Câu hỏi:
22/06/2025 85Read the following passage about endangered birds and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
There are approximately 8,000 species of birds in the world today. However, only a few of these are widely recognized: sparrows, pigeons, eagles, parrots, and others. So, what about the lesser-known bird species? According to the International Union for Conservation of Nature (IUCN), nearly one-third of the world's bird species are now at risk of extinction, with some having populations of fewer than 1,000 individuals. Over the past century, about 150 bird species have gone extinct.
Sadly, when we lose a bird species, we lose a piece of nature's balance. Birds play crucial roles in various ecosystems, such as controlling insect populations, pollinating plants, and dispersing seeds. One example is the honeycreeper, a brightly colored bird native to Hawaii. Honeycreepers are essential pollinators for certain tropical flowers, and their unique feeding habits demonstrate a close relationship with their habitat.
Efforts are being made to save endangered bird species. In the Galapagos-Islands, conservation programs focus on protecting habitats critical to birds like the Galapagos penguin. In India, special reserves help protect endangered species like the Great Indian Bustard.
Technology also offers promising tools for bird conservation. Bird-watching apps, for example, allow scientists and citizens alike to record bird sightings and monitor bird populations. These apps provide valuable data for conservation efforts and enable people worldwide to appreciate and support bird diversity.Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH BÀI: There are approximately 8,000 species of birds in the world today. However, only a few of these are widely recognized: sparrows, pigeons, eagles, parrots, and others. So, what about the lesser-known bird species? According to the International Union for Conservation of Nature (IUCN), nearly one-third of the world's bird species are now at risk of extinction, with some having populations of fewer than 1,000 individuals. Over the past century, about 150 bird species have gone extinct. |
Hiện nay, trên thế giới có khoảng 8.000 loài chim. Tuy nhiên, chỉ một số ít trong số đó được biết đến rộng rãi như chim sẻ, bồ câu, đại bàng, vẹt và một vài loài khác. Vậy còn những loài chim ít được biết đến thì sao? Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), gần một phần ba số loài chim trên thế giới hiện đang có nguy cơ tuyệt chủng, trong đó có những loài chỉ còn chưa tới 1.000 cá thể. Trong thế kỷ qua, khoảng 150 loài chim đã tuyệt chủng. |
Sadly, when we lose a bird species, we lose a piece of nature's balance. Birds play crucial roles in various ecosystems, such as controlling insect populations, pollinating plants, and dispersing seeds. One example is the honeycreeper, a brightly colored bird native to Hawaii. Honeycreepers are essential pollinators for certain tropical flowers, and their unique feeding habits demonstrate a close relationship with their habitat. |
Đáng buồn thay, khi chúng ta mất đi một loài chim, chúng ta cũng mất đi một phần cân bằng của tự nhiên. Chim đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái, như kiểm soát quần thể côn trùng, thụ phấn cho cây và phát tán hạt giống. Một ví dụ là chim honeycreeper, loài chim rực rỡ màu sắc có nguồn gốc ở Hawaii. Chim honeycreeper là những tác nhân thụ phấn quan trọng cho một số loài hoa nhiệt đới, và thói quen ăn uống độc đáo của chúng thể hiện mối quan hệ mật thiết với môi trường sống của chúng. |
Efforts are being made to save endangered bird species. In the Galapagos-Islands, conservation programs focus on protecting habitats critical to birds like the Galapagos penguin. In India, special reserves help protect endangered species like the Great Indian Bustard. |
Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để cứu các loài chim đang gặp nguy hiểm. Tại quần đảo Galapagos, các chương trình bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống quan trọng đối với các loài chim như chim cánh cụt Galapagos. Ở Ấn Độ, các khu bảo tồn đặc biệt được thiết lập để bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng như chim Great Indian Bustard. |
Technology also offers promising tools for bird conservation. Bird-watching apps, for example, allow scientists and citizens alike to record bird sightings and monitor bird populations. These apps provide valuable data for conservation efforts and enable people worldwide to appreciate and support bird diversity. |
Công nghệ cũng mang đến những công cụ đầy hứa hẹn cho việc bảo tồn các loài chim. Các ứng dụng quan sát chim, chẳng hạn, cho phép các nhà khoa học và người dân ghi lại thông tin về những loài chim mà họ nhìn thấy và theo dõi quần thể chim. Những ứng dụng này cung cấp dữ liệu quý giá cho các nỗ lực bảo tồn và giúp mọi người trên toàn thế giới hiểu biết, trân trọng và ủng hộ sự đa dạng của các loài chim. |
Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một loài chim được công nhận rộng rãi?
A. Bồ câu
B. Vẹt
C. Đại bàng
D. Chim mật
Thông tin:
There are approximately 8,000 species of birds in the world today. However, only a few of these are widely recognized: sparrows, pigeons, eagles, parrots, and others. (Hiện nay, trên thế giới có khoảng 8.000 loài chim. Tuy nhiên, chỉ một số ít trong số đó được biết đến rộng rãi như chim sẻ, bồ câu, đại bàng, vẹt và một vài loài khác.)
→ Chọn đáp án D
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word “extinction” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to:
Lời giải của GV VietJack
Từ extinction trong đoạn 1 trái nghĩa với ________.
A. Survival (n): Sự sống còn
B. Disappearance (n): Sự biến mất
C. Scarcity (n): Sự khan hiếm
D. Endangerment (n): Sự gặp nguy hiểm
Survival >< extinction (n): tuyệt chủng
Tạm dịch:
According to the International Union for Conservation of Nature (IUCN), nearly one-third of the world’s bird species are now at risk of extinction, with some having populations of fewer than 1,000 individuals. (Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), gần một phần ba số loài chim trên thế giới hiện đang có nguy cơ tuyệt chủng, trong đó có những loài chỉ còn chưa tới 1.000 cá thể.)
→ Chọn đáp án A
Câu 3:
The word “their” in paragraph 2 refers to:
Lời giải của GV VietJack
Từ their trong đoạn 2 ám chỉ _______.
A. Hoa
B. Chim Honeycreeper
C. Những loài thụ phấn
D. Môi trường sống
Tạm dịch:
Honeycreepers are essential pollinators for certain tropical flowers, and their unique feeding habits demonstrate a close relationship with their habitat. (Chim honeycreeper là những tác nhân thụ phấn quan trọng cho một số loài hoa nhiệt đới, và thói quen ăn uống độc đáo của chúng thể hiện mối quan hệ mật thiết với môi trường sống của chúng.)
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
The word “monitor” in paragraph 4 could be best replaced by:
Lời giải của GV VietJack
Từ monitor trong đoạn 4 có thể được thay thế bằng ________.
A. Track (v): Theo dõi
B. Ignore (v): Bỏ qua
C. Eliminate (v): Loại bỏ
D. Disrupt (v): Gián đoạn
Track = monitor (v): giám sát, theo dõi
→ Chọn đáp án A
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn đạt lại đúng nhất câu gạch chân trong đoạn 4?
A. Công nghệ có thể giúp bảo tồn sự đa dạng của các loài chim.
B. Các ứng dụng theo dõi chim không thể thay thế các phương pháp bảo tồn truyền thống.
C. Việc bảo tồn chim chỉ dựa vào công nghệ.
D. Chỉ công nghệ mới có thể bảo vệ các loài chim khỏi sự tuyệt chủng.
Tạm dịch:
Technology also offers promising tools for bird conservation. (Công nghệ cũng mang đến những công cụ đầy hứa hẹn cho việc bảo tồn các loài chim.)
→ Chọn đáp án A
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây là đúng với đoạn văn?
A. Chim honeycreepers chỉ được tìm thấy ở Quần đảo Galapagos.
B. Loài chim cánh cụt Galapagos không có chương trình bảo tồn đặc biệt nào.
C. Các ứng dụng cho phép công chúng đóng góp vào việc bảo tồn chim.
D. Chim ít quan trọng đối với hệ sinh thái hơn các loài động vật khác.
Thông tin:
Technology also offers promising tools for bird conservation. Bird-watching apps, for example, allow scientists and citizens alike to record bird sightings and monitor bird populations. These apps provide valuable data for conservation efforts and enable people worldwide to appreciate and support bird diversity. (Công nghệ cũng mang đến những công cụ đầy hứa hẹn cho việc bảo tồn các loài chim. Các ứng dụng quan sát chim, chẳng hạn, cho phép các nhà khoa học và người dân ghi lại thông tin về những loài chim mà họ nhìn thấy và theo dõi quần thể chim. Những ứng dụng này cung cấp dữ liệu quý giá cho các nỗ lực bảo tồn và giúp mọi người trên toàn thế giới hiểu biết, trân trọng và ủng hộ sự đa dạng của các loài chim.)
→ Chọn đáp án C
Câu 7:
In which paragraph does the writer mention a bird’s specific role in its ecosystem?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào tác giả đề cập đến vai trò cụ thể của một loài chim trong hệ sinh thái của nó?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin:
Sadly, when we lose a bird species, we lose a piece of nature’s balance. Birds play crucial roles in various ecosystems, such as controlling insect populations, pollinating plants, and dispersing seeds. (Đáng buồn thay, khi chúng ta mất đi một loài chim, chúng ta cũng mất đi một phần cân bằng của tự nhiên. Chim đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái, như kiểm soát quần thể côn trùng, thụ phấn cho cây và phát tán hạt giống.)
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
In which paragraph does the writer discuss modern technology’s role in conservation?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào tác giả bàn luận đến việc vai trò của công nghệ hiện đại trong việc bảo tồn?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin:
Technology also offers promising tools for bird conservation. Bird-watching apps, for example, allow scientists and citizens alike to record bird sightings and monitor bird populations. These apps provide valuable data for conservation efforts and enable people worldwide to appreciate and support bird diversity. (Công nghệ cũng mang đến những công cụ đầy hứa hẹn cho việc bảo tồn các loài chim. Các ứng dụng quan sát chim, chẳng hạn, cho phép các nhà khoa học và người dân ghi lại thông tin về những loài chim mà họ nhìn thấy và theo dõi quần thể chim. Những ứng dụng này cung cấp dữ liệu quý giá cho các nỗ lực bảo tồn và giúp mọi người trên toàn thế giới hiểu biết, trân trọng và ủng hộ sự đa dạng của các loài chim.)
→ Chọn đáp án D
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
DỊCH BÀI: DEPENDENCE ON TECHNOLOGY: TIME FOR CHANGE! |
SỰ PHỤ THUỘC VÀO CÔNG NGHỆ: ĐÃ ĐẾN LÚC THAY ĐỔI! |
Los Angeles dancer, Brian Perez, was eating out with his friends one evening when suddenly everyone went quiet. To his horror, he saw that the reason for this was that people were checking their phones. Realising he had to do something to stop this, Brian made a rather daring suggestion. What if they all put their gadgets in a pile in the middle of the table until they had finished the meal? If anyone picked up their phone, that person would have to pay the whole bill. And so, it is said, the game of 'phone stacking' was born. |
Một buổi tối, vũ công Brian Perez ở Los Angeles đang ăn tối cùng bạn bè thì đột nhiên mọi người im lặng. Đến hoảng hốt, anh nhận ra lý do là mọi người đang kiểm tra điện thoại. Nhận ra mình phải làm gì đó để ngừng tình trạng này, Brian đã đưa ra một gợi ý khá táo bạo. Liệu họ có thể bỏ tất cả các thiết bị điện tử vào một đống ở giữa bàn cho đến khi họ ăn xong không? Nếu ai đó cầm điện thoại lên, người đó sẽ phải trả toàn bộ hóa đơn. Và như vậy, trò chơi “phone stacking” ra đời. |
The necessity for action like this highlights a major problem in today's society: our inability to disconnect from technology. But while Brian's idea deals with the obsession in a social context, measures also need to be taken at home. Some people drop their smartphones into a box the moment they arrive home, which gives them the chance to interact with the people they live with. The fact that the phone cannot be heard - it is on silent - not seen the flashing lights are hidden by the box - means that they are no longer tempted to use it. |
Cần phải có hành động như vậy để làm nổi bật một vấn đề lớn trong xã hội ngày nay: chúng ta không thể tách biệt khỏi công nghệ. Tuy nhiên, trong khi ý tưởng của Brian giải quyết vấn đề này trong bối cảnh xã hội, các biện pháp cũng cần phải được thực hiện tại nhà. Một số người ngay khi về đến nhà liền bỏ điện thoại vào hộp, điều này giúp họ có cơ hội giao tiếp với những người sống cùng mình. Việc điện thoại không thể nghe thấy) và không nhìn thấy ánh sáng nhấp nháy có nghĩa là họ không còn bị cám dỗ để sử dụng nó nữa. |
A less drastic solution is to ban electronic devices at certain times of day when the whole family is likely to be together, for example at meal times. This can be hard for everyone, from teenagers desperate to text friends to parents unable to switch off from work. On a normal day, however, dinner takes less than an hour, and the benefits of exchanging opinions and anecdotes with the rest of the family certainly makes up for the time spent offline. |
Một giải pháp ít nghiêm khắc hơn là cấm các thiết bị điện tử vào những thời điểm nhất định trong ngày khi cả gia đình có thể ở bên nhau, chẳng hạn như vào giờ ăn. Điều này có thể khó khăn với mọi người, từ những thiếu niên khao khát nhắn tin với bạn bè đến cha mẹ không thể tắt công việc. Tuy nhiên, vào một ngày bình thường, bữa tối thường chỉ kéo dài dưới một giờ, và những lợi ích từ việc trao đổi ý kiến và những câu chuyện với các thành viên trong gia đình chắc chắn sẽ bù đắp cho thời gian tắt máy. |
Taking a break from technology is one thing, but knowing when to turn off a device is another. Time seems to stand still in the virtual world, and before you know it, you find that it is three o'clock in the morning. This is where a digital curfew comes in handy, a set time when all devices must be put away. Evenings without technology are usually nice and peaceful and make a more agreeable end to the day. And then it's time for bed. One of the best ways of ensuring you can sleep at night is to ban electronic devices altogether from the bedroom. Lying next to a machine bursting with information is far from relaxing, and the sounds it emits during the night can easily wake you up. With technology out of the room, a line has been drawn between daytime and sleep time, which enables us to switch off ourselves and drift off to sleep. |
Ngừng sử dụng công nghệ là một chuyện, nhưng biết khi nào tắt thiết bị lại là chuyện khác. Thời gian dường như đứng yên trong thế giới ảo, và trước khi bạn nhận ra, đã là ba giờ sáng. Đây là lúc có thể áp dụng "giới nghiêm kỹ thuật số", một khoảng thời gian cố định khi tất cả các thiết bị phải được cất đi. Những buổi tối không có công nghệ thường sẽ yên tĩnh và dễ chịu, giúp kết thúc ngày một cách hài lòng hơn. Và đến lúc đi ngủ. Một trong những cách tốt nhất để đảm bảo bạn có thể ngủ ngon là hoàn toàn cấm các thiết bị điện tử trong phòng ngủ. Việc nằm cạnh một chiếc máy chứa đầy thông tin là điều không hề thư giãn, và những âm thanh nó phát ra vào ban đêm có thể dễ dàng làm bạn thức giấc. Khi công nghệ không còn trong phòng, một ranh giới đã được vẽ ra giữa thời gian ban ngày và thời gian ngủ, giúp chúng ta dễ dàng tắt máy và chìm vào giấc ngủ. |
Câu sau đây phù hợp nhất ở đoạn nào trong đoạn 1?
Nhận ra rằng mình phải làm gì đó để ngăn chặn điều này, Brian đã đưa ra một gợi ý khá táo bạo.
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Thông tin:
Ta thấy câu cần điền nói về Brian đưa ra một gợi ý táo bạo. Câu phía sau nói rõ hơn về gợi ý ‘phone stacking’.
→ Chọn đáp án C
Lời giải
DỊCH BÀI: The development of humanoid robots has captured the imagination of many. One such creation is Apollo, a highly advanced robot designed for social interaction, which was designed to enhance social communication. Apollo made her first public appearance in 2020, showcasing her ability to converse and express emotions. Since then, she had participated in numerous tech conferences across the globe. Apollo was developed by a team of engineers and psychologists combining expertise in robotics and behavioral science. This collaboration aimed to create a robot that could effectively understand and respond to human emotions, making her unique presence in the field of artificial intelligence. Apollo's design is sleek and modern, designed to be visually appealing while functional. His facial expressions and gestures are crafted to resemble those of a human, enhancing her ability to connect with people on a deeper level. Equipped with advance speech recognition technology, Apollo understands context and nuance in human conversations. This allows him to engage in meaningful conversations and adapt her responses based on the emotional tone of discussion. As humanoid robots like Apollo become more integrated into society, they may change the landscape of communication in the future. They hold the potential to transform the way to interact with technology and each other. |
|
Ta thấy đây là mệnh đề quan hệ không hạn định (có dấu phẩy), nên ta không dùng that.
Ta dùng ‘which’ vì thay cho danh từ chỉ vật ‘Apollo’.
Tạm dịch:
One such creation is Apollo, a highly advanced robot designed for social interaction, which was designed to enhance social communication. (Một trong những sáng tạo đó là Apollo, một robot cực kỳ tiên tiến được thiết kế để tương tác xã hội, nhằm tăng cường giao tiếp xã hội.)
→ Chọn đáp án C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)