Quảng cáo
Trả lời:

reliable
Kiến thức: Từ vựng – từ loại
Giải thích:
Sau động từ “be” cần tính từ
rely (v): dựa dẫm, phụ thuộc => reliable (adj): đáng tin cậy
The hotel shuttle service is reliable. It leaves from here every 30 minutes.
(Dịch vụ đưa đón của khách sạn thật đáng tin cậy. Nó rời khỏi đây cứ sau 30 phút.)
Đáp án: reliable
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
- Trọng tâm Toán, Anh, KHTN lớp 7 (chương trình mới) ( 60.000₫ )
- Trọng tâm Văn, Sử, Địa, GDCD lớp 7 (chương trình mới) ( 60.000₫ )
- Trọng tâm Văn - Sử - Địa - GDCD và Toán - Anh - KHTN lớp 7 (chương trình mới) ( 120.000₫ )
- Trọng tâm Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - KHTN lớp 6 (chương trình mới) ( 126.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
C
Kiến thức: Nghe hiểu
Giải thích:
Học sinh đang đến thành phố để ăn mừng cái gì?
A. Lễ phục sinh
B. Giáng sinh
C. Giao thừa
D. Sinh nhật
Thông tin: Cindy: Mom, some students are going to the city to celebrate New Year’s Eve. Can I go?
(Mẹ ơi, mấy bạn học sinh sẽ lên thành phố đón giao thừa. Con có thể đi không ạ?)
Chọn C
Lời giải
expert
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
expert (n): chuyên gia
Henry, the town’s (21) expert, completed his research on renewables.
(Henry, chuyên gia của thị trấn, đã hoàn thành nghiên cứu của mình về năng lượng tái tạo.)
Thông tin: My name is Henry Little. I am the town's energy expert.
(Tên tôi là Henry Little. Tôi là chuyên gia năng lượng của thị trấn.)
Đáp án: expert
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.