mang lại là sự thay đổi trong cách con người tiếp cận nội dung giải trí.) Câu này cho thấy sự thay đổi trong việc tiếp cận nội dung. Bài đọc cũng nhấn mạnh sự thay đổi cách nội dung được sản xuất: “This has changed not only how we enjoy television but also how it is produced.” (Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta xem truyền hình mà còn ảnh hưởng đến cách nó được sản xuất.) → C đúng.

- “Many streaming platforms have begun producing their own original content…” (Nhiều nền tảng phát trực tuyến đã bắt đầu tự sản xuất nội dung gốc của riêng mình…). Câu này nói rằng các nền tảng phát trực tuyến đang sản xuất nội dung gốc, chứ không hề đề cập đến các đài truyền hình truyền thống sản xuất nội dung gốc → D sai.

Chọn C. 

Câu 10:

Which of the following best summarises the passage?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

A. Sự trỗi dậy của các dịch vụ phát trực tuyến đã dẫn đến sự suy giảm của các đài truyền hình truyền thống và rạp chiếu phim, trong khi người xem hiện nay lại thích xem nội dung trên truyền hình cáp.

B. Các nền tảng phát trực tuyến đang cạnh tranh để cung cấp nội dung độc quyền, và tương lai của ngành giải trí sẽ phụ thuộc nhiều vào rạp chiếu phim truyền thống và truyền hình cáp.

C. Với sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến, thực tế ảo và kể chuyện tương tác đã trở thành hình thức giải trí chính.

D. Các dịch vụ phát trực tuyến đã cách mạng hóa ngành công nghiệp giải trí, điều này gây ra thách thức cho truyền hình và rạp chiếu phim truyền thống.

Thông tin:

- A sai vì đoạn văn không nói rằng người xem hiện nay thích xem nội dung trên truyền hình cáp. Ngược lại, đoạn văn cho thấy người xem đang chuyển từ truyền hình cáp sang dịch vụ phát trực tuyến: “Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure, as more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming.” (Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang chịu áp lực lớn khi ngày càng nhiều người hủy đăng ký truyền hình cáp để chuyển sang xem trực tuyến.)

- B sai vì đoạn văn cho thấy rạp chiếu phim và truyền hình cáp đang gặp khó khăn, chứ không phải là tương lai của ngành giải trí: “… more people cancel cable subscriptions in favor of online streaming. As a result, movie theaters have faced declining attendance…” (… ngày càng nhiều người hủy đăng ký truyền hình cáp để chuyển sang xem trực tuyến. Hậu quả là lượng khán giả đến rạp chiếu phim sụt giảm…)

- C sai vì đoạn văn có đề cập đến thực tế ảo và kể chuyện tương tác, nhưng nó chỉ nói rằng chúng là những xu hướng tiềm năng trong tương lai, chứ không phải là hình thức giải trí chính hiện tại: “With advancements in technology, like virtual reality and interactive storytelling, the future of streaming promises even more personalized and immersive experiences.” (Với những tiến bộ trong công nghệ, như thực tế ảo và kể chuyện tương tác, tương lai của phát trực tuyến hứa hẹn mang lại trải nghiệm cá nhân hóa và sống động hơn.)

- D đúng vì đáp án này tóm tắt chính xác ý chính của đoạn văn. Đoạn văn khẳng định các dịch vụ trực tuyến đã thay đổi toàn diện ngành giải trí: “Streaming services have reshaped the entertainment industry…” (Các dịch vụ phát trực tuyến đã định hình lại ngành công nghiệp giải trí…) Đoạn văn cũng nêu rõ những thách thức mà dịch vụ phát trực tuyến đặt ra cho truyền hình truyền thống và rạp chiếu phim: “Traditional cable companies and movie theaters are feeling the pressure…” (Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang chịu áp lực lớn…)

Chọn D.

Dịch bài đọc:

     Giải trí đã trải qua một sự thay đổi lớn trong những năm gần đây, chủ yếu do sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến. Trước đây, mọi người thường tụ tập trước TV vào các khung giờ cố định để xem những chương trình hoặc bộ phim yêu thích. Ngày nay, các dịch vụ như Netflix, Disney+ và Amazon Prime Video đã cho phép người dùng xem bất cứ thứ gì, bất cứ lúc nào mà không cần đến truyền hình cáp hoặc vệ tinh truyền thống. Chỉ cần có kết nối internet, người xem có thể truy cập vào một kho nội dung khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới.

     Một trong những thay đổi quan trọng nhất mà phát trực tuyến mang lại là sự thay đổi trong cách con người tiếp cận nội dung giải trí. Trước đây, các kênh truyền hình quyết định chương trình phát sóng, và khán giả buộc phải điều chỉnh theo lịch trình của họ. Điều này không chỉ thay đổi cách chúng ta xem truyền hình mà còn ảnh hưởng đến cách nó được sản xuất. Nhiều nền tảng phát trực tuyến đã bắt đầu tự sản xuất nội dung gốc của riêng mình, mang đến những thể loại đa dạng và những góc nhìn mới lạ mà các kênh truyền hình truyền thống khó có thể mang lại.

     Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ phát trực tuyến cũng làm dấy lên những lo ngại. Các công ty truyền hình cáp truyền thống và rạp chiếu phim đang chịu áp lực lớn khi ngày càng nhiều người hủy đăng ký truyền hình cáp để chuyển sang xem trực tuyến. Hậu quả là lượng khán giả đến rạp chiếu phim sụt giảm, đặc biệt là khi khán giả giờ đây có thể xem các bộ phim mới tại nhà ngay sau khi chúng được phát hành. Sự cạnh tranh trong thị trường phát trực tuyến cũng vô cùng khốc liệt, với các dịch vụ liên tục tranh giành nội dung độc quyền để thu hút người đăng ký mới.

     Nhìn về tương lai, rõ ràng cách chúng ta trải nghiệm giải trí sẽ tiếp tục thay đổi. Với những tiến bộ trong công nghệ, như thực tế ảo và kể chuyện tương tác, tương lai của phát trực tuyến hứa hẹn mang lại trải nghiệm cá nhân hóa và sống động hơn. Các dịch vụ phát trực tuyến đã định hình lại ngành công nghiệp giải trí, và không còn nghi ngờ gì nữa, chúng sẽ tiếp tục dẫn đầu trong việc đổi mới.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

A. to dive (động từ nguyên mẫu có “to”): lặn (dùng để diễn tả mục đích, ý định)

B. diving /ˈdaɪvɪŋ/ (danh động từ hoặc động từ dạng V-ing): lặn (dùng trong thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò như một danh từ)

C. dive /daɪv/ (động từ nguyên mẫu không “to”): lặn (dùng trong thì hiện tại đơn hoặc đi sau động từ khuyết thiếu)

D. to diving (to + V-ing): dùng trong các cụm như “look forward to”, “be committed to”, hoặc “be used to”

Khi có hai hoặc nhiều thành phần câu được nối với nhau bằng “or” (hoặc), chúng cần có cấu trúc ngữ pháp tương đương. Vì “getting wet” là danh động từ (V-ing), từ cần điền cũng phải là danh động từ. Trong các đáp án trên, chỉ có từ “diving” - dạng danh động từ của “dive” là phù hợp với yêu cầu của câu → B đúng.

Dịch: Du khách sẽ đến khách sạn bằng thang máy – vì vậy sẽ không cần lặn hay bị ướt!

Chọn B.

Lời giải

A. others /ˈʌðərz/ (pron): những người / vật khác

B. the others /ði ˈʌðərz/ (pron): những người / vật còn lại (đã xác định)

C. other /ˈʌðər/ (adj): khác

D. another /əˈnʌðər/ (adj/pron): một vật khác, một người khác

Câu gốc đã có đầy đủ vị ngữ, chỉ thiếu chủ ngữ. Câu có động từ “are exploring” ở dạng số nhiều, nên chủ ngữ cũng phải là số nhiều. Xét các đáp án, “others” là đại từ số nhiều, có thể đứng một mình mà không cần danh từ đi kèm, nên phù hợp làm chủ ngữ của câu → A đúng.

B sai vì “the others” được dùng để chỉ một nhóm người cụ thể, đã được xác định hoặc nhắc đến trước đó, nhưng câu này không đề cập đến nhóm người/cái gì cụ thể trước đó, nên đáp án này không đúng.

C sai vì “other” là một tính từ, cần đi kèm với danh từ số nhiều. Nhưng ở đây không có danh từ nào đi sau nên không thể dùng “other”

D sai vì “another” dùng để chỉ một đối tượng số ít, không phù hợp với động từ số nhiều “are exploring”.

Dịch: Một số người thích sự nghiệp truyền thống, trong khi những người khác đang khám phá những con đường mới như làm việc tự do và kinh doanh kỹ thuật số.

Chọn A.

Câu 3

Which of the following is NOT mentioned as a factor contributing to water scarcity?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Which of the following is TRUE according to the passage?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay