Câu hỏi:
22/06/2025 37Read the following passage about AI robots and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions from 23 to 30.
Artificial intelligence (AI) and robotics are revolutionizing medicine, especially in areas like disease diagnosis and surgical procedures. Robotic surgical systems, like the da Vinci Surgical System, assist human surgeons in performing minimally invasive surgeries, offering precision and efficiency. While AI-powered robots can process vast amounts of data and learn from previous surgeries, the key question is whether they can fully replace human surgeons. Al's potential lies in its ability to navigate surgeries with remarkable precision, reducing human error, fatigue, and emotional influence, which results in quicker recovery and improved patient outcomes.
Al-powered robots can also help address the shortage of experienced surgeons and improve healthcare availability. Although implementing robotic systems is costly, their long-term benefits, including fewer surgeries and reduced healthcare costs, may ultimately make them more cost-effective. However, significant challenges remain. One of the main concerns is the human element in surgery. Patients rely on their surgeons for empathy, clear communication, and comfort, which Al robots currently cannot provide. There are also legal questions surrounding responsibility in case of complications during surgery- whether it should fall on the surgeon, AI developers, or the hospital.
Additionally, AI systems depend on high-quality, unbiased data to make accurate decisions. If the data used for training is flawed, it could lead to safety risks. There are also concerns about cybersecurity, as AI-powered robots connected to networks could be vulnerable to cyber-attacks. Moreover, the high upfront costs of robotic systems may limit their availability to certain medical facilities, deepening healthcare disparities.
Despite these challenges, many experts believe AI and robotics will complement rather than replace surgeons. Al can assist by providing guidance during surgeries, performing repetitive tasks, and improving accuracy, allowing human surgeons to focus on more complex aspects. The future of surgery may involve a collaborative approach, where AI and human surgeons work together, combining Al's precision with human empathy and judgment. Balancing the benefits of AI with the ethical and emotional complexities it presents will be crucial in shaping the future of healthcare.
The word they in paragraph 1 refers to_______.
Quảng cáo
Trả lời:
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ "they" trong đoạn 1 ám chỉ_______.
A. Robot sử dụng AI
B. Các ca phẫu thuật trước
C. Bác sĩ phẫu thuật con người
D. Các hệ thống phẫu thuật
Thông tin:
While AI-powered robots can process vast amounts of data and learn from previous surgeries, the key question is whether they can fully replace human surgeons. (Trong khi các robot sử dụng AI có thể xử lý lượng lớn dữ liệu và học từ những ca phẫu thuật trước, câu hỏi then chốt là liệu chúng có thể thay thế hoàn toàn các bác sĩ phẫu thuật con người hay không.)
→ Chọn đáp án A
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word address in paragraph 2 is CLOSEST in meaning to______
Lời giải của GV VietJack
Từ "address" trong đoạn 2 GẦN NGHĨA NHẤT với______.
A. solve /sɒlv/ (v): giải quyết
B. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích
C. delay /dɪˈleɪ/ (v): trì hoãn
D. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): bỏ qua, phớt lờ
address /əˈdres/ (v): giải quyết, xử lý = solve (v)
Thông tin:
Al-powered robots can also help address the shortage of experienced surgeons and improve healthcare availability. (Các robot sử dụng AI cũng có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm và cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)
→ Chọn đáp án A
Câu 3:
The word flawed in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to_______.
Lời giải của GV VietJack
Từ "flawed" trong đoạn 3 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với_______.
A. perfect /ˈpɜːfɪkt/ (adj): hoàn hảo
B. defective /dɪˈfektɪv/ (adj): bị lỗi, hỏng
C. inaccurate /ɪnˈækjʊrət/ (adj): không chính xác
D. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj): nguy hiểm
flawed /flɔːd/ (adj): có khuyết điểm, sai sót >< perfect (adj)
Thông tin:
If the data used for training is flawed, it could lead to safety risks. (Nếu dữ liệu dùng để huấn luyện bị sai sót, điều này có thể dẫn đến những rủi ro về an toàn.)
→ Chọn đáp án A
Câu 4:
Which of the following is NOT mentioned as a concern regarding Al-powered robots in surgery?
Lời giải của GV VietJack
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một mối lo ngại về robot sử dụng AI trong phẫu thuật?
A. Thiếu sự đồng cảm và kỹ năng giao tiếp của robot AI
B. Trách nhiệm pháp lý khi có biến chứng
C. Chi phí đầu tư ban đầu cao khi triển khai hệ thống robot
D. Khó khăn trong việc lập trình robot AI cho các ca phẫu thuật phức tạp
Thông tin:
+ Patients rely on their surgeons for empathy, clear communication, and comfort, which Al robots currently cannot provide. (Bệnh nhân dựa vào bác sĩ phẫu thuật của họ để có sự đồng cảm, giao tiếp rõ ràng và sự an ủi, những điều mà robot AI hiện tại không thể cung cấp.)
A được đề cập trong bài.
+ There are also legal questions surrounding responsibility in case of complications during surgery- whether it should fall on the surgeon, AI developers, or the hospital. (Cũng có những câu hỏi pháp lý liên quan đến trách nhiệm trong trường hợp có biến chứng trong phẫu thuật - liệu trách nhiệm này sẽ thuộc về bác sĩ phẫu thuật, các nhà phát triển AI hay bệnh viện.)
B được đề cập trong bài.
+ Moreover, the high upfront costs of robotic systems may limit their availability to certain medical facilities, deepening healthcare disparities. (Hơn nữa, chi phí đầu tư ban đầu cao của các hệ thống robot có thể hạn chế khả năng tiếp cận của chúng với các cơ sở y tế nhất định, làm sâu sắc thêm sự bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe.)
C được đề cập trong bài.
+ D không được đề cập trong bài.
→ Chọn đáp án D
Câu 5:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Robot sử dụng AI có thể hoàn toàn thay thế bác sĩ phẫu thuật con người, không cần can thiệp của con người trong phẫu thuật.
B. Việc triển khai AI trong phẫu thuật được tất cả các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe xem là hiệu quả về chi phí, bất kể kích thước cơ sở y tế.
C. Mặc dù chi phí cao, hệ thống robot sử dụng AI có thể dẫn đến tiết kiệm lâu dài bằng cách giảm số lượng ca phẫu thuật và chi phí chăm sóc sức khỏe tổng thể.
D. Dựa vào dữ liệu chất lượng cao và không bị thiên lệch để đưa ra quyết định chính xác, robot sử dụng AI dễ bị tấn công mạng.
Thông tin:
+ Despite these challenges, many experts believe AI and robotics will complement rather than replace surgeons. (Mặc dù có những thách thức này, nhiều chuyên gia tin rằng AI và robot sẽ bổ sung chứ không thay thế bác sĩ phẫu thuật).
A sai.
+ There are also concerns about cybersecurity, as AI-powered robots connected to networks could be vulnerable to cyber-attacks. (Cũng có những mối lo ngại về bảo mật mạng, vì các robot sử dụng AI kết nối với các mạng có thể dễ bị tấn công mạng).
D sai vì bài đọc không nói rằng việc các robot AI phụ thuộc vào dữ liệu sẽ dễ dẫn tới bị tấn công mạng.
+ Moreover, the high upfront costs of robotic systems may limit their availability to certain medical facilities, deepening healthcare disparities. (Hơn nữa, chi phí đầu tư ban đầu cao của các hệ thống robot có thể hạn chế khả năng tiếp cận của chúng với các cơ sở y tế nhất định, làm sâu sắc thêm sự bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe.)
+ Although implementing robotic systems is costly, their long-term benefits, including fewer surgeries and reduced healthcare costs, may ultimately make them more cost-effective. (Mặc dù việc triển khai các hệ thống robot có chi phí cao, nhưng những lợi ích lâu dài của chúng, bao gồm việc giảm số ca phẫu thuật và chi phí chăm sóc sức khỏe, có thể khiến chúng trở nên hiệu quả hơn về mặt chi phí).
B sai ở ‘by all healthcare providers’. Bài đọc chỉ nói về hiệu quả chi phí lâu dài, không phải là một sự khẳng định áp dụng cho mọi cơ sở.
C đúng.
→ Chọn đáp án C
Câu 6:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch dưới trong đoạn 4?
A. Điều quan trọng là cân nhắc lợi ích của AI đối với các vấn đề y tế và thể chất mà nó gây ra để định hình hiệu quả tương lai của ngành y tế.
B. Việc cân bằng giữa những lợi ích của AI và những thách thức đạo đức và cảm xúc mà nó mang lại sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tương lai của ngành y tế.
C. Tương lai của ngành y tế không phụ thuộc vào việc quản lý cả những mặt tích cực của AI và các vấn đề đạo đức, cảm xúc mà nó tạo ra.
D. Việc hòa giải những lợi ích của AI với những lo ngại đạo đức và cảm xúc mà nó mang lại sẽ ít ảnh hưởng đến việc định hình tương lai của ngành y tế.
Thông tin:
Balancing the benefits of AI with the ethical and emotional complexities it presents will be crucial in shaping the future of healthcare. (Việc cân bằng những lợi ích của AI với những phức tạp về đạo đức và cảm xúc mà nó mang lại sẽ là yếu tố quan trọng trong việc định hình tương lai của ngành y tế.)
→ Chọn đáp án B
Câu 7:
In which paragraph does the writer discuss the potential benefits of Al-powered robotic systems in addressing the shortage of surgeons and improving healthcare services?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào, tác giả thảo luận về những lợi ích tiềm năng của hệ thống robot sử dụng AI trong việc giải quyết tình trạng thiếu bác sĩ phẫu thuật và cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin:
Al-powered robots can also help address the shortage of experienced surgeons and improve healthcare availability. (Các robot sử dụng AI cũng có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm và cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
In which paragraph does the writer explore the potential for collaboration between AI and human surgeons, highlighting the complementary roles they could play in the future of surgery?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào, tác giả khám phá tiềm năng hợp tác giữa AI và bác sĩ phẫu thuật con người, làm nổi bật vai trò bổ sung mà chúng có thể đóng trong tương lai của phẫu thuật?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin:
Despite these challenges, many experts believe AI and robotics will complement rather than replace surgeons. (Mặc dù có những thách thức này, nhiều chuyên gia tin rằng AI và robot sẽ bổ sung chứ không thay thế bác sĩ phẫu thuật.)
→ Chọn đáp án D
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu nào sau đây là cách diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 1?
A. Để đối phó với những thách thức này, đất nước đang chấp nhận du lịch xanh, bỏ qua tính bền vững môi trường và trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng địa phương. => Sai ở vế ‘bỏ qua tính bền vững môi trường và trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng địa phương’.
B. Để giải quyết những vấn đề này, đất nước đang chuyển hướng sang du lịch xanh, tập trung vào tính bền vững và có trách nhiệm đối với thiên nhiên cũng như cộng đồng địa phương. => Đúng với ý nghĩa câu được gạch chân.
C. Để vượt qua những trở ngại này, đất nước đang áp dụng du lịch xanh, nhấn mạnh cam kết đối với tính bền vững và trách nhiệm với ngành công nghiệp và các cộng đồng địa phương. => Sai ở ‘industry’ (ngành công nghiệp).
D. Đất nước đang chuyển sang du lịch xanh, với trọng tâm là các thực hành bền vững và cam kết bảo vệ các loài nguy cấp để đối phó với những thách thức này. => Sai ở ‘protecting endangered species’ (bảo vệ các loài nguy cấp).
Thông tin:
To address these challenges, the country is shifting towards green tourism, emphasizing sustainability and responsibility towards nature and local communities. (Để giải quyết những thách thức này, đất nước đang chuyển hướng sang du lịch xanh, nhấn mạnh tính bền vững và trách nhiệm đối với thiên nhiên và cộng đồng địa phương.)
→ Chọn đáp án B
Lời giải
|
|
|
|
|
|
Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs):
A. take place: diễn ra
B. go for: chọn, theo đuổi
C. bring in: mang vào
D. work out: giải quyết, tập luyện
Tạm dịch:
We're excited to announce our Annual Debating Contest will take place on December 15, 2024, at The Grand Hall! (Chúng tôi vui mừng thông báo Cuộc Thi Hùng Biện Thường Niên sẽ được tổ chức vào ngày 15 tháng 12 năm 2024 tại The Grand Hall!)
→ Chọn đáp án A
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)