Câu hỏi:
16/06/2025 85Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.
GENDER EQUALITY TODAY
Gender equality is a fundamental human right and a critical foundation for a peaceful, prosperous, and sustainable world. I Despite significant progress in recent years, gender inequality remains a pressing issue across the globe. II Women continue to be underrepresented in leadership positions and face numerous barriers in various sectors, including education, healthcare, and the workforce. III According to the World Economic Forum's Global Gender Gap Report 2021, it will take an estimated 135.6 years to close the gender gap globally if current trends continue. IV
In many countries, women are still subjected to discrimination and violence. Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. Additionally, cultural and societal norms often perpetuate stereotypes that limit women's roles and opportunities.
However, there are positive signs of change. Movements advocating for gender equality have gained momentum, and more individuals are recognizing the importance of women's rights. Governments and organizations are implementing policies to promote equal opportunities and protect against discrimination. Education plays a vital role in this transformation, as empowering girls through education can lead to improved economic outcomes and healthier communities.
Achieving gender equality is not only a matter of fairness; it is essential for the advancement of society as a whole. By ensuring equal rights and opportunities for all genders, we can create a more just and equitable world.
(Adapted United Nations. "Gender Equality." UN Women. 2021)
Which position in paragraph 1 is the most appropriate for the sentence:
"Ensuring that women and men have equal opportunities is essential for the development of society."
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH BÀI: GENDER EQUALITY TODAY Gender equality is a fundamental human right and a critical foundation for a peaceful, prosperous, and sustainable world. Ensuring that women and men have equal opportunities is essential for the development of society. Despite significant progress in recent years, gender inequality remains a pressing issue across the globe. Women continue to be underrepresented in leadership positions and face numerous barriers in various sectors, including education, healthcare, and the workforce. According to the World Economic Forum's Global Gender Gap Report 2021, it will take an estimated 135.6 years to close the gender gap globally if current trends continue. |
BÌNH ĐẲNG GIỚI NGÀY NAY Bình đẳng giới là quyền cơ bản của con người và là nền tảng quan trọng cho một thế giới hòa bình, thịnh vượng và bền vững. Đảm bảo rằng phụ nữ và nam giới có cơ hội bình đẳng là điều cần thiết cho sự phát triển của xã hội. Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, bất bình đẳng giới vẫn là vấn đề cấp bách trên toàn cầu. Phụ nữ vẫn tiếp tục không được đại diện đầy đủ ở các vị trí lãnh đạo và phải đối mặt với nhiều rào cản trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, chăm sóc sức khỏe và lực lượng lao động. Theo Báo cáo Khoảng cách giới toàn cầu năm 2021 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, ước tính sẽ mất 135,6 năm để thu hẹp khoảng cách giới trên toàn cầu nếu xu hướng hiện tại tiếp tục. |
In many countries, women are still subjected to discrimination and violence. Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. Additionally, cultural and societal norms often perpetuate stereotypes that limit women's roles and opportunities. |
Ở nhiều quốc gia, phụ nữ vẫn phải chịu sự phân biệt đối xử và bạo lực. Bạo lực trên cơ sở giới, bao gồm bạo lực gia đình và quấy rối tình dục, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cản trở khả năng tham gia đầy đủ của họ vào xã hội. Ngoài ra, các chuẩn mực văn hóa và xã hội thường duy trì các khuôn mẫu hạn chế vai trò và cơ hội của phụ nữ. |
However, there are positive signs of change. Movements advocating for gender equality have gained momentum, and more individuals are recognizing the importance of women's rights. Governments and organizations are implementing policies to promote equal opportunities and protect against discrimination. Education plays a vital role in this transformation, as empowering girls through education can lead to improved economic outcomes and healthier communities. |
Tuy nhiên, có những dấu hiệu thay đổi tích cực. Các phong trào ủng hộ bình đẳng giới đã đạt được động lực và ngày càng có nhiều cá nhân nhận ra tầm quan trọng của quyền phụ nữ. Các chính phủ và tổ chức đang thực hiện các chính sách thúc đẩy cơ hội bình đẳng và bảo vệ chống lại sự phân biệt đối xử. |
Achieving gender equality is not only a matter of fairness; it is essential for the advancement of society as a whole. By ensuring equal rights and opportunities for all genders, we can create a more just and equitable world. |
Đạt được bình đẳng giới không chỉ là vấn đề công bằng; mà còn cần thiết cho sự tiến bộ của toàn xã hội. Bằng cách đảm bảo quyền bình đẳng và cơ hội cho tất cả các giới, chúng ta có thể tạo ra một thế giới công bằng và bình đẳng hơn. |
Vị trí nào trong đoạn 1 là phù hợp nhất với câu:
"Đảm bảo rằng phụ nữ và nam giới có cơ hội bình đẳng là điều cần thiết cho sự phát triển của xã hội."
A. I
B. II
C. III
D. IV
Thông tin:
+ Gender equality is a fundamental human right and a critical foundation for a peaceful, prosperous, and sustainable world. Ensuring that women and men have equal opportunities is essential for the development of society. (Bình đẳng giới là quyền cơ bản của con người và là nền tảng quan trọng cho một thế giới hòa bình, thịnh vượng và bền vững. Đảm bảo rằng phụ nữ và nam giới có cơ hội bình đẳng là điều cần thiết cho sự phát triển của xã hội.)
→ Sau ý được đưa ra trong câu chủ đề, câu sau nhấn mạnh tầm quan trọng của bình đẳng giới đối với sự phát triển của xã hội.
→ Chọn đáp án A
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The phrase "barriers" in paragraph 1 can be replaced with which word?
Lời giải của GV VietJack
Từ “barriers” ở đoạn 3 có thể được thay thế bằng từ nào?
A. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thử thách
B. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
C. right /raɪt/ (n): quyền
D. law /lɔː/ (n): luật
Kiến thức từ vựng:
barrier /ˈbæriə(r)/ (n): rào cản = challenge
→ Chọn đáp án A
Câu 3:
Whose is the word “their” in paragraph 2 mentioned:
Lời giải của GV VietJack
Từ “their” trong đoạn 2 được nhắc đến là của ai:
A. đàn ông
B. chính phủ
C. phụ nữ
D. chuẩn mực
Thông tin:
Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. (Bạo lực trên cơ sở giới, bao gồm bạo lực gia đình và quấy rối tình dục, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cản trở khả năng tham gia đầy đủ của họ vào xã hội.)
→ Chọn đáp án C
Câu 4:
According to paragraph 2, which of the following is NOT a reason preventing women from fully participating in society?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn 2, lý do nào sau đây không phải là lý do ngăn cản phụ nữ tham gia đầy đủ vào xã hội?
A. bạo lực
B. chuẩn mực xã hội
C. cơ hội bình đẳng
D. định kiến
Thông tin:
+ In many countries, women are still subjected to discrimination and violence. Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. Additionally, cultural and societal norms often perpetuate stereotypes that limit women's roles and opportunities. (Ở nhiều quốc gia, phụ nữ vẫn phải chịu sự phân biệt đối xử và bạo lực. Bạo lực trên cơ sở giới, bao gồm bạo lực gia đình và quấy rối tình dục, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cản trở khả năng tham gia đầy đủ của họ vào xã hội. Ngoài ra, các chuẩn mực văn hóa và xã hội thường duy trì các khuôn mẫu hạn chế vai trò và cơ hội của phụ nữ.)
→ Chọn đáp án C
Câu 5:
What is the best summary of paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt hay nhất đoạn 3?
A. Quyền của phụ nữ đang được công nhận nhiều hơn.
B. Bạo lực đối với phụ nữ đang giảm nhanh chóng.
C. Các phong trào bình đẳng giới không hiệu quả.
D. Phân biệt đối xử không còn là vấn đề đối với phụ nữ nữa.
Tóm tắt:
Đoạn 3 thảo luận về những dấu hiệu tích cực của sự thay đổi trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, bao gồm sự phát triển của các phong trào ủng hộ quyền của phụ nữ, việc chính phủ và tổ chức thực thi các chính sách bảo vệ chống phân biệt đối xử, và vai trò quan trọng của giáo dục trong việc trao quyền cho phụ nữ, góp phần cải thiện kinh tế và cộng đồng.
→ Chọn đáp án A
Câu 6:
The word "momentum" in paragraph 3 is opposite in meaning to which word?
Lời giải của GV VietJack
Từ “momentum” ở đoạn 2 trái nghĩa với từ nào?
A. increase /ɪnˈkriːs/ (n): sự tăng trưởng
B. decline /dɪˈklaɪn/ (n): sự suy giảm
C. growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển
D. movement /ˈmuːvmənt/ (n): phong trào
Kiến thức từ vựng:
momentum /məˈmentəm/ (n): đà phát triển >< decline
→ Chọn đáp án B
Câu 7:
Which statement is true according to the reading?
Lời giải của GV VietJack
Thông tin nào sau đây đúng theo đoạn văn?
A. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới.
B. Bất bình đẳng giới không còn là vấn đề lớn trên toàn cầu nữa.
C. Vai trò lãnh đạo của phụ nữ hiện ngang bằng với nam giới.
D. Bạo lực trên cơ sở giới đã giảm trên toàn thế giới.
Thông tin:
+ Despite significant progress in recent years, gender inequality remains a pressing issue across the globe. (Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, bất bình đẳng giới vẫn là vấn đề cấp bách trên toàn cầu.)
→ B sai
+ Women continue to be underrepresented in leadership positions and face numerous barriers in various sectors, including education, healthcare, and the workforce. (Phụ nữ vẫn tiếp tục không được đại diện đầy đủ ở các vị trí lãnh đạo và phải đối mặt với nhiều rào cản trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, chăm sóc sức khỏe và lực lượng lao động.)
→ C sai
+ Gender-based violence, including domestic violence and sexual harassment, affects millions of women worldwide and hinders their ability to participate fully in society. (Bạo lực trên cơ sở giới, bao gồm bạo lực gia đình và quấy rối tình dục, ảnh hưởng đến hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới và cản trở khả năng tham gia đầy đủ của họ vào xã hội.)
→ D sai
+ Education plays a vital role in this transformation, as empowering girls through education can lead to improved economic outcomes and healthier communities. (Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đô thị nhanh chóng cũng có thể gây căng thẳng cho cơ sở hạ tầng hiện có, dẫn đến các vấn đề như quá tải, ô nhiễm và dịch vụ công không đầy đủ.)
→ A đúng
→ Chọn đáp án A
Câu 8:
Which statement best expresses the meaning of the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất ý nghĩa của câu gạch chân trong đoạn 4?
A. Bình đẳng giới có thể đạt được nhanh chóng thông qua các chính sách của chính phủ.
B. Bình đẳng giới là điều cần thiết để đảm bảo rằng phụ nữ có nhiều quyền hơn nam giới.
C. Đạt được bình đẳng giới chủ yếu là về việc đảm bảo việc làm cho phụ nữ.
D. Bình đẳng giới là cần thiết cho sự tiến bộ của toàn xã hội.
Thông tin:
+ Achieving gender equality is not only a matter of fairness; it is essential for the advancement of society as a whole. (Đạt được bình đẳng giới không chỉ là vấn đề công bằng; mà còn cần thiết cho sự tiến bộ của toàn xã hội.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Câu 9:
What can be inferred from the reading?
Lời giải của GV VietJack
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Các phong trào bình đẳng giới đã xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt đối xử.
B. Sẽ mất chưa đầy 50 năm để thu hẹp khoảng cách giới.
C. Các chuẩn mực văn hóa vẫn đóng vai trò hạn chế cơ hội của phụ nữ.
D. Chỉ riêng giáo dục là đủ để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng giới.
Thông tin:
+ Additionally, cultural and societal norms often perpetuate stereotypes that limit women's roles and opportunities. (Ngoài ra, các chuẩn mực văn hóa và xã hội thường duy trì các khuôn mẫu hạn chế vai trò và cơ hội của phụ nữ.)
→ Chọn đáp án C
Câu 10:
What is the best summary of the entire reading?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây tóm tắt hay nhất bài đọc?
A. Bình đẳng giới không còn là vấn đề ở hầu hết các nơi trên thế giới.
B. Đã có những tiến bộ, nhưng bất bình đẳng giới vẫn cần được quan tâm và hành động.
C. Phụ nữ hiện được đại diện bình đẳng ở mọi vị trí lãnh đạo.
D. Hệ thống giáo dục đã giải quyết được vấn đề bất bình đẳng giới.
Tóm tắt:
Bài đọc trình bày thông tin về tầm quan trọng, thách thức, dấu hiệu tích cực và vai trò của bình đẳng giới trong việc xây dựng một xã hội công bằng, phát triển và bền vững.
→ Chọn đáp án B
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
DỊCH BÀI: SOLO FEMALE TRAVELERS CLUB – GLOBAL GREETER NETWORK
|
CLB DU LỊCH MỘT MÌNH CHO NỮ – MẠNG LƯỚI HƯỚNG DẪN VIÊN MIỄN PHÍ TOÀN CẦU |
Looking to enhance your travel experience with a local perspective? Join the Global Greeter Network, a service designed to connect travelers with friendly locals eager to show you around. Whether you're interested in a guided tour, a scenic walk, or simply being dropped off at a spot of interest, this program offering flexible options allows you to explore new destinations without the hassle of finding transportation. Perfect for solo female travelers wanting to meet locals and like-minded explorers, the Global Greeter Network provides access to exclusive travel groups. Share experiences, make friends, and discover hidden gems. This service is designed for those eager to experience authentic local culture in a safe, comfortable way.
|
Bạn muốn nâng cao trải nghiệm du lịch của mình theo góc nhìn của người dân địa phương? Hãy tham gia Mạng lưới hướng dẫn viên miễn phí toàn cầu, một dịch vụ được thiết kế để kết nối du khách với người dân địa phương thân thiện luôn sẵn lòng chỉ đường cho bạn. Cho dù bạn muốn tham gia tour có hướng dẫn viên, đi bộ ngắm cảnh hay chỉ đơn giản là được đưa đến một địa điểm tham quan, chương trình cung cấp các lựa chọn linh hoạt này cho phép bạn khám phá những điểm đến mới mà không phải bận tâm tìm phương tiện di chuyển. Hoàn hảo cho những du khách nữ đi một mình muốn gặp gỡ người dân địa phương và những nhà thám hiểm có cùng chí hướng, Mạng lưới hướng dẫn viên miễn phí toàn cầu cung cấp quyền truy cập vào các nhóm du lịch độc quyền. Chia sẻ kinh nghiệm, kết bạn và khám phá những viên ngọc ẩn. Dịch vụ này được thiết kế dành cho những người mong muốn trải nghiệm văn hóa đích thực của địa phương theo cách an toàn và thoải mái. |
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
Khi chủ ngữ ở thể bị động, ta rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách bỏ đại từ quan hệ và to be, giữ nguyên V-ed/PII.
which was designed → designed
Tạm dịch:
Join the Global Greeter Network, a service designed to connect travelers with friendly locals eager to show you around. (Hãy tham gia Mạng lưới hướng dẫn viên miễn phí toàn cầu, một dịch vụ được thiết kế để kết nối du khách với người dân địa phương thân thiện luôn sẵn lòng chỉ đường cho bạn.)
→ Chọn đáp án C
Lời giải
DỊCH BÀI: Save the Earth, One Step at a Time! Let's explore what we can do in our daily lives to help protect the environment. |
Hãy cứu Trái Đất, từng bước một! Hãy cùng khám phá những gì chúng ta có thể làm trong cuộc sống hàng ngày để giúp bảo vệ môi trường. |
Key Facts:
|
Những sự thật chính: ● Hàng năm, hơn 8 triệu tấn nhựa đổ vào đại dương, đe dọa đến sinh vật biển và hệ sinh thái. ● Giao thông vận tải là tác nhân đáng kể gây ra khí thải nhà kính, đặc biệt là du lịch hàng không, có thể chiếm tới 10% lượng khí thải carbon hàng năm của bạn. |
What You Can Do: 1. Eat Sustainably: Choose a plant-based diet when possible. Reducing meat and dairy consumption not only cuts down on greenhouse gas emissions but also helps prevent deforestation for animal feed crops. 2. Reduce Waste: Avoid single-use plastics. Opt for reusable bags, containers, and water bottles. Every time you reuse, you prevent more plastic waste from ending up in landfills or oceans. 3. Travel Responsibly: Whenever possible, walk or bike short distances. If traveling longer distances, consider public transport or trains instead of flights to save a large amount of carbon emission.
|
Những gì bạn có thể làm: 1. Ăn uống bền vững: Chọn chế độ ăn dựa trên thực vật khi có thể. Giảm tiêu thụ thịt và sữa không chỉ giúp cắt giảm khí thải nhà kính mà còn giúp ngăn chặn nạn phá rừng để trồng cây thức ăn chăn nuôi. 2. Giảm chất thải: Tránh sử dụng nhựa dùng một lần. Hãy chọn túi, hộp đựng và chai nước có thể tái sử dụng. Mỗi lần tái sử dụng, bạn sẽ ngăn chặn được nhiều rác thải nhựa hơn đổ vào bãi rác hoặc đại dương. 3. Đi lại có trách nhiệm: Bất cứ khi nào có thể, hãy đi bộ hoặc đạp xe những quãng đường ngắn. Nếu đi những quãng đường dài hơn, hãy cân nhắc sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc tàu hỏa thay vì máy bay để tiết kiệm một lượng lớn khí thải carbon. |
Kiến thức từ vựng:
- aquatic /əˈkwætɪk/ (adj): thủy sinh
- wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (adj): động vật hoang dã
- marine /məˈriːn/ (adj): thuộc biển
- coastal /ˈkəʊstl/ (adj): ven biển
Tạm dịch: Every year, over 8 million tonnes of plastic enter our oceans, threatening marine life and ecosystems. (Hàng năm, hơn 8 triệu tấn nhựa đổ vào đại dương, đe dọa đến sinh vật biển và hệ sinh thái.)
→ Chọn đáp án C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)